Trong tiếng Anh, có những cụm từ tuy ngắn gọn nhưng lại khiến người học “bối rối nhẹ” vì mang sắc thái nghĩa tương đối giống nhau. Đặc biệt là 5 cụm từ: according to, by, in my opinion, as per và subject to – nếu không hiểu kỹ ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ dễ dùng sai hoặc gây hiểu lầm. Bài viết sau đây không chỉ giúp bạn phân biệt according to, by, in my opinion, as per và subject to, mà còn cung cấp bảng so sánh, ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ dễ nhớ. Tất nhiên, những phân tích này được hỗ trợ chuyên sâu bởi dịch thuật công chứng PNV, đơn vị uy tín trong lĩnh vực ngôn ngữ và pháp lý.
Dịch thuật công chứng tiếng Anh ở TPHCM
Thông dịch viên tiếng Anh tại TPHCM, An Giang, Lâm Đồng (pnvt)
Thông dịch viên tiếng Trung (Cabin, dịch đuổi,…) tại TPHCM, các tỉnh, Trung Quốc
According To – Dựa Theo Nguồn Thông Tin Cụ Thể
According to thường được dùng để dẫn chứng một nguồn tin, tài liệu hoặc quan điểm từ người khác. Đây là một cấu trúc mang tính trung lập, tức là người nói không khẳng định đúng hay sai – chỉ đơn thuần là trích dẫn thông tin.
Ví dụ:
- According to the weather forecast, it will rain tomorrow.
- According to the report, the company’s profit has increased by 15%.
Những cấu trúc “according to” trong tiếng Anh:
- According to + tên người: According to Dr. Smith, this medicine has no side effects.
- According to + tài liệu: According to the contract, payment must be made by Friday.
- According to + quy định/luật pháp: According to the law, you need a license to operate this business.
“According to” thường được dùng để dẫn nguồn thông tin, nêu căn cứ, hoặc truyền đạt lại ý kiến của người khác. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong văn viết và văn nói trang trọng.
Cấu trúc phổ biến:
-
According to + danh từ (chỉ nguồn thông tin)
Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. -
According to + someone
Ví dụ: According to my manager, the report needs to be revised. -
According to + law/regulation/report/data/statistics…
Ví dụ: According to the new regulations, employees must clock in before 9 a.m. -
It is said (that)… + according to… (dạng bị động nâng cao)
Ví dụ: It is said that the movie is based on a true story, according to critics.
Lưu ý: “According to me” không được dùng trong tiếng Anh chuẩn, vì khi bạn nói quan điểm cá nhân, hãy dùng “In my opinion” để tránh hiểu nhầm là bạn đang trích dẫn chính mình.
Khi nào dùng? Khi bạn muốn viện dẫn một nguồn, không biểu lộ quan điểm cá nhân.
By – Chỉ Tác Nhân Hoặc Phương Tiện Thực Hiện
By là giới từ có rất nhiều nghĩa, nhưng trong bài viết này, ta tập trung vào cách dùng by để nói về tác nhân, tác giả hoặc người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- This book was written by J.K. Rowling.
- The meeting was arranged by the HR department.
Những cấu trúc “by” trong tiếng Anh:
- Bị động + by + tác nhân: The cake was made by Anna.
- By + thời điểm: By next Monday, everything must be ready.
- By + phương tiện: We traveled by train.
Khi nào dùng? Khi muốn nhấn mạnh ai làm điều đó, hoặc bằng cách nào, vào lúc nào.
Từ “by” cực kỳ đa dụng trong tiếng Anh, không chỉ dùng để nói tác nhân gây ra hành động, mà còn được dùng trong các cấu trúc chỉ thời gian, phương tiện, vị trí, cách thức, phương pháp…
Cấu trúc phổ biến:
-
By + tác nhân (dạng bị động)
Ví dụ: The painting was created by Van Gogh. -
By + thời điểm (nói về deadline)
Ví dụ: Please submit the report by Monday. -
By + phương tiện (by bus, by train, by email…)
Ví dụ: She sent the document by email. -
By + số lượng/đơn vị đo lường (cách thể hiện sự thay đổi)
Ví dụ: Sales increased by 20%. -
Step by step / little by little (thành ngữ)
Ví dụ: He improved step by step. -
By accident / by chance / by mistake
Ví dụ: I met her by chance on the street.
“By” có thể được dùng trong vô số cụm cố định – vì thế nên học theo cụm từ hoặc ngữ cảnh để nhớ lâu hơn.
In My Opinion – Ý Kiến Cá Nhân Rõ Ràng
In my opinion là cụm từ thường thấy trong văn viết và văn nói trang trọng, dùng khi bạn muốn thể hiện rõ quan điểm cá nhân.
Ví dụ:
- In my opinion, the new policy will benefit small businesses.
- In my opinion, she should have apologized earlier.
Những cấu trúc “in my opinion” trong tiếng Anh:
- In my opinion, + mệnh đề: In my opinion, this is a waste of time.
- Personally, I think = In my opinion: Personally, I think we should try another approach.
Khi nào dùng? Khi bạn muốn bày tỏ quan điểm cá nhân rõ ràng và tách biệt khỏi thông tin khách quan.
“In my opinion” là cách lịch sự và trang trọng để trình bày quan điểm cá nhân. Bạn thường thấy cụm này trong bài viết luận, thảo luận học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
Cấu trúc phổ biến:
-
In my opinion, + mệnh đề
Ví dụ: In my opinion, this is not the best solution. -
In my honest opinion / In my humble opinion (IMHO)
Ví dụ: In my humble opinion, the movie was overrated. -
Personally, I think / I believe (dạng tương đương)
Ví dụ: Personally, I think we should wait. -
From my point of view / From my perspective
Ví dụ: From my point of view, the strategy is flawed.
Lưu ý: Trong các cuộc thảo luận nghiêm túc, sử dụng “in my opinion” sẽ giúp bạn thể hiện ý kiến một cách mềm mỏng và không áp đặt.
As Per – Theo Như, Đúng Với (Ngữ Cảnh Trang Trọng)
As per thường gặp trong các văn bản hành chính, hợp đồng hoặc email công việc, mang nghĩa “theo như” một quy định, thỏa thuận hoặc tài liệu cụ thể.
Ví dụ:
- As per our agreement, payment is due on the 1st of every month.
- As per your request, I’ve attached the report.
Những cấu trúc “as per” trong tiếng Anh:
- As per + hợp đồng/thỏa thuận: As per the contract, delivery will be made within 7 days.
- As per + yêu cầu/email: As per your email dated April 20th…
Khi nào dùng? Khi bạn cần viện dẫn quy tắc, quy định hoặc thỏa thuận trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc pháp lý.
As per” là cụm từ mang tính chất trang trọng, thường được dùng trong văn bản hành chính, thư tín thương mại để chỉ sự phù hợp với tài liệu, hợp đồng, thỏa thuận hoặc yêu cầu cụ thể.
Cấu trúc phổ biến:
-
As per + danh từ (thỏa thuận, yêu cầu, hợp đồng…)
Ví dụ: As per our agreement, payment is due within 5 days. -
As per + someone’s request/instructions
Ví dụ: As per your request, we have issued the invoice. -
As per usual (idiom – mang tính khẩu ngữ)
Ví dụ: He arrived late, as per usual. -
As per the schedule/timeline/document
Ví dụ: The delivery was made as per the timeline provided.
“As per” không thường dùng trong văn nói đời thường, vì nghe hơi cứng. Thay vào đó, trong giao tiếp thường ngày bạn có thể dùng “according to”.
Subject To – Chịu Sự Ràng Buộc, Phụ Thuộc Vào
Subject to mang nghĩa “phụ thuộc vào”, “chịu sự ràng buộc bởi” và rất hay dùng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc mô tả điều kiện.
Ví dụ:
- The offer is subject to change without notice.
- Subject to approval, the new plan will begin next month.
Những cấu trúc “subject to” trong tiếng Anh:
- Be subject to + danh từ: The shipment is subject to customs clearance.
- Subject to + điều kiện: Subject to final review, your application will proceed.
Khi nào dùng? Khi bạn muốn nhấn mạnh sự ràng buộc, điều kiện hoặc ngoại lệ.
“Subject to” mang nghĩa phụ thuộc vào, chịu ảnh hưởng bởi điều kiện nào đó. Đây là một cụm mang sắc thái pháp lý, hay được dùng trong hợp đồng, quy định, và các văn bản chính thức.
Cấu trúc phổ biến:
-
Be subject to + danh từ (quy định, điều kiện, thuế…)
Ví dụ: All prices are subject to change without notice. -
Subject to + approval/availability/tax
Ví dụ: The deal is subject to final approval. -
Subject to + noun (nghĩa bị ảnh hưởng bởi…)
Ví dụ: The plan is subject to weather conditions. -
Subject to verification (rất thường dùng trong tài liệu)
Ví dụ: The result is subject to verification.
Đây là cụm rất hay gặp trong dịch thuật pháp lý và hành chính. Nếu bạn làm việc trong ngành dịch thuật công chứng, việc hiểu chính xác “subject to” là rất quan trọng để không dịch sai ý.
Bảng So Sánh Khác Nhau Between 5 Cụm Từ
Cụm từ | Nghĩa chính | Ngữ cảnh dùng | Ví dụ tiêu biểu |
According to | Theo nguồn thông tin | Học thuật, báo cáo | According to the news, he resigned. |
By | Tác nhân/thời điểm/phương tiện | Chung, mọi ngữ cảnh | The song was written by her. |
In my opinion | Ý kiến cá nhân | Văn nói/viết biểu cảm | In my opinion, it’s not a good idea. |
As per | Theo như (trang trọng) | Công việc, pháp lý | As per the agreement, you must pay by Monday. |
Subject to | Bị ràng buộc/phụ thuộc | Luật, hợp đồng, kỹ thuật | Subject to approval, the design will be implemented. |
Giải Thích According To, By, In My Opinion, As Per Và Subject To Khác Nhau Như Thế Nào?
- According to không phản ánh quan điểm cá nhân, mà đơn thuần trích dẫn nguồn.
- By là để nói ai làm việc gì hoặc cái gì xảy ra như thế nào.
- In my opinion thể hiện cái nhìn cá nhân, dễ thấy trong tranh luận hoặc tiểu luận.
- As per mang tính trang trọng và rất chuyên nghiệp, gần giống như “theo quy định”.
- Subject to lại thường ám chỉ ràng buộc pháp lý hoặc điều kiện bổ sung.
Phân biệt khác nhau according to, by, in my opinion, as per và subject to qua ví dụ đời thực
Tình huống 1: Email công việc
As per your last email, I’ve attached the revised document. The new launch date is subject to team confirmation.
Tình huống 2: Thuyết trình kinh doanh
According to our Q1 sales data, revenue increased by 20%. In my opinion, this growth justifies expanding to new markets.
Tình huống 3: Câu chuyện đời sống
The cake was made by Grandma. According to her, it’s a family recipe. In my opinion, it’s the best dessert ever!
Mẹo Ghi Nhớ Khác Nhau Giữa 5 Cụm Từ
- According to → giống như một cái loa truyền lại tin tức từ nguồn khác.
- By → tưởng tượng như chữ ký của tác giả ở cuối một tác phẩm.
- In my opinion → hãy nghĩ đến đoạn mở đầu của một bài văn nghị luận.
- As per → hình dung đến văn bản hành chính hoặc hợp đồng.
- Subject to → liên tưởng đến những dòng ghi chú nhỏ “*conditions apply” khi bạn mua hàng.
Ví Dụ Để Phân Biệt According To, By, In My Opinion, As Per Và Subject To
Hãy cùng xem một đoạn văn có sử dụng cả 5 cụm từ:
According to the marketing team, sales will grow next quarter. By analyzing customer data, they reached this conclusion. In my opinion, they’re being overly optimistic. As per the previous report, growth was minimal. However, this forecast is subject to board approval.
Câu này vừa trích dẫn thông tin (according to), vừa nêu tác nhân (by), chèn quan điểm (in my opinion), nhắc tới quy định cũ (as per), và cuối cùng là ràng buộc điều kiện (subject to). Một ví dụ lý tưởng để luyện tập phân biệt!
Dịch Thuật Công Chứng PNV Giúp Phân Biệt Dễ Hiểu Và Ứng Dụng Thực Tế
Đối với những ai cần ứng dụng các cụm từ này vào văn bản hợp đồng, hồ sơ dịch thuật công chứng hay các tài liệu pháp lý song ngữ, dịch thuật công chứng PNV sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Với đội ngũ biên dịch giỏi tiếng Anh và am hiểu văn phong pháp lý, PNV không chỉ dịch đúng – mà còn diễn đạt chính xác sắc thái của từng cụm từ như subject to, as per hay according to.
Bài Tập 1: Chọn Cụm Từ Phù Hợp Vào Chỗ Trống
Hãy chọn một trong năm cụm từ sau: according to / by / in my opinion / as per / subject to để điền vào chỗ trống.
-
______ the latest report, sales have increased by 10%.
-
The book was written ______ a famous author.
-
______, we should reconsider this investment.
-
______ the agreement, payment must be completed within 30 days.
-
This project is ______ the CEO’s final approval.
-
______ experts, this method is more effective.
-
The task was completed ______ the design team.
-
______, this movie is better than the last one.
-
______ your request, we’ve updated the settings.
-
The plan is ______ changes without prior notice.
Đáp Án Bài Tập 1:
-
According to
-
By
-
In my opinion
-
As per
-
Subject to
-
According to
-
By
-
In my opinion
-
As per
-
Subject to
Bài Tập 2: Phân Loại Cụm Từ Theo Chức Năng
Hãy xác định chức năng chính của mỗi câu dưới đây: Trích dẫn nguồn (According to), Tác nhân/Bị động (By), Quan điểm cá nhân (In my opinion), Văn phong hành chính (As per), hay Điều kiện/phụ thuộc (Subject to).
-
As per the terms, cancellation requires a written notice.
-
The essay was reviewed by two professors.
-
In my opinion, this solution is more sustainable.
-
The statement was made according to the finance minister.
-
Subject to change, the event may be delayed.
-
By checking the logs, we discovered the error.
-
According to the rules, you cannot enter after 8 PM.
-
As per your instructions, we’ve completed the draft.
-
The product is subject to VAT.
-
In my opinion, this law is outdated.
Đáp Án Bài Tập 2:
-
As per
-
By
-
In my opinion
-
According to
-
Subject to
-
By
-
According to
-
As per
-
Subject to
-
In my opinion
Bài Tập 3: Viết Lại Câu Dùng Cụm Từ Được Chỉ Định
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng đúng cụm từ được yêu cầu trong ngoặc.
-
The news said there will be a storm tomorrow. (according to)
-
Anna designed this logo. (by)
-
I think we should wait a bit longer. (in my opinion)
-
The delivery follows the contract. (as per)
-
The plan depends on management approval. (subject to)
-
The contract says we need to pay in advance. (according to)
-
This photo was taken Jane. (by)
-
I believe this idea could work. (in my opinion)
-
The task was done following your instructions. (as per)
-
These rules depend on local government approval. (subject to)
Đáp Án Bài Tập 3:
-
According to the news, there will be a storm tomorrow.
-
This logo was designed by Anna.
-
In my opinion, we should wait a bit longer.
-
As per the contract, the delivery is made.
-
The plan is subject to management approval.
-
According to the contract, we need to pay in advance.
-
This photo was taken by Jane.
-
In my opinion, this idea could work.
-
The task was done as per your instructions.
-
These rules are subject to local government approval.
Việc phân biệt according to, by, in my opinion, as per và subject to sẽ trở nên dễ dàng nếu bạn nắm được ngữ cảnh sử dụng, sắc thái nghĩa và đặc điểm của từng cụm từ. Đừng quên thực hành bằng cách viết câu, luyện dịch và nếu cần – hãy để dịch thuật công chứng PNV giúp bạn xử lý các văn bản quan trọng một cách chuẩn chỉnh và chuyên nghiệp.