Trong tiếng Anh, các từ “doubled”, “dubbed”, “lined” và “folded” đều có ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa chúng do có một số điểm tương đồng nhất định. Dịch Thuật Công Chứng PNV sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng của từng từ kèm theo các ví dụ cụ thể.
Doubled – Khi nào dùng và cách sử dụng
Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM
Hợp pháp hóa lãnh sự Đức tại TPHCM
1. Nghĩa và cách sử dụng “doubled”
Từ “doubled” là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ “double”, mang nghĩa là tăng gấp đôi hoặc làm một thứ gì đó thành hai phần giống nhau.
2. Các ngữ cảnh phổ biến
- Tăng gấp đôi số lượng
- Ví dụ: The company doubled its revenue last year. (Công ty đã tăng gấp đôi doanh thu năm ngoái.)
- Gấp đôi kích thước hoặc độ dài
- Ví dụ: She doubled the size of the cake recipe to serve more guests. (Cô ấy đã làm công thức bánh to gấp đôi để phục vụ nhiều khách hơn.)
- Gập một vật lại để tạo thành hai lớp
- Ví dụ: He doubled the paper before putting it in his pocket. (Anh ấy đã gập đôi tờ giấy trước khi cho vào túi.)
Dubbed – Khi nào dùng và cách sử dụng
1. Nghĩa và cách sử dụng “dubbed”
Từ “dubbed” là dạng quá khứ và phân từ hai của “dub”, có hai nghĩa chính:
- Đặt biệt danh hoặc đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
- Lồng tiếng trong phim ảnh hoặc chương trình truyền hình.
2. Các ngữ cảnh phổ biến
- Đặt biệt danh
- Ví dụ: He was dubbed “The King of Rock and Roll” by his fans. (Anh ấy được người hâm mộ gọi là “Vua nhạc Rock and Roll”.)
- Lồng tiếng cho phim
- Ví dụ: The Japanese anime was dubbed into English for international audiences. (Bộ anime Nhật Bản đã được lồng tiếng Anh cho khán giả quốc tế.)
Lined – Khi nào dùng và cách sử dụng
1. Nghĩa và cách sử dụng “lined”
Từ “lined” là dạng quá khứ và phân từ hai của “line”. Nó có thể mang nghĩa là kẻ đường thẳng, xếp thành hàng hoặc có lớp lót bên trong.
2. Các ngữ cảnh phổ biến
- Xếp hàng hoặc có đường kẻ
- Ví dụ: The streets were lined with trees. (Những con đường có hàng cây hai bên.)
- Có lớp lót bên trong
- Ví dụ: The jacket is lined with silk for extra warmth. (Chiếc áo khoác có lót lụa để giữ ấm tốt hơn.)
- Trang trí bằng đường viền
- Ví dụ: The book was lined with golden borders. (Cuốn sách được viền bằng đường viền vàng.)
Folded – Khi nào dùng và cách sử dụng
1. Nghĩa và cách sử dụng “folded”
Từ “folded” là dạng quá khứ và phân từ hai của “fold”, có nghĩa là gấp hoặc gập một vật lại.
2. Các ngữ cảnh phổ biến
- Gập vật thể lại
- Ví dụ: She folded the letter and put it in an envelope. (Cô ấy đã gấp lá thư lại và bỏ vào phong bì.)
- Gấp gọn quần áo hoặc vật dụng
- Ví dụ: He folded his clothes neatly before packing. (Anh ấy đã gấp quần áo gọn gàng trước khi đóng gói.)
- Công ty hoặc dự án bị đóng cửa
- Ví dụ: The company folded after five years of losses. (Công ty đã đóng cửa sau năm năm thua lỗ.)
- Gập lại một cách cẩn thận
- Ví dụ: She carefully folded the map before putting it in her bag. (Cô ấy cẩn thận gập bản đồ trước khi bỏ vào túi.)
So sánh chi tiết giữa doubled, dubbed, lined và folded
Từ vựng | Nghĩa chính | Ví dụ |
Doubled | Tăng gấp đôi hoặc gập đôi | He doubled the amount of sugar in the recipe. |
Dubbed | Đặt biệt danh hoặc lồng tiếng | She was dubbed “The Queen of Pop”. |
Lined | Xếp hàng, có lớp lót, có viền | The coat is lined with fur. |
Folded | Gập lại hoặc đóng cửa (công ty, dự án) | He folded the paper in half. |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng doubled, dubbed, lined và folded
1. Nhầm lẫn giữa “doubled” và “folded”
- “Doubled” chỉ sự tăng gấp đôi hoặc gập đôi, trong khi “folded” chỉ hành động gập lại.
- Ví dụ sai: She doubled the letter and put it in an envelope. (Sai)
- Ví dụ đúng: She folded the letter and put it in an envelope. (Đúng)
2. Dùng “dubbed” sai ngữ cảnh
- “Dubbed” chỉ dùng để đặt biệt danh hoặc lồng tiếng, không phải để đặt tên chính thức.
- Ví dụ sai: The baby was dubbed John at birth. (Sai)
- Ví dụ đúng: The baby was named John at birth. (Đúng)
3. Nhầm lẫn giữa “lined” và “folded”
- “Lined” có nghĩa là có lớp lót hoặc xếp hàng, trong khi “folded” chỉ gấp lại.
- Ví dụ sai: The coat was folded with silk. (Sai)
- Ví dụ đúng: The coat was lined with silk. (Đúng)
Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền từ thích hợp (doubled, dubbed, lined, folded)
- The newspaper was carefully _______ and placed on the table.
- The city streets were _______ with bright lights during the festival.
- The movie was _______ into Spanish for the local audience.
- He _______ his earnings by working overtime.
- The old man was _______ “The Wise One” by his villagers.
- She _______ the scarf before putting it in the drawer.
- The coat is _______ with wool to keep warm in the winter.
- The company _______ its workforce to meet the growing demand.
- The letter was _______ and sealed in an envelope.
- The documentary was _______ to appeal to international viewers.
Đáp án:
- folded
- lined
- dubbed
- doubled
- dubbed
- folded
- lined
- doubled
- folded
- dubbed
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- The walls of the castle were _______ with ancient tapestries.
a) doubled
b) lined
c) dubbed
d) folded
- He accidentally _______ the piece of paper in half.
a) doubled
b) dubbed
c) folded
d) lined - The actor was _______ as the “next big star” by the media.
a) folded
b) dubbed
c) lined
d) doubled - The factory _______ its production due to high demand.
a) folded
b) doubled
c) dubbed
d) lined - The new suit is _______ with silk for extra comfort.
a) folded
b) lined
c) doubled
d) dubbed
Đáp án:
- b) lined
- c) folded
- b) dubbed
- b) doubled
- b) lined
Hy vọng bài viết trên giúp bạn phân biệt được cách sử dụng của “doubled”, “dubbed”, “lined” và “folded” một cách chính xác và dễ hiểu. Công Ty Dịch Thuật PNV chúc bạn thành công và may mắn!