Home Thông tin hữu ích Học tiếng Anh Phân biệt cách dùng come và go, và cụm từ đi với come và go trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng come và go, và cụm từ đi với come và go trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “come” và “go” là hai động từ thường gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, chúng có những cách sử dụng rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách dùng “come” và “go”, đặc biệt trong các cụm từ như “come home” và “go home”. PNV đồng hành cùng bạn để phân biệt cách dùng come và go và những cụm từ phổ biến đi cùng come và go.

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Dịch vụ hợp pháp hóa lãnh sự tại TPHCM

Chứng nhận lãnh sự tại TPHCM

Dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng tại Bình Thạnh, TPHCM

phân biệt come và go

Come và go khác nhau như thế nào?

Bảng so sánh come và go

Tiêu chí Come Go
Hướng di chuyển Hướng về phía người nói Hướng rời xa người nói
Mục đích Nhấn mạnh sự di chuyển đến nơi của người nói hoặc người nghe Nhấn mạnh sự di chuyển khỏi vị trí hiện tại
Ví dụ Please come here. (Làm ơn đến đây.) She came to my house yesterday. (Cô ấy đã đến nhà tôi hôm qua.) I want to go to Paris next year. (Tôi muốn đi Paris năm sau.) He went home after the party. (Anh ấy đã đi về nhà sau bữa tiệc.)
Come back home vs. Go home Nhấn mạnh việc quay trở lại nhà từ một nơi khác. Ví dụ: He came back home late last night. (Anh ấy quay trở lại nhà tối qua.) Nhấn mạnh việc rời khỏi nơi hiện tại để về nhà. Ví dụ: I need to go home now. (Tôi cần về nhà ngay bây giờ.)
Come out vs. Go out Nhấn mạnh việc di chuyển ra ngoài từ một địa điểm nhất định. Ví dụ: He came out of the room. (Anh ấy bước ra khỏi phòng.) Nhấn mạnh việc đi ra ngoài một cách tổng quát hơn. Ví dụ: Let’s go out for dinner. (Chúng ta hãy ra ngoài ăn tối.)
Go back vs. Come back Nhấn mạnh việc quay lại một địa điểm trước đó. Ví dụ: I will go back to New York next week. (Tôi sẽ quay lại New York tuần sau.) Nhấn mạnh việc trở về nơi người nói đang đứng. Ví dụ: Please come back soon. (Làm ơn quay lại sớm.)
Come with vs. Go with Dùng khi mời ai đó đi cùng đến vị trí người nói. Ví dụ: Can you come with me? (Bạn đi với tôi được không?) Dùng khi đi cùng ai đó đến một địa điểm khác. Ví dụ: I will go with you. (Tôi sẽ đi cùng bạn.)
Come back vs. Go back Nhấn mạnh việc quay trở lại một địa điểm mà người nói đang ở. Ví dụ: He came back after a long trip. (Anh ấy đã quay trở lại sau một chuyến đi dài.) Nhấn mạnh việc quay lại một địa điểm trước đó mà không liên quan đến vị trí của người nói. Ví dụ: She will go back to work after the holiday. (Cô ấy sẽ quay lại làm việc sau kỳ nghỉ.)
Come over vs. Go over Nhấn mạnh việc di chuyển đến địa điểm của người nói hoặc người nghe để thăm hoặc ghé qua. Ví dụ: Why don’t you come over for dinner? (Tại sao bạn không ghé qua ăn tối?) Nhấn mạnh việc đi đến một nơi nào đó để kiểm tra, xem xét hoặc học hỏi. Ví dụ: Let’s go over the details before we decide. (Chúng ta hãy xem xét chi tiết trước khi quyết định.)
Go back or Come back or Return Go back nhấn mạnh việc rời đi khỏi vị trí hiện tại để quay lại một địa điểm trước đó. Ví dụ: I will go back to school next semester. (Tôi sẽ quay lại trường vào học kỳ sau.) Come back nhấn mạnh việc trở về nơi người nói đang đứng hoặc nơi người nói coi là trung tâm. Ví dụ: Please come back soon. (Làm ơn quay lại sớm.)
Return là cách diễn đạt trang trọng hơn của cả “go back” và “come back”. Ví dụ: She will return to her hometown next month. (Cô ấy sẽ trở về quê vào tháng sau.)

Come và go khác nhau như thế nào?

Come – Di chuyển về phía người nói

“Come” được dùng khi ai đó di chuyển về phía người nói hoặc người nghe.

  • Ví dụ:
    • Please come (Làm ơn đến đây.)
    • She came to my house yesterday. (Cô ấy đã đến nhà tôi hôm qua.)

Go – Di chuyển rời xa khỏi vị trí hiện tại

“Go” được dùng khi người nói muốn di chuyển đi xa từ vị trí hiện tại.

  • Ví dụ:
    • I want to go to Paris next year. (Tôi muốn đi Paris năm sau.)
    • He went home after the party. (Anh ấy đã đi về nhà sau bữa tiệc.)

Phân biệt “come home” và “go home”

“Come home” – Ai đó trở về nhà

Dùng khi ai đó di chuyển từ nơi khác về nhà, và người nói đang ở nhà hoặc coi nhà là trung tâm.

  • Ví dụ:
    • When will you come home? (Khi nào bạn trở về nhà?)
    • She came home late last night. (Cô ấy về nhà muộn tối qua.)

“Go home” – Rời khỏi nơi hiện tại để về nhà

Dùng khi ai đó rời khỏi một địa điểm và trở về nhà.

  • Ví dụ:
    • I have to go home (Tôi phải về nhà ngay bây giờ.)
    • After work, he goes home at 6 PM. (Sau giờ làm, anh ấy về nhà lúc 6 giờ tối.)

Phân biệt “come over” và “go over”

“Come over” – Di chuyển đến địa điểm của người nói hoặc người nghe

Dùng khi ai đó di chuyển đến địa điểm của người nói hoặc người nghe để thăm viếng, ghé qua hoặc ở lại một thời gian ngắn.

  • Ví dụ:
    1. Can you come over to my house this evening? (Bạn có thể ghé qua nhà tôi tối nay không?)
    2. She came over for a coffee and we talked for hours. (Cô ấy ghé qua uống cà phê và chúng tôi nói chuyện hàng giờ liền.)
    3. My friends came over to celebrate my birthday. (Bạn bè tôi đã ghé qua để chúc mừng sinh nhật tôi.)
    4. If you’re free, why don’t you come over and watch a movie? (Nếu bạn rảnh, tại sao không ghé qua xem phim?)
    5. He often comes over to help me with my homework. (Anh ấy thường ghé qua để giúp tôi làm bài tập.)

“Go over” – Xem xét, kiểm tra hoặc học hỏi điều gì đó

Dùng khi nói về việc đi đến một nơi nào đó để kiểm tra, xem xét hoặc học hỏi.

  • Ví dụ:
    1. Let’s go over your presentation before the meeting. (Chúng ta hãy xem lại bài thuyết trình của bạn trước cuộc họp.)
    2. I need to go over my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.)
    3. The manager went over the report carefully before signing it. (Người quản lý đã xem xét kỹ báo cáo trước khi ký.)
    4. Can you go over this contract with me? (Bạn có thể xem qua hợp đồng này với tôi không?)
    5. We should go over the budget once more before submitting it. (Chúng ta nên xem lại ngân sách một lần nữa trước khi nộp.)

Phân biệt “come with” và “go with”

Cách dùng “come with”

  • Dùng khi mời ai đó đi cùng đến vị trí của người nói hoặc người nghe.
  • Nhấn mạnh sự đồng hành với người nói.
  • Ví dụ:
    1. Can you come with me to the store? (Bạn có thể đi với tôi đến cửa hàng không?)
    2. He came with his brother to the party. (Anh ấy đã đi cùng anh trai đến bữa tiệc.)
    3. She came with her best friend to the wedding. (Cô ấy đã đi cùng bạn thân đến đám cưới.)
    4. I don’t want to go alone. Will you come with me? (Tôi không muốn đi một mình. Bạn sẽ đi với tôi chứ?)
    5. He always comes with his dog when jogging. (Anh ấy luôn đi cùng chú chó khi chạy bộ.)

Cách dùng “go with”

  • Dùng khi đi cùng ai đó đến một địa điểm khác.
  • Nhấn mạnh sự đồng hành trong việc di chuyển từ một nơi này sang nơi khác.
  • Ví dụ:
    1. I will go with you to the airport. (Tôi sẽ đi cùng bạn đến sân bay.)
    2. She went with her mom to the hospital. (Cô ấy đã đi cùng mẹ đến bệnh viện.)
    3. He goes with his friends to the gym every morning. (Anh ấy đi cùng bạn đến phòng tập mỗi sáng.)
    4. We decided to go with them on vacation. (Chúng tôi quyết định đi cùng họ trong kỳ nghỉ.)
    5. She went with her cousin to the cinema. (Cô ấy đã đi cùng em họ đến rạp chiếu phim.)

Các cụm từ khác với “come” và “go”

1. Come back vs. Go back

  • “Come back” được dùng khi quay trở lại nơi người nói đang đứng.
    • Ví dụ: Please come back soon! (Hãy quay lại sớm nhé!)
  • “Go back” dùng khi quay lại một nơi trước đây.
    • Ví dụ: I will go back to New York next week. (Tôi sẽ quay lại New York tuần sau.)

2. Come out vs. Go out

  • “Come out” dùng khi đi ra nơi người nói đang đứng.
    • Ví dụ: He came out of the room. (Anh ấy đi ra khỏi phòng.)
  • “Go out” dùng khi rời khỏi nơi hiện tại.
    • Ví dụ: Let’s go out for dinner. (Chúng ta hãy ra ngoài ăn tối.)

3. Come with vs. Go with

  • “Come with” dùng khi mời ai đó đi đến vị trí người nói.
    • Ví dụ: Can you come with me? (Bạn đi với tôi được không?)
  • “Go with” dùng khi di chuyển cùng ai đó.
    • Ví dụ: I will go with (Tôi sẽ đi cùng bạn.)

4. Cách dùng “come back home” và “go home”

  • “Come back home” nhấn mạnh việc quay trở lại nhà.
    • Ví dụ: He came back home after a long trip. (Anh ấy trở về nhà sau một chuyến đi dài.)
  • “Go home” chỉ đơn giản là đi về nhà.
    • Ví dụ: I need to go home (Tôi cần về nhà ngay bây giờ.)

5. Phân biệt “go back” và “come back”

  • “Go back” nhấn mạnh việc rời đi và quay lại địa điểm cũ.
    • Ví dụ: She will go back to work after the holiday. (Cô ấy sẽ quay lại làm việc sau kỳ nghỉ.)
  • “Come back” nhấn mạnh sự trở về nơi người nói đang đứng.
    • Ví dụ: Please come back (Làm ơn quay lại sớm.)

6. Khi nào dùng “come” và “go” trong câu hỏi?

  • Nếu bạn muốn ai đó đến gần bạn: Can you come here?
  • Nếu bạn muốn ai đó đi đâu đó: Can you go there?

7. Ví dụ để phân biệt “come” và “go”

  • I will come to your house. (Tôi sẽ đến nhà bạn.)
  • I will go to the park. (Tôi sẽ đi đến công viên.)

8. Giải thích “come” và “go” khác nhau như thế nào

  • “Come” hướng về người nói.
  • “Go” rời xa người nói.

9. Cách sử dụng “come” và “go” trong giao tiếp hàng ngày

  • “Come here, please.” (Làm ơn đến đây.)
  • “Go outside for a while.” (Ra ngoài một lúc đi.)

Cách nhớ nhanh sự khác biệt giữa “come” và “go”

Hãy nhớ quy tắc: “come” khi di chuyển về phía người nói, “go” khi di chuyển đi xa.

come vs go

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “come” hoặc “go”

  1. Can you ___ to my house tomorrow?
  2. I will ___ to the supermarket in the evening.
  3. She ___ back home after work.
  4. They always ___ to the beach in summer.
  5. Please ___ and see me sometime.
  6. He ___ out for a walk every morning.
  7. We need to ___ back to the office now.
  8. Why don’t you ___ with us to the party?
  9. The cat ___ out of the box suddenly.
  10. I will ___ over to your place later.

Đáp án:

  1. come
  2. go
  3. came
  4. go
  5. come
  6. goes
  7. go
  8. come
  9. came
  10. come

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp giữa “come” và “go” trong các cụm từ

  1. She will ___ back after lunch. (come/go)
  2. Let’s ___ out for a drink. (come/go)
  3. He needs to ___ over this document before signing. (come/go)
  4. Why don’t you ___ over and watch a movie? (come/go)
  5. I want to ___ back to my hometown next year. (come/go)
  6. She ___ with me to the concert. (come/go)
  7. They decided to ___ home early. (come/go)
  8. Please ___ with me to the store. (come/go)
  9. I have to ___ back to work now. (come/go)
  10. He ___ out of the car quickly. (come/go)

Đáp án:

  1. come
  2. go
  3. go
  4. come
  5. go
  6. came
  7. go
  8. come
  9. go
  10. came

Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của “come” hoặc “go”

  1. He always ___ to school on foot.
  2. I will ___ back to my office after lunch.
  3. Why don’t you ___ over to my house this evening?
  4. She ___ out with her friends every Saturday night.
  5. We need to ___ back before it gets dark.
  6. They ___ to the cinema last night.
  7. Please ___ in and have a seat.
  8. I want to ___ with you to the bookstore.
  9. He ___ out of the meeting without saying anything.
  10. She ___ over the contract before signing it.

Đáp án:

  1. goes
  2. go
  3. come
  4. goes
  5. go
  6. went
  7. come
  8. go
  9. came
  10. went

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

  1. He always ___ to my house when he is in town.
    a) go
    b) comes
    c) went
  2. Let’s ___ over the report before submitting it.
    a) come
    b) go
    c) going
  3. She ___ back home after work every day.
    a) go
    b) comes
    c) went
  4. They decided to ___ out for dinner.
    a) go
    b) come
    c) went
  5. Please ___ with me to the store.
    a) comes
    b) go
    c) come
  6. We will ___ back to the hotel later.
    a) comes
    b) go
    c) went
  7. Why don’t you ___ over for a cup of coffee?
    a) go
    b) come
    c) goes
  8. He ___ out of the room without saying anything.
    a) go
    b) went
    c) comes
  9. I need to ___ home now.
    a) go
    b) come
    c) went
  10. She ___ back after a long vacation.
    a) came
    b) go
    c) goes

Đáp án:

  1. b) comes
  2. b) go
  3. b) comes
  4. a) go
  5. c) come
  6. b) go
  7. b) come
  8. b) went
  9. a) go
  10. a) came

Bài tập 5: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cụm từ đúng với “come” hoặc “go”

  1. She always ___ (go back/come back) to her hometown during the holidays.
  2. He invited me to ___ (come over/go over) to his house for dinner.
  3. Let’s ___ (go out/come out) for a movie tonight!
  4. He ___ (came with/went with) his friend to the concert.
  5. After a long vacation, she finally ___ (came back home/went back home).
  6. I need to ___ (go over/come over) my notes before the test.
  7. Please ___ (come back/go back) soon! We miss you.
  8. They decided to ___ (go home/come home) early because they were tired.
  9. He ___ (went out/came out) of the office to take a phone call.
  10. Can you ___ (go with/come with) me to the market?

Đáp án:

  1. go back
  2. come over
  3. go out
  4. went with
  5. came back home
  6. go over
  7. come back
  8. go home
  9. went out
  10. come with

Việc phân biệt “come” và “go” giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Hãy ghi nhớ quy tắc trên và thực hành thường xuyên để thành thạo. Dịch thuật công chứng PNV luôn đồng hành cùng bạn!

5/5 - (1 bình chọn)
0983158979
Liên hệ