Bạn có bao giờ bối rối khi phải chọn giữa “do” và “make” trong tiếng Anh không? Đừng lo, bạn không đơn độc đâu! Hai từ này thường khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu vì cả hai đều có nghĩa là “làm”, nhưng lại được dùng trong những tình huống khác nhau. Hôm nay, chúng tôi ở Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng “do” và “make”. Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ đi sâu vào chi tiết và đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm bắt dễ dàng. Sau bài viết này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng hai từ này trong giao tiếp hàng ngày!
Dịch thuật công chứng TPHCM – PNV
Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM
Hợp pháp hóa lãnh sự Đức tại TPHCM
1. Do và make khác nhau như thế nào?
Trước tiên, hãy nhìn tổng quan sự khác nhau giữa “do” và “make”:
- “Do” thường được dùng khi nói về những hoạt động, công việc, nhiệm vụ không tạo ra sản phẩm hữu hình.
- “Make” thường được dùng khi đề cập đến việc tạo ra một vật gì đó hoặc đề xuất một kết quả cụ thể.
2. Khi nào dùng “do”?
2.1. Dùng “do” với các công việc và nhiệm vụ chung
“Do” thường được sử dụng khi nói về các công việc hàng ngày hoặc nhiệm vụ không có kết quả cụ thể:
- Do the housework (Làm việc nhà)
- Do the dishes (Rửa bát đĩa)
- Do the laundry (Giặt quần áo)
2.2. Dùng “do” với hoạt động mang tính tưởng đối
Khi nói về một hoạt động tưởng đối mà không chỉ rõ nội dung cụ thể, ta dùng “do”:
- Do something (Làm gì đó)
- Do anything (Làm bất cứ gì)
- Do nothing (Không làm gì cả)
3. Khi nào dùng “make”?
3.1. Dùng “make” với vật thể hữu hình
“Make” được dùng khi tạo ra một sản phẩm cụ thể:
- Make a cake (Làm bánh)
- Make a dress (May quần áo)
- Make a chair (Làm ghế)
3.2. Dùng “make” với kết quả hành động
“Make” còn được dùng khi nói về kết quả hoặc tác động do hành động gây ra:
- Make a decision (Ra quyết định)
- Make a mistake (Mắc sai lầm)
- Make a promise (Hứa hẹn)
4. Các trường hợp ngoại lệ khi dùng “do” và “make”
Một số cách dùng “do” và “make” khác với quy tắc chung:
- “Make the bed” (Dùng “make” dù không tạo ra vật mới, mang ý nghĩa dàn xếp giường gối)
- “Do business” (Dùng “do” dù kinh doanh có thể tạo ra sản phẩm)
5. Những nhầm lẫn khi dùng do và make
5.1. Nhầm lẫn do và make khi dịch nghĩa sang tiếng Việt
Một lỗi phổ biến là dịch nghĩa “do” và “make” một cách máy móc mà không xét đến ngữ cảnh sử dụng. Vì cả hai đều có thể dịch là “làm”, người học dễ nhầm lẫn khi chọn động từ phù hợp. Ví dụ:
- “Do a cake” ❌ → “Make a cake” ✅ (Làm bánh là tạo ra sản phẩm, nên dùng “make”)
- “Make the homework” ❌ → “Do the homework” ✅ (Làm bài tập là một nhiệm vụ, nên dùng “do”)
5.2. Nhầm lẫn giữa hành động và kết quả
Nhiều người học sử dụng “make” cho những hoạt động không tạo ra sản phẩm hữu hình. Ví dụ:
- “Make exercise” ❌ → “Do exercise” ✅ (Tập thể dục là một hoạt động, nên dùng “do”)
- “Make a favor” ❌ → “Do a favor” ✅ (Giúp đỡ ai đó là một hành động, không phải tạo ra vật mới, nên dùng “do”)
5.3. Nhầm lẫn với các cụm từ cố định
Một số cụm từ cố định sử dụng “do” hoặc “make” không theo quy tắc thông thường, khiến người học dễ mắc lỗi:
- “Make money” (Kiếm tiền, dù tiền không phải là vật được tạo ra từ hư không)
- “Do time” (Ngồi tù, không phải thực hiện nhiệm vụ nhưng vẫn dùng “do”)
- “Make an effort” (Nỗ lực, diễn đạt kết quả hơn là hoạt động)
5.4. Nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày
Khi nói chuyện, người học tiếng Anh đôi khi không chắc nên dùng “do” hay “make” và thay thế một cách ngẫu nhiên. Điều này có thể làm cho câu văn nghe không tự nhiên. Ví dụ:
- “I need to make my work” ❌ → “I need to do my work” ✅ (Công việc là một nhiệm vụ, dùng “do”)
- “Can you do a suggestion?” ❌ → “Can you make a suggestion?” ✅ (Đưa ra đề xuất là tạo ra một ý tưởng, dùng “make”)
6. Các thành ngữ phổ biến với “do” và “make”
6.1. Thành ngữ với “do”
- Do one’s best (Cố gắng hết sức)
- Do someone a favor (Giúp đỡ ai đó)
- Do harm (Gây hại)
- Do time (Ngồi tù)
- Do the trick (Có tác dụng, giải quyết vấn đề)
- Do business (Kinh doanh)
- Do a job (Làm một công việc)
- Do justice (Thực hiện công lý)
- Do the honors (Làm nhiệm vụ chủ trì)
- Do a deal (Thực hiện một thỏa thuận)
- Do the talking (Thay mặt phát biểu)
- Do good (Làm việc tốt)
- Do damage (Gây tổn hại)
- Do the math (Tính toán)
- Do paperwork (Làm thủ tục giấy tờ)
6.2. Thành ngữ với “make”
- Make a difference (Tạo ra sự khác biệt)
- Make ends meet (Kiếm đủ sống)
- Make up one’s mind (Quyết định)
- Make a fuss (Làm ầm lên)
- Make a scene (Gây náo loạn, làm quá mọi chuyện)
- Make a point (Nhấn mạnh quan điểm)
- Make a fortune (Kiếm nhiều tiền)
- Make an impression (Tạo ấn tượng)
- Make peace (Làm hòa)
- Make progress (Tiến bộ)
- Make an excuse (Viện cớ)
- Make a wish (Ước nguyện)
- Make a complaint (Phàn nàn)
- Make an attempt (Cố gắng)
- Make a list (Lập danh sách)
7. Cách nhớ nhanh sự khác nhau giữa “do” và “make”
- Nhớ “do” khi nói về công việc hàng ngày hoặc hoạt động không tạo ra vật mới.
- Nhớ “make” khi nói về việc tạo ra sản phẩm hoặc kết quả hữu hình.
8. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền “do” hoặc “make” vào chỗ trống
- ______ your homework before going out.
- She always ______ a cake for my birthday.
- Can you ______ me a favor?
- He ______ a lot of money from his business.
- Let’s ______ some exercise to stay fit.
- They ______ a decision to move abroad.
- I need to ______ the laundry today.
- He ______ a mistake in the report.
- We should ______ an effort to learn new words.
- She ______ her best to help us.
Đáp án:
- Do
- Makes
- Do
- Makes
- Do
- Made
- Do
- Made
- Make
- Does
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I need to ____ a phone call before the meeting.
a) do
b) make - She always ____ her nails every weekend.
a) does
b) makes - Can you ____ me a favor and help with this task?
a) do
b) make - They ____ a lot of noise at the party last night.
a) did
b) made - He ____ a speech at the conference.
a) did
b) made - She ____ her best to solve the problem.
a) did
b) made - We need to ____ some research before launching the project.
a) do
b) make - He ____ an appointment with the doctor.
a) did
b) made - They ____ a promise to support each other.
a) did
b) made - I usually ____ the shopping on Sundays.
a) do
b) make
Đáp án:
- b) make
- a) does
- a) do
- b) made
- b) made
- a) did
- a) do
- b) made
- b) made
- a) do
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Dưới đây là một số câu có lỗi sai liên quan đến “do” và “make”. Hãy sửa lại cho đúng.
- She did a cake for my birthday.
- I need to make my homework before going to bed.
- He always does a lot of mistakes in his writing.
- We made some research before starting the project.
- Can you make me a favor?
- They did a big decision about their future.
- He made some business with that company last year.
- She does an important suggestion during the meeting.
- I forgot to do my bed this morning.
- He made his best to pass the exam.
Đáp án:
- She made a cake for my birthday.
- I need to do my homework before going to bed.
- He always makes a lot of mistakes in his writing.
- We did some research before starting the project.
- Can you do me a favor?
- They made a big decision about their future.
- He did some business with that company last year.
- She made an important suggestion during the meeting.
- I forgot to make my bed this morning.
- He did his best to pass the exam.
Bài tập 4: Hoàn thành câu
Điền “do” hoặc “make” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- She always ______ her best in every competition.
- Can you ______ the laundry before dinner?
- He ______ a promise to help me with my project.
- We need to ______ a plan for the trip.
- They ______ a lot of mistakes in their test.
- I have to ______ my homework before watching TV.
- Could you ______ me a favor?
- She ______ a delicious meal for the family.
- He ______ some research on the topic.
- The workers ______ a lot of noise during construction.
Đáp án:
- does
- do
- made
- make
- made
- do
- do
- made
- did
- make
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
Chọn “do” hoặc “make” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- She always ______ her best to succeed.
- Can you ______ the shopping this afternoon?
- He ______ a huge mistake in the report.
- We need to ______ a decision by tomorrow.
- They ______ a lot of noise at the party last night.
- I have to ______ some phone calls before lunch.
- Could you ______ the housework while I’m away?
- She ______ a new friend during the trip.
- He ______ some exercises every morning.
- The company ______ a big profit last year.
Đáp án:
- does
- do
- made
- make
- made
- make
- do
- made
- does
- made
Bài tập 6: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “do” hoặc “make”
- She ______ an important discovery in the laboratory.
- They ______ their homework before dinner.
- He always ______ an effort to arrive on time.
- I need to ______ a phone call to my manager.
- Can you ______ me a favor and help with the dishes?
- He ______ yoga every morning to stay healthy.
- We should ______ a plan before the trip.
- She ______ her hair before going out.
- He ______ his best in the competition.
- The chef ______ a delicious meal for the guests.
Đáp án:
- made
- do
- makes
- make
- do
- does
- make
- does
- does
- made
Hy vọng bài viết giúp bạn phân biệt rõ hơn cách dùng “do” và “make” trong tiếng Anh. Dịch thuật công chứng PNV khuyên bạn Hãy thực hành nhiều và áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày!