Home Thông tin hữu ích Học tiếng Anh Phân biệt belong to và own trong tiếng Anh

Phân biệt belong to và own trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, nhiều người học thường bối rối khi gặp hai động từ “belong to”“own”. Chúng đều liên quan đến sở hữu, nhưng cách dùng và ngữ nghĩa có sự khác biệt tinh tế. Vậy phân biệt belong to và own như thế nào cho đúng? Trong bài viết này, công ty dịch thuật PNV giúp phân biệt belong to và own một cách dễ hiểu, dễ nhớ, có ví dụ minh họa rõ ràng và hệ thống cấu trúc chi tiết.

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Giấy phép lao động là gì? – PNV

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam – PNV

Belong to và own khác nhau ở điểm gì?

phân biệt belong to và own Điều đầu tiên cần nắm là: “belong to” là một cụm động từ, còn “own” là một động từ thường. Cả hai đều dùng để nói về quyền sở hữu, nhưng sắc thái biểu đạt và cách dùng khác nhau.

  • Belong to nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu, dùng để nói cái gì thuộc về ai đó.
  • Own làm nổi bật yếu tố sở hữu chính thức hoặc toàn quyền, nghĩa là người đó là chủ nhân đích thực của một vật hoặc tài sản.

Ví dụ để phân biệt belong to và own

  • This car belongs to my sister.
    (Chiếc xe này thuộc về chị tôi – mối quan hệ sở hữu.)
  • My sister owns this car.
    (Chị tôi là chủ sở hữu của chiếc xe này – quyền sở hữu pháp lý.)

=> Dù cùng nói về chiếc xe, câu thứ nhất đặt trọng tâm vào việc chiếc xe thuộc về ai (Chủ từ là vật + belongs to), còn câu thứ hai nhấn mạnh ai là người sở hữu thực sự (Chủ từ là người + own).

Để thấy rõ hơn, hãy xem thêm các ví dụ dưới đây:

  • This book belongs to the library.
    → Cuốn sách là tài sản của thư viện, đang được lưu giữ tại đó.

  • The city owns that library building.
    → Thành phố là chủ đầu tư, đứng tên hợp pháp của toà nhà thư viện.

  • These ideas belong to her.
    → Ý tưởng thuộc về cô ấy, có thể do cô ấy nghĩ ra, tạo nên.

  • She owns the copyright to those ideas.
    → Cô ấy nắm quyền sở hữu bản quyền, có giá trị pháp lý.

  • Who does this phone belong to?
    → Điện thoại này thuộc về ai?

  • Do you own this phone or are you just borrowing it?
    → Bạn có phải là chủ chiếc điện thoại này không, hay chỉ mượn?

Ngoài ra, bạn có thể thấy sự khác biệt sắc thái khi đưa cả hai vào cùng một ngữ cảnh:

  • That land belongs to our family, but my father owns it now.
    → Mảnh đất đó thuộc về dòng họ chúng tôi, nhưng hiện tại cha tôi là người sở hữu hợp pháp.

  • This company belongs to a Japanese corporation. The CEO owns only 5% of it.
    → Công ty này thuộc về một tập đoàn Nhật, còn giám đốc chỉ sở hữu 5%.

→ Từ đó, ta thấy belong to thiên về cảm giác “thuộc về”, mối quan hệ, còn own nhấn mạnh quyền kiểm soát, chiếm hữu hợp pháp, hợp đồng, giấy tờ.

Chính sự khác biệt này khiến cho việc dùng đúng từ trở nên quan trọng trong giao tiếp và văn viết chuyên nghiệp.

Những cấu trúc belong to trong tiếng Anh

Để hiểu sâu hơn về belong to, chúng ta cùng điểm qua một số cấu trúc phổ biến:

  1. S + belong(s) to + Noun/Pronoun
    • This book belongs to me.
  2. S + didn’t/doesn’t + belong to + Noun/Pronoun
    • That key doesn’t belong to this lock.
  3. S + have/has + belonged to + Noun/Pronoun
    (dạng hiện tại hoàn thành)

    • That painting has belonged to our family for generations.
  4. Belong to + nhóm, tổ chức
    • She belongs to a yoga club.

→ Ngoài ý nghĩa sở hữu, “belong to” còn được dùng để nói về việc ai đó thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng.

Những cấu trúc own trong tiếng Anh

Với “own”, cấu trúc thường đơn giản hơn vì nó là một động từ thường:

  1. S + own(s) + Noun
    • I own a small apartment in the city.
  2. S + doesn’t/didn’t own + Noun
    • He didn’t own a car until last year.
  3. S + have/has + owned + Noun
    (hiện tại hoàn thành)

    • We have owned this business for ten years.
  4. Own up to + Noun/V-ing
    (cấu trúc khác mang nghĩa “thừa nhận”)

    • He owned up to breaking the window.

→ Lưu ý: Khi own đi với “up to”, nghĩa sẽ khác hoàn toàn – không còn nói về sở hữu mà là thừa nhận sai lầm.

Khi nào dùng belong to và own?

Đây là câu hỏi then chốt. Hãy cùng phân biệt belong to và own theo bối cảnh cụ thể:

  • Dùng “belong to” khi:
    • Nói về mối liên hệ sở hữu (nhưng không nhất thiết là chủ sở hữu hợp pháp).
    • Nói về sự gắn kết với một nhóm, tổ chức.
    • Bạn muốn nhấn mạnh vật đó thuộc về ai đó.
  • Dùng “own” khi:
    • Bạn muốn thể hiện quyền sở hữu thật sự – có giấy tờ sở hữu, tài sản có đứng tên, v.v.
    • Muốn nhấn mạnh tính độc quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • That land belongs to the tribe.
    (Đất thuộc về bộ tộc – mối liên kết truyền thống.)
  • The government owns the land.
    (Chính phủ là chủ sở hữu hợp pháp của đất.)

Mẹo ghi nhớ khác nhau belong to và own

Để dễ ghi nhớ khác nhau belong to và own, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

  • “Belong to” = ở bên người khác, mang tính gắn kết.
    → Hãy nghĩ đến một chiếc vòng cổ belong to mẹ bạn – nó nằm ở đó, gắn bó, dù bạn không own nó.
  • “Own” = cầm chìa khóa, có giấy tờ, đứng tên.
    → Nếu bạn own một ngôi nhà, bạn có quyền bán, sửa chữa, cho thuê, v.v.

Một cách dễ nhớ:
“Belong to” nói về “thuộc về”, “own” nói về “sở hữu”.

Phân biệt khác nhau belong to và own qua ví dụ đời thực

  • Một học sinh đang dùng laptop của trường:
    → The laptop belongs to the school. (Không phải của học sinh, chỉ được sử dụng.)
  • Một doanh nhân sở hữu laptop đó:
    → He owns the laptop. (Là của anh ta, có thể tùy ý sử dụng.)
  • Bạn thuê một căn nhà:
    → It belongs to the landlord. (Bạn không own, chỉ đang ở nhờ.)
  • Bạn mua một căn nhà mới:
    → You own the house. (Tự do sửa chữa, sang tên, đầu tư.)

Giải thích belong to và own khác nhau như thế nào trong văn nói

Trong hội thoại hằng ngày, người bản xứ sẽ chọn dùng “belong to” nếu muốn nói nhẹ nhàng, có phần lịch sự về quyền sở hữu. Ngược lại, dùng “own” khi muốn nhấn mạnh quyền lợi, tài sản hoặc hợp pháp.

Ví dụ:

  • “Does this umbrella belong to you?”
    → Lịch sự, tế nhị – hỏi xem có phải của bạn không.
  • “Do you own this umbrella?”
    → Trực tiếp, cụ thể, rõ ràng, minh bạch – hỏi về quyền sở hữu thực sự.

Bài tập thực hành giúp khắc sâu cách sử dụng belong to và own

Để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, hãy thử sức với 3 bài tập chọn đáp án đúng dưới đây. Mỗi câu có thể sử dụng belong to hoặc own, bạn hãy chọn dạng phù hợp.


Bài tập 1: Chọn đúng động từ belong to hoặc own

  1. This pen ___ John.

  2. Do you ___ a house in the countryside?

  3. That dog ___ my neighbors.

  4. I don’t ___ any fancy car.

  5. These clothes ___ my little sister.

  6. My uncle ___ a restaurant.

  7. Who does this wallet ___?

  8. He ___ several properties in the city.

  9. This laptop doesn’t ___ me.

  10. She ___ up to her mistakes.

Đáp án bài 1:

  1. belongs to

  2. own

  3. belongs to

  4. own

  5. belong to

  6. owns

  7. belong to

  8. owns

  9. belong to

  10. owns


Bài tập 2: Điền belong to hoặc own đúng dạng

  1. I ___ a cat and a dog.

  2. This car doesn’t ___ her.

  3. Who ___ this umbrella?

  4. They ___ a bookstore downtown.

  5. That painting ___ the museum.

  6. We ___ the land since 2005.

  7. The shoes ___ my brother.

  8. He ___ a chain of coffee shops.

  9. Does this bag ___ you?

  10. She ___ up to cheating on the test.

Đáp án bài 2:

  1. own

  2. belong to

  3. owns

  4. own

  5. belongs to

  6. have owned

  7. belong to

  8. owns

  9. belong to

  10. owned


Bài tập 3: Chọn câu đúng

  1. a) This phone is belonging to me.
    b) This phone belongs to me.

  2. a) I owns this car.
    b) I own this car.

  3. a) The house belong to his family.
    b) The house belongs to his family.

  4. a) She own several hotels.
    b) She owns several hotels.

  5. a) That painting belong to the gallery.
    b) That painting belongs to the gallery.

  6. a) Does he own this building?
    b) Does he owns this building?

  7. a) The books belongs to the school.
    b) The books belong to the school.

  8. a) We have owned this home for decades.
    b) We have own this home for decades.

  9. a) They belong to a music club.
    b) They belongs to a music club.

  10. a) I own up to the mistake.
    b) I owned to the mistake.

Đáp án bài 3:

  1. b

  2. b

  3. b

  4. b

  5. b

  6. a

  7. b

  8. a

  9. a

  10. a

Công ty dịch thuật PNV giúp phân biệt belong to và own hiệu quả

Nếu bạn vẫn còn bối rối trong việc phân biệt belong to và own, hãy để công ty dịch thuật PNV hỗ trợ. Với đội ngũ biên dịch giàu kinh nghiệm, PNV không chỉ giúp bạn dịch chuẩn ngữ pháp mà còn giải thích chi tiết, dễ hiểu các điểm khác biệt ngữ nghĩa, hỗ trợ học viên, doanh nghiệp hiểu và vận dụng đúng trong từng bối cảnh.

Kết luận: Việc phân biệt belong to và own giúp bạn hiểu bản chất: “belong to” nói về mối quan hệ sở hữu, “own” thì nhấn mạnh quyền sở hữu pháp lý. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng belong to và own, đồng thời ghi nhớ lâu dài qua các mẹo và ví dụ thực tế. Và đừng quên, nếu cần hỗ trợ về dịch thuật, công ty dịch thuật PNV luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi hành trình ngôn ngữ.

0983158979
Liên hệ