Tiếng Anh có nhiều từ ngữ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Trong số đó, hai từ “dossier” và “file” thường khiến người học tiếng Anh nhầm lẫn. Vậy làm thế nào để phân biệt dossier và file? Dịch thuật công chứng PNV sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh.
Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM
Hợp pháp hóa lãnh sự TPHCM – PNV
Hợp pháp hóa lãnh sự Đức tại TPHCM
Dossier và file đều mang ý nghĩa “hồ sơ”, nhưng khác nhau như thế nào?
Cả hai từ “dossier” và “file” đều mang nghĩa là “hồ sơ” trong tiếng Việt, nhưng chúng khác nhau về mục đích sử dụng, tính chất và ngữ cảnh.
- Dossier: Thường được sử dụng để chỉ một tập hợp tài liệu, tài liệu về một vấn đề cụ thể. Dossier thường mang tính bí mật, chính thức hoặc liên quan đến các vấn đề quan trọng như hồ sơ điều tra, hồ sơ cá nhân trong một tổ chức.
- File: Có thể chỉ một tài liệu đơn lẻ hoặc một nhóm tài liệu, không nhất thiết phải mang tính chính thức hoặc bí mật như dossier. Trong ngữ công nghệ thông tin, “file” thường chỉ các tài liệu điện tử.
Tính chất ngôn ngữ của dossier và file
Dossier và file có sự khác biệt rõ ràng trong việc sử dụng:
- Dossier mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc các tài liệu liên quan đến hành chính, pháp lý.
- File mang tính chung chung và được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt trong ngôn ngữ công nghệ.
Khi nào nên sử dụng dossier và khi nào nên sử dụng file?
- Sử dụng dossier khi bạn đề cập đến một bộ tài liệu quan trọng, nhấn mạnh vào tính hành chính, bí mật hoặc nghiên cứu.
- Sử dụng file khi chỉ nhắc đến một tài liệu đơn lẻ hoặc các tài liệu trong máy tính.
Ví dụ minh họa về dossier và file
- “The police have compiled a dossier on the suspect.” (Cảnh sát đã tập hợp một hồ sơ về nghi phạm.)
- “I saved the document as a file on my computer.” (Tôi đã lưu tài liệu này thành một tệp tin trong máy tính của tôi.)
Các trường hợp sử dụng phổ biến của dossier và file
- Dossier thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, điều tra, hành chính và y tế. Ví dụ:
- Hồ sơ điều tra của cảnh sát
- Hồ sơ bệnh án của bệnh nhân
- Hồ sơ ứng viên trong quá trình tuyển dụng
- Hồ sơ bí mật của chính phủ
- File lại phổ biến hơn trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt trong công nghệ thông tin và văn phòng. Ví dụ:
- Tệp tin trên máy tính
- Tài liệu làm việc
- Tệp tin âm thanh, hình ảnh, video
- File dữ liệu khách hàng
Lợi ích của việc hiểu rõ sự khác nhau giữa dossier và file
Việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong cả văn viết và văn nói. Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc hành chính, nắm rõ sự khác biệt này còn giúp bạn tránh nhầm lẫn khi làm việc với các tài liệu quan trọng.
Kết luận
Dossier và file đều có nghĩa là “hồ sơ” nhưng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dossier thường dùng cho những tập hợp tài liệu có tính chính thức, bí mật hoặc liên quan đến pháp lý, y tế, hành chính. Trong khi đó, file có nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ các tệp tin hoặc tài liệu chung chung, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Khi sử dụng hai thuật ngữ này, bạn cần chú ý đến bối cảnh để chọn từ phù hợp. Điều này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Công Ty Dịch Thuật PNV mong nhận được comment từ bạn để bài viết ngày càng đầy đủ và phong phú.
Bài tập và đáp án
Bài tập 1: Chọn từ đúng (dossier hoặc file) để điền vào chỗ trống
- The lawyer prepared a __________ for the upcoming trial.
- Can you send me the __________ via email?
- The journalist obtained a secret __________ about the case.
- I accidentally deleted the __________ on my laptop.
- The agency compiled a detailed __________ on the suspect.
- Please open the __________ and check the content.
- The government has classified the __________ as top secret.
- She saved the report as a __________ on her desktop.
- His medical __________ includes all his past health records.
- I need to organize my __________ into different folders.
Đáp án:
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với “dossier” hoặc “file”
- The detective compiled a __________ on the suspect.
- I stored the PDF as a __________ on my USB drive.
- The secret agency kept a __________ on each spy.
- My boss asked me to check the __________ before printing.
- The newspaper leaked a classified __________ about corruption.
- The IT department recovered my lost __________.
- They reviewed the entire __________ before making a decision.
- I copied the __________ to a backup folder.
- The security agency maintains a __________ on all employees.
- This __________ contains all the information you need.
Đáp án:
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier
- file
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- Which word is commonly used in legal or intelligence contexts? (A) dossier (B) file
- Which word is more general and can refer to computer documents? (A) dossier (B) file
- The FBI keeps a __________ on each criminal. (A) dossier (B) file
- I accidentally deleted a __________ from my computer. (A) dossier (B) file
- Which term is often used for secret or classified records? (A) dossier (B) file
- A medical __________ contains all a patient’s health records. (A) dossier (B) file
- If you download a document, it is saved as a __________. (A) dossier (B) file
- A detailed investigation report is called a __________. (A) dossier (B) file
- You can create a new __________ on your desktop. (A) dossier (B) file
- Government agencies maintain __________ on national security matters. (A) dossier (B) file
Đáp án:
- A
- B
- A
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- A
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “dossier” hoặc “file”
- Cảnh sát đang thu thập một hồ sơ về nghi phạm.
- Tôi đã tải xuống tệp tin từ trang web chính thức.
- Bác sĩ đã xem xét hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.
- Tôi cần mở tệp tin này để chỉnh sửa.
- Chính phủ đã phân loại hồ sơ này là tuyệt mật.
- Bạn có thể gửi tệp tin đó qua email không?
- Luật sư đã chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ cho vụ án.
- Tôi đã lỡ xóa mất tệp tin quan trọng.
- Cơ quan an ninh duy trì một hồ sơ về tất cả nhân viên.
- Máy tính của tôi có hàng trăm tệp tin quan trọng.
Đáp án:
- The police are compiling a dossier on the suspect.
- I downloaded the file from the official website.
- The doctor reviewed the patient’s dossier.
- I need to open this file to edit it.
- The government has classified this dossier as top secret.
- Can you send that file via email?
- The lawyer prepared a full dossier for the case.
- I accidentally deleted an important file.
- The security agency maintains a dossier on all employees.
- My computer contains hundreds of important files.
Bài tập 5: Hoàn thành câu bằng cách chọn “dossier” hoặc “file”
- The journalist received a confidential __________.
- I stored my project as a __________ on my laptop.
- The intelligence agency compiled a __________ on the politician.
- I need to upload this __________ to the cloud.
- The lawyer handed over the __________ to the judge.
Đáp án:
- dossier
- file
- dossier
- file
- dossier