Home Thông tin hữu ích Học tiếng Anh Phân biệt True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate trong tiếng Anh

Phân biệt True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa “đúng”, “chính xác”, nhưng chúng có cách dùng và cấu trúc, mục đích sử dụng khác nhau. Những từ như True, Right, Correct, Exact, PreciseAccurate thường gây nhầm lẫn khi sử dụng. Trong bài viết này, Dịch thuật công chứng PNV sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài có vợ Việt Nam – PNV

1. True – Đúng với sự thật

phân biệt true, right, correct, exact, precise và accurateTừ “true” được dùng để diễn tả điều gì đó đúng với thực tế, không sai lệch. Nó thường đề cập đến tính xác thực của thông tin, sự kiện hoặc tuyên bố. Thường được sử dụng để diễn đạt các chân lý hiển nhiên hoặc những nhận định, tuyên ngôn được nhiều người thừa nhận là chính xác.

Ví dụ:

  • His story is true. (Câu chuyện của anh ấy là đúng sự thật.)
  • It’s true that the Earth orbits the Sun. (Sự thật là Trái Đất xoay quanh Mặt Trời.)

Mẹo ghi nhớ:

Hãy liên tưởng true với “truth” (sự thật), vì cả hai đều liên quan đến thực tế khách quan.

2. Right – Đúng về mặt đạo đức, quy tắc, logic

Từ “right” không chỉ mang ý nghĩa đúng mà còn liên quan đến sự hợp lý, đúng về mặt đạo đức, luân lý hoặc quy tắc xã hội.

Ví dụ:

  • You made the right (Bạn đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
  • Is it right to lie to protect someone? (Có đúng không khi nói dối để bảo vệ ai đó?)
  • Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc tiếp theo.)

Mẹo ghi nhớ:

Hãy nhớ “right” không chỉ có nghĩa là “đúng” mà còn là “phải” trong “trái – phải”.

3. Correct – Đúng theo quy tắc, không có lỗi sai

Từ “correct” được dùng khi nói về sự chính xác liên quan sử dụng từ ngữ, câu trả lời hoặc quy trình làm việc. Nó nhấn mạnh đến sự không có lỗi sai. Thường được sử dụng để diễn đạt những điều được xem là đúng khi đối chiếu với các chân lý rõ ràng hoặc những nhận định được thừa nhận rộng rãi.

Ví dụ:

  • Your answer is correct. (Câu trả lời của bạn đúng.)
  • The teacher corrected my grammar mistakes. (Giáo viên đã sửa lỗi ngữ pháp của tôi.)

Mẹo ghi nhớ:

Từ “correct” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, nơi có câu trả lời “đúng” và “sai” rõ ràng.

4. Exact – Đúng một cách tuyệt đối

Từ “exact” đề cập chính xác một cách tuyệt đối, không sai lệch dù chỉ một chút. Nó thường dùng trong các phép toán, số liệu, thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • The exact number of attendees is 257. (Số người tham dự chính xác là 257.)
  • I need the exact time of the meeting. (Tôi cần thời gian chính xác của cuộc họp.)

Mẹo ghi nhớ:

“Exact” nói về chính xác tuyệt đối, không có sự chênh lệch nào.

5. Precise – Đúng một cách chi tiết, tỉ mỉ

Từ “precise” nhấn mạnh đến sự chi tiết, tỉ mỉ, không mơ hồ. Nó thường dùng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.

Ví dụ:

  • His instructions were very precise. (Hướng dẫn của anh ấy rất chi tiết và chính xác.)
  • A precise measurement is required. (Cần một phép đo chính xác tỉ mỉ.)

Mẹo ghi nhớ:

“Precise” liên tưởng như chiếc kính lúp – giúp nhìn rõ từng chi tiết nhỏ nhất.

6. Accurate – Đúng và không sai lệch

Từ “accurate” nói đến độ chính xác so với thực tế, nhấn mạnh mức độ đúng đắn mà không có sai sót.

Ví dụ:

  • The report is accurate. (Báo cáo này chính xác.)
  • This watch is very accurate. (Chiếc đồng hồ này rất chính xác.)

Mẹo ghi nhớ:

Hãy liên tưởng “accurate” với “accuracy” (độ chính xác), thường dùng trong đo lường và phân tích.

7. Bảng so sánh True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate

Từ vựng Nghĩa Cách sử dụng Vị trí trong câu Ví dụ
True Đúng với sự thật Sự kiện, thông tin thực tế Thường đứng sau “to be” The story is true.
Right Đúng về đạo đức, quy tắc, logic Quyết định, hành động, phương hướng Đứng trước danh từ hoặc sau “to be” You made the right choice.
Correct Đúng theo quy tắc, không có lỗi sai Câu trả lời, quy trình, chính tả, lỗi ngữ pháp Đứng sau “to be” hoặc trước danh từ Your answer is correct.
Exact Chính xác tuyệt đối Số liệu, dữ liệu, thời gian, thông tin cụ thể Đứng trước danh từ Give me the exact amount.
Precise Đúng một cách chi tiết, tỉ mỉ Đo lường, phép đo, hướng dẫn chi tiết Đứng trước danh từ A precise measurement is needed.
Accurate Đúng và không sai lệch Báo cáo, thiết bị đo, dữ liệu, đo lường Đứng trước danh từ The information is accurate.

8. Cách ghi nhớ sự khác nhau giữa True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate

  • True liên quan đến sự thật.
  • Right liên quan đến đạo đức, quy tắc và phương hướng.
  • Correct liên quan đến quy tắc và lỗi sai.
  • Exact mang nghĩa chính xác tuyệt đối.
  • Precise nhấn mạnh vào sự chi tiết, tỉ mỉ.
  • Accurate nhấn mạnh vào sự đúng đắn so với thực tế.

9. Những cụm từ thông dụng với True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate

  • True or false: Đúng hay sai.
  • Do the right thing: Làm điều đúng đắn.
  • Correct answer: Câu trả lời đúng.
  • Exact time: Giờ chính xác.
  • Precise instructions: Hướng dẫn chi tiết.
  • Accurate measurement: Phép đo chính xác.
  • The right path: Con đường đúng.
  • Exact details: Chi tiết chính xác.
  • Highly accurate: Cực kỳ chính xác.
  • Perfectly correct: Hoàn toàn đúng.
  • Absolutely true: Hoàn toàn đúng sự thật.
  • True story (câu chuyện có thật)
  • True love (tình yêu đích thực)
  • Right decision (quyết định đúng đắn)
  • Right time (thời điểm thích hợp)
  • Correct answer (câu trả lời đúng)
  • Correct spelling (chính tả đúng)
  • Exact time (thời gian chính xác)
  • Exact location (vị trí chính xác)
  • Precise measurement (đo lường chính xác)
  • Precise details (chi tiết tỉ mỉ)
  • Accurate information (thông tin chính xác)
  • Accurate results (kết quả chính xác)
  • True fact (sự thật đúng)
  • Correct usage (cách sử dụng đúng)

10. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. The scientist provided a(n) ______ measurement for the experiment.
  2. Is the news you heard ______?
  3. She always tries to do the ______ thing.
  4. The clock on the wall is not very ______; it loses a few minutes each day.
  5. He gave an ______ amount of money needed for the project.
  6. The teacher marked my answer as ______.
  7. I need the ______ location of the event.
  8. This is a(n) ______ fact that cannot be disputed.
  9. Her instructions were very ______, making it easy to follow.
  10. You should make the ______ choice in this situation.

Đáp án bài tập 1:

  1. precise
  2. true
  3. right
  4. accurate
  5. exact
  6. correct
  7. exact
  8. true
  9. precise
  10. right

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

  1. The information in this report is highly ______ and reliable.
  2. Please provide the ______ address so we can locate you.
  3. The judge made the ______ decision based on the evidence.
  4. This legend is not ______; it’s just a myth.
  5. A thermometer must be ______ to be useful.
  6. She always ensures her calculations are ______ before submitting them.
  7. The journalist checked if the story was ______ before publishing it.
  8. The ______ method should be followed exactly as instructed.
  9. The student’s explanation was ______ and easy to understand.
  10. The company’s financial report was ______ and free of errors.

Đáp án bài tập 2:

  1. accurate
  2. exact
  3. right
  4. true
  5. accurate
  6. correct
  7. true
  8. correct
  9. precise
  10. accurate

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào câu sau

  1. The scientist’s data was not ______; there were some errors.
  2. Please tell me the ______ height of the mountain.
  3. The student’s answer was not ______; it contained spelling mistakes.
  4. That’s not ______; it’s just a rumor.
  5. The carpenter made ______ cuts to fit the pieces together.
  6. The lawyer made the ______ argument in court.
  7. The results of the test were ______ and matched expectations.
  8. The doctor gave me the ______ diagnosis.
  9. Your estimation was close, but it wasn’t ______.
  10. The ______ choice is not always the easiest one.

Đáp án bài tập 3:

  1. accurate
  2. exact
  3. correct
  4. true
  5. precise
  6. right
  7. accurate
  8. correct
  9. exact
  10. right

Bài tập 4: Hoàn thành câu bằng cách chọn đúng từ

  1. The teacher asked for the ______ answer to the math problem.
  2. The journalist ensured the report was ______ before publishing.
  3. He gave the ______ amount of change to the customer.
  4. The instructions must be followed in a ______ manner.
  5. She always chooses the ______ path in life, even if it’s hard.
  6. The scientist’s explanation was ______ and well-supported by evidence.
  7. The company’s data must be ______ for accurate analysis.
  8. The directions he gave me were not ______; I got lost.
  9. I need the ______ location of the hotel.
  10. That’s not ______; it’s just an opinion.

Đáp án bài tập 4:

  1. correct
  2. accurate
  3. exact
  4. precise
  5. right
  6. true
  7. accurate
  8. precise
  9. exact
  10. true

Việc phân biệt True, Right, Correct, Exact, PreciseAccurate sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa các từ này và có thể ứng dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách hàng ngày!

5/5 - (1 bình chọn)
0983158979
Liên hệ