Trong tiếng Anh, các từ “down/up” và “downstairs/upstairs” được dùng rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng phân biệt rõ cách sử dụng của chúng. Trong bài viết này, Dịch thuật công chứng PNV sẽ đi sâu vào sự khác nhau giữa chúng và cách sử dụng chính xác nhất.
Down và up được sử dụng như thế nào?
Phòng quản lý xuất nhập cảnh – PNV
Dịch công chứng tiếng Anh tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Italia tại TPHCM
Dịch thuật công chứng Bình Thạnh, TPHCM
1. Down và up được dùng là trạng từ (adverb)
“Down” và “up” thường được sử dụng như trạng từ để miêu tả hướng di chuyển:
- He walked down the street. (Anh ấy đi xuống phố.)
- She climbed up the ladder. (Cô ấy leo lên cái thang.)
- The bird flew up into the sky. (Chú chim bay lên trời.)
- He slowly moved down the river. (Anh ấy từ từ di chuyển xuống dòng sông.)
2. Down và up được dùng như giới từ (preposition)
Khi để chỉ rõ hướng, “down” và “up” có thể đi kèm với danh từ:
- They ran down the hill. (Họ chạy xuống đồi.)
- The cat jumped up the tree. (Con mèo nhảy lên cây.)
- He looked up the road to see if anyone was coming. (Anh ấy nhìn lên đường xem có ai đang đến không.)
- She rolled down the slope (Cô ấy lăn xuống dốc một cách nhanh chóng.)
Ghi chú: climb up/down a vertical; trèo lên/xuống theo chiều thẳng đứng
3. Down và up trong các câu thành ngữ
Có nhiều câu thành ngữ sử dụng hai từ này:
- Calm down! (Bình tĩnh lại!)
- Wake up! (Thức dậy đi!)
- Don’t let me down. (Đừng làm tôi thất vọng.)
- Speak up! (Hãy nói to lên!)
Downstairs và upstairs được sử dụng như thế nào?
1. Downstairs và upstairs được dùng như trạng từ
“Downstairs” và “upstairs” được dùng để chỉ rõ vị trí trong tòa nhà:
- She is waiting downstairs. (Cô ấy đang đợi ở tầng dưới.)
- He went upstairs to his room. (Anh ấy đi lên tầng trên về phòng mình.)
- We had dinner downstairs in the dining room. (Chúng tôi ăn tối ở tầng dưới trong phòng ăn.)
- The kids are playing upstairs in their bedroom. (Lũ trẻ đang chơi trên tầng trên trong phòng ngủ của chúng.)
2. Downstairs và upstairs được dùng như danh từ
Hai từ này có thể dùng như danh từ chỉ khu vực trong nhà:
- The downstairs is very spacious. (Tầng dưới rất rộng rãi.)
- The upstairs has three bedrooms. (Tầng trên có ba phòng ngủ.)
- We recently renovated the downstairs to make it more modern. (Chúng tôi mới sửa sang lại tầng dưới để làm cho nó hiện đại hơn.)
- The upstairs is always warmer in the summer. (Tầng trên luôn ấm hơn vào mùa hè.)
3. Downstairs và upstairs được dùng như tính từ
Khi dùng như tính từ, chúng bổ sung ý nghĩa cho danh từ:
- The downstairs bathroom is occupied. (Phòng tắm tầng dưới đang có người sử dụng.)
- Our upstairs neighbors are noisy. (Những người hàng xóm tầng trên rất ồn ào.)
- There is a downstairs kitchen for guests. (Có một căn bếp tầng dưới dành cho khách.)
- Their upstairs bedroom has a beautiful view of the city. (Phòng ngủ tầng trên của họ có một tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)
So sánh sự khác nhau giữa down/up và downstairs/upstairs
Tiêu chí | Down/Up | Downstairs/Upstairs |
Loại từ | Trạng từ, giới từ | Trạng từ, danh từ, tính từ |
Nghĩa | Chỉ hướng chung | Chỉ vị trí trong nhà |
Cách sử dụng | Nhấn mạnh hướng di chuyển | Nhấn mạnh vị trí cố định |
Ví dụ | Run down the street (Chạy xuống phố) | He is downstairs (Anh ấy ở tầng dưới) |
Thường dùng trong | Hướng di chuyển, vị trí tương đối | Kết cấu tòa nhà, không gian sinh hoạt |
Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng down/up và downstairs/upstairs
- Dùng “downstairs/upstairs” thay vì “down/up” để chỉ hướng di chuyển:
- ❌ He went downstairs the hill. (Sai)
- ✅ He went down the hill. (Đúng)
- Dùng “down/up” thay vì “downstairs/upstairs” để chỉ vị trí trong nhà:
- ❌ She is waiting down. (Sai)
- ✅ She is waiting downstairs. (Đúng)
- Dùng sai khi nói về khu vực trong nhà:
- ❌ The kitchen is in the down. (Sai)
- ✅ The kitchen is downstairs. (Đúng)
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp (down/up, downstairs/upstairs)
- He went ____ the stairs to meet his friend.
- She ran ____ the hill as fast as she could.
- We had breakfast ____ in the kitchen.
- Can you go ____ and get my phone?
- The kids are playing ____ in their bedroom.
- He quickly moved ____ the river in his boat.
- I live ____ in an apartment.
- My brother walked ____ the road looking for his dog.
- She rolled ____ the slope after tripping over.
- Our office is located ____ on the third floor.
Đáp án:
- downstairs 2. down 3. downstairs 4. upstairs 5. upstairs 6. down 7. upstairs 8. up 9. down 10. upstairs
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với “down/up” hoặc “downstairs/upstairs”
- Please go ____ and bring me my coat.
- He climbed ____ the ladder to fix the roof.
- They are waiting ____ in the lobby.
- We ran ____ the street to catch the bus.
- The cat jumped ____ onto the table.
- She is sleeping ____ in her bedroom.
- The restaurant is located ____ in the basement.
- He walked ____ the hill to reach the river.
- Let’s go ____ and have some coffee.
- My grandmother lives ____ in the same building.
Đáp án:
- upstairs 2. up 3. downstairs 4. down 5. up 6. upstairs 7. downstairs 8. down 9. downstairs 10. upstairs
Cách ghi nhớ nhanh cách dùng down/up và downstairs/upstairs
- Hãy tưởng tượng một tòa nhà: Nếu bạn đang nói về việc di chuyển từ tầng này sang tầng khác, hãy dùng downstairs/upstairs. Nếu bạn đang nói về việc đi lên hoặc xuống không gian mở, hãy dùng down/up.
- Thực hành qua các câu ví dụ: Viết ra nhiều câu với cả hai cách dùng để nắm vững sự khác biệt.
- Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Nếu bạn sống trong một ngôi nhà nhiều tầng, hãy thử sử dụng “downstairs” và “upstairs” khi chỉ vị trí cụ thể trong nhà.
Cả “down/up” và “downstairs/upstairs” đều chỉ hướng, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để có thể ghi nhớ và áp dụng tốt hơn, bạn nên thực hành thường xuyên và hình dung các tình huống thực tế trong cuộc sống. Hãy thử tự đặt câu với từng từ và kiểm tra lại để chắc chắn rằng bạn đang dùng chúng một cách chính xác. Công Ty Dịch Thuật PNV chúc bạn thành công!