Home Dịch vụ visa PNV Gia hạn visa tiếng Anh là gì: Định nghĩa chính xác

Gia hạn visa tiếng Anh là gì: Định nghĩa chính xác

Gia hạn visa là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, đặc biệt đối với người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam. Vậy “gia hạn visa tiếng Anh là gì”? Trong bài viết này, PNV sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và những khái niệm tiếng Anh tương ứng một cách chính xác, chuẩn ngữ pháp. Ngoài ra, bạn sẽ được cung cấp các ví dụ song ngữ thực tế để dễ hình dung và áp dụng trong giao tiếp, thủ tục hành chính.

Dịch thuật công chứng tiếng Anh là gì? PNV

Giấy phép lao động tiếng Anh là gì ? – PNV

gia hạn visa tiếng anh là gì

Gia hạn visa là gì?

Gia hạn visa là quá trình kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp của một người nước ngoài tại một quốc gia mà không cần rời khỏi quốc gia đó. Người xin gia hạn visa thường là người đang tạm trú và muốn tiếp tục ở lại hợp pháp thêm một khoảng thời gian nhất định.

Việc gia hạn có thể áp dụng cho nhiều loại visa khác nhau như visa du lịch, visa lao động, visa du học, visa thăm thân… tại Việt Nam hoặc các quốc gia khác.

Gia hạn visa tiếng Anh là gì?

“Gia hạn visa tiếng Anh là gì?” – Đây là câu hỏi thường gặp với những người học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập cảnh hoặc cần làm hồ sơ dịch thuật công chứng. Câu trả lời đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh có thể là:

  • Visa extension: được dùng khi thời hạn visa được kéo dài thêm mà không cần cấp visa mới. Đây là hình thức phổ biến.
  • Visa renewal: được dùng khi visa cũ sắp hết hạn và người xin phải nộp đơn để được cấp lại một visa mới (thường là cùng loại).

Do đó, tùy theo ngữ cảnh, việc gia hạn visa có thể được hiểu theo hai cách: to extend a visa (kéo dài thời hạn) hoặc to renew a visa (cấp lại một visa mới).

Gia hạn visa Việt Nam được thực hiện khi nào?

  • Gia hạn visa Việt Nam (Vietnam visa extension/ Vietnam visa renewal) được tiến hành khi visa của người nước ngoài tại Việt Nam sắp hết hạn hoặc đã hết hạn. Chúng ta sẽ gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài khi họ muốn ở lâu hơn tại Việt Nam.
  • Nếu bạn sử dụng visa đã hết hạn mà bạn lại không thực hiện thủ tục gia hạn visa Việt Nam thì khi bị phát hiện bạn sẽ có thể bị trục xuất về nước. Do đó, bạn cần theo dõi thời gian hết hạn visa của mình để chuẩn bị thủ tục gia hạn visa Việt Nam, nhanh chóng có được visa theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Thủ tục gia hạn visa Việt Nam bao gồm những văn bản gì?

Tại Việt Nam có 2 đối tượng chính thường gia hạn visa là khách du lịch và người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam. Hai đối tượng này có thành phần hồ sơ khác nhau, cụ thể:

* Hồ sơ, thủ tục gia hạn visa du lịch cho người nước ngoài

Gồm:

  • Passport (gốc) còn thời hạn ít nhất 6 tháng
  • Hình 3cm x 4cm
  • Visa đang sử dụng

* Hồ sơ, thủ tục gia hạn visa công tác cho người nước ngoài

Gồm:

  • Passport (gốc) còn thời hạn ít nhất 6 tháng
  • Hình 3cm x 4cm
  • Visa đang sử dụng
  • Công văn bảo lãnh của cơ quan/doanh nghiệp
  • Tờ khai xin gia hạn visa thị thực
  • Giấy phép lao động/ miễn giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư tùy theo từng trường hợp.

Để nắm rõ thông tin về hồ sơ, thủ tục gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài, bạn hãy liên hệ với PNVT của chúng tôi để được tư vấn miễn phí và chia sẻ quy trình gia hạn visa để đảm bảo thực hiện tốt thủ tục hành chính này.

PNV định nghĩa chính xác về gia hạn visa tiếng Anh

Tại công ty dịch thuật PNV, chúng tôi định nghĩa rõ ràng và chính xác:

  • Gia hạn visa tiếng Anh là “visa extension” khi bạn giữ nguyên loại visa cũ, chỉ xin kéo dài thời gian lưu trú.
  • Gia hạn visa tiếng Anh là “visa renewal” khi visa cũ đã hoặc sắp hết hạn và bạn xin cấp mới (dù vẫn là cùng loại visa).

Cách dùng này phù hợp với cách phân biệt trong văn bản hành chính, đặc biệt là trong các tài liệu dịch công chứng, hợp đồng lao động có yếu tố nước ngoài, hoặc thủ tục với cơ quan xuất nhập cảnh.

Gia hạn visa trong tiếng Anh dùng như thế nào?

Cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh khi nói về việc gia hạn visa gồm:

  • To extend a visa: kéo dài thời hạn visa
    I need to extend my tourist visa before it expires.
  • To renew a visa: gia hạn theo hình thức cấp lại
    She renewed her student visa for another year.

Tùy vào cách áp dụng của từng quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, việc sử dụng đúng cụm từ là rất quan trọng để thể hiện rõ ý định và loại thủ tục bạn đang thực hiện.

Gia hạn visa cho người nước ngoài tiếng Anh là gì?

Nếu bạn muốn nói rõ rằng đây là gia hạn visa cho người nước ngoài, bạn có thể sử dụng cụm:

  • Visa extension for foreigners
  • Visa renewal for foreign nationals

Ví dụ:

  • The immigration department offers visa extension services for foreigners.
  • Our agency specializes in visa renewal for foreign workers in Vietnam.

Gia hạn visa Việt Nam tiếng Anh là gì?

Khi bạn muốn nói rõ địa điểm là Việt Nam, bạn nên kết hợp thành cụm:

  • Vietnam visa extension
  • Vietnam visa renewal

Cụm từ này rất thường thấy trong tài liệu dịch thuật, bài viết SEO hoặc hướng dẫn thủ tục hành chính dành cho người nước ngoài đang ở Việt Nam.

Ví dụ:

  • He applied for a Vietnam visa extension before his current visa expired.
  • They offer fast Vietnam visa renewal services in Ho Chi Minh City.

Cấp visa tiếng Anh là gì?

“Cấp visa” trong tiếng Anh được dịch là:

  • To issue a visa
  • Visa issuance

Cơ quan cấp visa có thể được diễn đạt là:

  • The visa-issuing authority
  • The issuing agency
  • The Department of Immigration

Ví dụ:

  • The Vietnamese immigration department issued her a work visa.
  • Visa issuance usually takes 5 to 7 working days.

Trên visa Việt Nam ghi những gì?

Trên visa Việt Nam thường ghi các thông tin sau (bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh):

  • Full name
  • Passport number
  • Nationality
  • Date of birth
  • Visa type (e.g., DL – du lịch, DN – doanh nghiệp, LĐ – lao động)
  • Entry and exit dates
  • Number of entries (single or multiple)
  • Issuing authority

Câu ví dụ:

  • The visa includes details such as the holder’s name, type of visa, and validity period.

Cơ quan cấp visa Việt Nam

Cơ quan cấp visa tại Việt Nam có thể bao gồm:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Immigration Department of Vietnam)
  • Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài (Vietnamese Embassies or Consulates)

Tùy vào loại visa và mục đích nhập cảnh, người nước ngoài có thể xin visa tại đại sứ quán hoặc gia hạn visa trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Việt Nam.

10 ví dụ song ngữ liên quan đến visa extension, visa renewal

  1. I need to extend my visa before it expires.
    Tôi cần gia hạn visa trước khi nó hết hạn.
  2. She successfully renewed her student visa last week.
    Cô ấy đã gia hạn thành công visa du học vào tuần trước.
  3. The immigration office offers both visa extension and renewal services.
    Văn phòng xuất nhập cảnh cung cấp cả dịch vụ gia hạn và cấp lại visa.
  4. They applied for a visa extension due to unforeseen travel delays.
    Họ đã xin gia hạn visa do bị trì hoãn chuyến đi ngoài ý muốn.
  5. You must renew your work visa every year.
    Bạn phải gia hạn visa lao động mỗi năm.
  6. He extended his tourist visa to stay in Vietnam longer.
    Anh ấy đã gia hạn visa du lịch để ở lại Việt Nam lâu hơn.
  7. The process to renew a visa can take up to two weeks.
    Quá trình xin cấp lại visa có thể mất đến hai tuần.
  8. To extend your visa, submit your application at least 7 days before expiry.
    Để gia hạn visa, hãy nộp đơn ít nhất 7 ngày trước khi hết hạn.
  9. Foreigners can extend their visa at the local immigration office.
    Người nước ngoài có thể gia hạn visa tại văn phòng xuất nhập cảnh địa phương.
  10. He was denied visa renewal due to missing documents.
    Anh ấy bị từ chối cấp lại visa vì thiếu hồ sơ.

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: chọn từ đúng (visa extension hoặc visa renewal)

Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu:

  1. He applied for a _______ to stay in Vietnam longer.
  2. The company helps workers with _______ procedures.
  3. Her _______ was rejected due to incomplete forms.
  4. You must submit your _______ before your visa expires.
  5. We provide both _______ and new visa services.
  6. After two months, she requested a _______.
  7. _______ is not always guaranteed.
  8. Some people confuse _______ with reapplying.
  9. The _______ takes about 7 working days.
  10. If your visa is still valid, you only need a _______.

Đáp án:

  1. visa extension
  2. visa renewal
  3. visa extension
  4. visa extension
  5. visa renewal
  6. visa extension
  7. Visa extension
  8. visa renewal
  9. visa renewal
  10. visa extension

Bài tập 2: chia động từ to extend hoặc to renew cho đúng thì

Chia động từ trong ngoặc:

  1. I (extend) my visa last month.
  2. She (renew) her business visa every year.
  3. We (try) to (extend) our tourist visas right now.
  4. They (not renew) their visas on time.
  5. He (extend) his visa twice in 2023.
  6. I usually (renew) my visa in December.
  7. You (need) to (renew) your visa soon.
  8. My friend (just/extend) his visa successfully.
  9. They (plan) to (extend) their work permits.
  10. She (not extend) her visa due to financial issues.

Đáp án:

  1. extended
  2. renews
  3. are trying – extend
  4. didn’t renew
  5. extended
  6. renew
  7. need – renew
  8. has just extended
  9. are planning – extend
  10. didn’t extend

Bài tập 3: dịch Việt – Anh theo ngữ cảnh đúng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chọn đúng giữa visa extension và visa renewal:

  1. Tôi cần gia hạn visa du lịch của mình.
  2. Anh ấy đã xin cấp lại visa lao động.
  3. Họ muốn kéo dài thời gian lưu trú tại Việt Nam.
  4. Bạn phải xin gia hạn visa trước khi hết hạn.
  5. Quá trình xin cấp lại visa mất 10 ngày.
  6. Công ty hỗ trợ gia hạn visa cho người nước ngoài.
  7. Cô ấy đã được chấp thuận gia hạn visa sinh viên.
  8. Họ đã bị từ chối cấp lại visa.
  9. Tôi đã gia hạn visa hai lần.
  10. Dịch vụ gia hạn visa rất phổ biến tại TP.HCM.

Đáp án:

  1. I need to extend my tourist visa.
  2. He applied to renew his work visa.
  3. They want to extend their stay in Vietnam.
  4. You must apply for a visa extension before it expires.
  5. The visa renewal process takes 10 days.
  6. The company assists with visa extension for foreigners.
  7. She was approved for a student visa extension.
  8. They were denied visa renewal.
  9. I extended my visa twice.
  10. Visa extension services are very common in Ho Chi Minh City.

Dùng đúng thuật ngữ để tránh sai sót trong dịch thuật và thủ tục

Qua bài viết này, bạn đã nắm được định nghĩa chính xác cho câu hỏi “Gia hạn visa tiếng Anh là gì” cùng với những biến thể thường gặp như visa extensionvisa renewal. Tùy ngữ cảnh và mục đích sử dụng, bạn cần chọn đúng từ để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và dịch thuật chính xác.

Tại PNV – công ty dịch thuật và công chứng chuyên nghiệp tại TP.HCM, chúng tôi hỗ trợ trọn gói các thủ tục dịch visa, dịch công chứng hồ sơ xuất nhập cảnh, và giải thích chính xác các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Hãy để lại thông tin nếu bạn cần dịch gia hạn visa tiếng Anh chuẩn xác và nhanh chóng.

5/5 - (5 bình chọn)

1 thoughts on “Gia hạn visa tiếng Anh là gì: Định nghĩa chính xác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0983158979
Liên hệ