Directory Category: Đồng Nai

Đồng Nai

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HOANG PHUC AN CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Số 5/7A, KP 2, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address in English:
5/7A, Quarter 2, Tan Mai Ward, Bien Hoa Town, Dong Nai Province, Vietnam
Tax identification code:
3603637718 – Ngày bắt đầu thành lập: 16/04/2019
Long Business Description:
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất các loại vải (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1410 (Chính)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(trừ xi mạ và sơn tĩnh điện) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
4690
Bán buôn tổng hợp
(trừ mặt hàng nhà nước cấm)
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật)
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
Business license No.:
3603637718 – Ngày bắt đầu thành lập: 16/04/2019
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
WOOSUNG VIET NAM CO.,LTD
Address in Vietnamese:
KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address in English:
Bau Xeo Industrial Park, Song Trau Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam
Tax identification code:
3600526311 – Ngày bắt đầu thành lập: 15/01/2007
Long Business Description:
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp trong khu công nghiệp KCN Bàu Xéo). (Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp trong Khu công nghiệp Bàu Xéo; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh, đầu tư theo quy định của điều ước quốc tế, luật đầu tư và các văn bản pháp luật có liên quan)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối, bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn heo sống, gà sống và các loại động vật sống khác (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cá, bán buôn trứng (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
1080 (Chính)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Business license No.:
3600526311 – Ngày bắt đầu thành lập: 15/01/2007
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Khai Minh Grocery Store
Address in Vietnamese:
Ấp Bến Cam, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Address in English:
Ben Cam Hamlet, Phuoc Thien Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Tax identification code:
8307284437
Business license No.:
8307284437
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THONG NHAT PUBLIC NOTARY OFFICE
Address in Vietnamese:
242E Đường Phạm Văn Thuận P.Thống Nhất, , Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address in English:
242E Pham Van Thuan Street, Thong Nhat Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Tax identification code:
3602114296
Business license No.:
3602114296 – Issue date: 07/10/2009
Provinces/Nation:
Scroll to Top