Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Name in other language:
MOLAX VINA유한책임회사 (tiếng Hàn)
Address in Vietnamese:
Lô B28/I-B29/I, đường 2B, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Lot B28/I-B29/I, Road 2B, Vinh Loc IP, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0302744693- Ngày bắt đầu thành lập:16/10/2002
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
1410 (Chính)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Business license No.:
0302744693- Ngày bắt đầu thành lập:16/10/2002
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
ALIBABA LAW FIRM JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
ALIBABA LAW FIRM
Address in Vietnamese:
321 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
321 Dien Bien Phu Street, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314500620 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/07/2017
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
6619 (Chính)
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý, quản trị doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán, kiểm toán, kế toán).
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động phiên dịch, dịch thuật.
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: kinh doanh bất động sản
Business license No.:
0314500620 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/07/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
AWOT LOGISTICS VIETNAM COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Tầng 11, Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
11th Floor, Pearl Plaza, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312899167 (21/08/2014)
Long Business Description:
5012 (Chính)
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa, bao gồm cả dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoach bốc dỡ hàng hóa
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Business license No.:
0312899167 (21/08/2014)
Provinces/Nation:
Business Name in English:
Big C An Lac Supermarket Services And Trading Company Limited
Address in Vietnamese:
1231 Quốc Lộ 1A KP5 P.Bình Trị Đông B – Phường Bình Trị Đông B – Quận Bình Tân – TP Hồ Chí Minh
Address in English:
1231, Highway 1A, Quarter 5, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Hochiminh City
Tax identification code:
0311288750
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
BMT CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
36 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
36 Vo Van Tan Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0301449021 (22/03/1993)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
chi tiết: dịch vụ nuôi dưỡng, nghỉ dưỡng (trừ khám chữa bệnh)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn nhựa đường
7710
Cho thuê xe có động cơ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Đại lý vận tải; Môi giới vận tải
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán).
4100
Xây dựng nhà các loại
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
0121
Trồng cây ăn quả
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
Trồng cây điều
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
(Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa)
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tiếp thị, giới thiệu mua bán hàng hoá, hàng tiêu dùng
4220
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi.
4321
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây dựng hệ thống chiếu sáng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy. Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu. Hoạt động của tàu, xà lan, lash, hoạt động cứu hộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4312
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
3811
Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
0124
Trồng cây hồ tiêu
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3830
Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên; Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghiệp; Nghiên cứu và phát triển các lĩnh vực học thuật, tính ưu thế trong khoa học và kỹ thuật tự nhiên; Nghiên cứu ứng dụng phát triển về lĩnh vực xây dựng, giao thông, thủy lợi, sản phẩm mới, vật liệu mới.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
2395 (Chính)
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở)
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp – xây dựng dân dụng
0111
Trồng lúa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
0130
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Business license No.:
0301449021 (22/03/1993)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT TAN PHU TRUNG LIMITED LIABILITY COMPANY
Name (abbreviated form):
BWID TAN PHU TRUNG
Address in Vietnamese:
Lô D1 và TT1, Khu công nghiệp Tân Phú Trung, ấp Trạm Bơm, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Lot D1 and TT1, Tan Phu Trung Industrial Park, Tram Bom Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi Town, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0316589014 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/11/2020
Long Business Description:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Xây dựng nhà kho để các bên thuê lại sử dụng nhà kho cho việc lưu trữ hàng hóa và/hoặc cung cấp dịch vụ kho bãi, dịch vụ logistics quy mô 146.387m2
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa (mã CPC 742) 4.623m2
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Quản lý và tư vấn bất động sản
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logistics bao gồm: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. (Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng) (mã CPC 749) quy mô 3.082m2
Business license No.:
0316589014 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/11/2020
Provinces/Nation:
Business Name in English:
CHANH TAM CONSULTING TRADING SERVICES TRAVEL COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
CHANH TAM CO., LTD.
Address in Vietnamese:
số 16 Đường Số 5, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
No. 16, Street No. 5, Him Lam Residential Area, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0309405308 – Ngày bắt đầu thành lập: 09/10/2009
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh).
7911 (Chính)
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở).
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở).
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở).
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
(không hoạt động tại trụ sở).
4321
Lắp đặt hệ thống điện
chi tiết: (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
-chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở).
2720
Sản xuất pin và ắc quy
(không hoạt động tại trụ sở).
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở).
3314
Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở).
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản)
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán).
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán)
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy của than, khoáng sản
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở).
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở).
Business license No.:
0309405308 – Ngày bắt đầu thành lập: 09/10/2009
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
D.T.M REAL ESTATE CORP.
Name (abbreviated form):
D.T.M CORP.
Address in Vietnamese:
Văn phòng số 6.02, Tầng 6, Chung cư cao tầng kết hợp Thương mại – dịch vụ tại số 290 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Room 6.02, 6th Floor, Trading – Service Complex Building, 290 An Duong Vuong Street, Ward 4, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0302431108 – Incorporation date:15/10/2001
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh nhà ở
6820 (Chính)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới nhà đất; Môi giới cho thuê nhà đất; Môi giới chuyển quyền sử dụng đất; quản lý bất động sản; Dịch vụ nhà đất; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
chi tiết: tư vấn và đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa
7310
Quảng cáo
chi tiết: dịch vụ quảng cáo thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Dịch vụ thương mại
Business license No.:
0302431108 – Incorporation date:15/10/2001
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
District 10 Real Estate Joint Stock Compnay
Address in Vietnamese:
180-182 Ngô Gia Tự, Quận 10 , Hồ Chí Minh
Address in English:
180-182 Ngô Gia Tự Street, District 10 , Ho Chi Minh City
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
GALAXY ENERGY JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
GALAXY ENERGY JSC
Address in Vietnamese:
Room 1306, Petrovietnam Tower, 1-5 Le Duan Boulevard, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Address in English:
Phòng 1306 Tòa Nhà Petrovietnam Tower, Số 1-5 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tax identification code:
0310151841 – Ngày bắt đầu thành lập: 14/07/2010
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
7310
Quảng cáo
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Giám định thương mại
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). (trừ bán lẻ súng đạn). (trừ bán lẻ tem và tiền kim khí).
0141
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm).
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
4659 (Chính)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp).
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển).
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ Logistic. Đại lý làm thủ tục hải quan.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, công nghiệp.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: Động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị sản xuất điện ảnh, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại; cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: Thuyền và tàu thương mại.
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động)
7710
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác.
4311
Phá dỡ
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
chi tiết: Sửa chữa tàu biển, sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện thủy (không hoạt động tại trụ sở).
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
chi tiết: Sửa chữa công trình dầu khí (không hoạt động tại trụ sở).
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp cấu kiện – thiết bị ngành dầu khí (không hoạt động tại trụ sở).
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô.
4541
Bán mô tô, xe máy
chi tiết: Bán buôn xe gắn máy.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô.
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
(trừ y khoa)
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, các sản phẩm đường sữa, đồ uống, đồ dùng gia đình (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
Business license No.:
0310151841 – Ngày bắt đầu thành lập: 14/07/2010
Provinces/Nation:
Scroll to Top