Home Thông tin hữu ích Văn bản pháp luật Nghị định 221 2025 NĐ CP về miễn thị thực diện đặc biệt

Nghị định 221 2025 NĐ CP về miễn thị thực diện đặc biệt

Nghị định 221/2025/NĐ-CP được Chính phủ ban hành nhằm hoàn thiện khung pháp lý về chính sách nhập cảnh, cư trú dành cho một số nhóm người nước ngoài có vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam. Đây là nghị định đầu tiên đưa ra cơ chế miễn thị thực có thời hạn đối với các cá nhân nước ngoài được xác định là “đối tượng đặc biệt cần ưu đãi”, bao gồm nhà đầu tư, chuyên gia cao cấp, nhà khoa học, nhà quản lý cấp chiến lược và các trường hợp đặc biệt theo yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội của địa phương.

Dưới đây là nội dung tóm lược theo cấu trúc và bản chất các điều khoản trọng tâm của nghị định.

Đối tượng được xét miễn thị thực theo Nghị định 221/2025/NĐ-CP

Nghị định nêu rõ các nhóm người nước ngoài được xem xét miễn thị thực có thời hạn, bao gồm:

Nghị định 221/2025/NĐ-CPNhà đầu tư và nhà đầu tư chiến lược

Đây là các cá nhân góp vốn hoặc thực hiện dự án thuộc lĩnh vực ưu tiên, dự án có quy mô vốn lớn, hoặc dự án có tác động trực tiếp đến tăng trưởng vùng, khu kinh tế, trung tâm công nghệ cao.

Chuyên gia, nhà khoa học và nhân lực trình độ cao

Nghị định liệt kê nhóm chuyên gia có bằng cấp chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn, các công trình nghiên cứu, sáng chế có giá trị, hoặc đang tham gia chương trình chuyển giao công nghệ then chốt cho Việt Nam.

Nhà quản lý cấp cao, điều hành cấp chiến lược

Gồm tổng giám đốc, phó tổng giám đốc, giám đốc điều hành, thành viên hội đồng quản trị của các tập đoàn, doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam theo ngành nghề ưu tiên.

Đối tượng đặc biệt theo đề xuất của bộ, ngành hoặc địa phương

Nghị định mở rộng thêm trường hợp đặc biệt theo đánh giá của cơ quan quản lý nhà nước, nhằm đáp ứng nhu cầu thu hút nhân sự quan trọng phục vụ phát triển kinh tế – xã hội tại từng địa phương.

Phạm vi miễn thị thực và thời hạn miễn thị thực

Nghị định quy định cụ thể phạm vi áp dụng, thời hạn miễn thị thựcquyền lợi khi nhập cảnh đối với các đối tượng được xét.

Phạm vi miễn thị thực

  • Được miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam trong thời hạn miễn thị thực còn hiệu lực.

  • Không phải xin visa ở từng lần nhập cảnh.

  • Được phép nhập cảnh nhiều lần để phục vụ công tác, đầu tư, nghiên cứu hoặc thực hiện mục tiêu hợp tác đã đăng ký.

Thời hạn miễn thị thực

  • Miễn thị thực có thời hạn từ 1 năm đến tối đa 5 năm, tùy vào nhóm đối tượng và mức độ đóng góp.

  • Thời hạn miễn thị thực không vượt quá thời hạn hộ chiếu.

  • Trường hợp vẫn đáp ứng điều kiện, người được miễn có thể đề nghị cấp lại hoặc gia hạn theo trình tự quy định.

Quyền lợi cư trú

  • Người được miễn thị thực được cấp thời hạn cư trú phù hợp từng lần nhập cảnh theo hướng dẫn của cơ quan xuất nhập cảnh.

  • Có thể bảo lãnh người thân theo chính sách hiện hành (nếu phù hợp).

Điều kiện và hồ sơ xét miễn thị thực

Nghị định 221/2025/NĐ-CP quy định rõ điều kiện để người nước ngoài được xét miễn thị thực, nhằm đảm bảo sự minh bạch, thống nhất trong quá trình thẩm định.

Điều kiện xét miễn thị thực

Để được cấp miễn thị thực, người nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  1. Có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ.

  2. Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc đang bị xử lý theo pháp luật Việt Nam.

  3. Có tài liệu chứng minh thuộc nhóm đối tượng đặc biệt quy định tại nghị định.

  4. Có tổ chức, doanh nghiệp, bộ ngành hoặc UBND cấp tỉnh đề nghị và bảo lãnh (nếu trường hợp yêu cầu).

  5. Cam kết tuân thủ pháp luật Việt Nam trong suốt thời gian cư trú và hoạt động tại Việt Nam.

Hồ sơ đề nghị miễn thị thực

  • Văn bản đề nghị theo mẫu;

  • Hộ chiếu còn giá trị;

  • Tài liệu chứng minh đối tượng đặc biệt (giấy chứng nhận đầu tư, quyết định bổ nhiệm, bằng cấp, tài liệu khoa học…);

  • Văn bản bảo lãnh của cơ quan, tổ chức liên quan;

  • Ảnh nhận diện theo chuẩn;

  • Các tài liệu khác theo hướng dẫn của cơ quan cấp.

Trình tự – thủ tục xét duyệt cấp miễn thị thực

Nghị định mô tả trình tự xử lý hồ sơ một cách cụ thể và nhất quán, gồm các bước:

Nộp hồ sơ

Người nước ngoài hoặc cơ quan bảo lãnh nộp hồ sơ theo hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan được giao thẩm quyền.

Thẩm định hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền:

  • Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ;

  • Đánh giá điều kiện thuộc đối tượng đặc biệt;

  • Lấy ý kiến các cơ quan liên quan (khi cần thiết);

  • Yêu cầu bổ sung hồ sơ trong trường hợp chưa đủ điều kiện.

Cấp miễn thị thực

Nếu đủ điều kiện, cơ quan xuất nhập cảnh cấp miễn thị thực dưới hình thức giấy tờ rời hoặc ghi vào hộ chiếu, ghi rõ thời hạn miễn thị thực và quyền lợi đi kèm.

Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan

Để bảo đảm nghị định được thực hiện thống nhất, văn bản cũng quy định trách nhiệm của:

  • Cơ quan xuất nhập cảnh: tiếp nhận hồ sơ – thẩm định – cấp miễn thị thực – hướng dẫn cư trú.

  • Bộ, ngành, địa phương: xác nhận đối tượng đặc biệt, cung cấp tài liệu chứng minh, phối hợp trong việc kiểm tra và giám sát.

  • Doanh nghiệp và tổ chức bảo lãnh: chịu trách nhiệm về tính xác thực của hồ sơ, đảm bảo người được miễn thị thực hoạt động đúng mục đích.

  • Người nước ngoài: chấp hành quy định về cư trú, khai báo và sử dụng thị thực đúng mục đích.

Ý nghĩa của Nghị định trong thu hút nhân lực và nguồn lực chất lượng cao

Nghị định 221/2025/NĐ-CP giúp Việt Nam:

  • Thu hút nhà đầu tư chiến lược và lĩnh vực công nghệ cao;

  • Tăng khả năng cạnh tranh trong việc mời gọi chuyên gia và nhà khoa học quốc tế;

  • Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đổi mới sáng tạo;

  • Hỗ trợ địa phương phát triển các dự án trọng điểm;

  • Đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng bền vững và hội nhập quốc tế.

Nghị định 221/2025/NĐ-CP là bước tiến lớn trong chính sách nhập cảnh dành cho người nước ngoài, khi lần đầu tiên đưa ra cơ chế miễn thị thực có thời hạn cho đối tượng đặc biệt. Nghị định không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân nước ngoài mà còn mở ra cơ hội lớn để Việt Nam thu hút thêm vốn đầu tư, công nghệ và nhân lực chất lượng cao phục vụ phát triển kinh tế – xã hội.

0983158979
Liên hệ