Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? – Ở Việt Nam, thường dùng là work permit. Từ work permit cũng được sử dụng ở Canada, tuy nhiên Employment Authorization Document (EAD) lại dùng ở Hoa Kỳ. Chúng ta cùng tìm hiểu xem liệu còn thuật ngữ nào khác nói về giấy phép lao động.
Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động là dạng chứng nhận cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam khi đáp ứng các quy định để cấp giấy phép lao động. Theo quy định, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải xin giấy phép lao động, vì làm việc mà không xin giấy phép lao động khi bị phát hiện sẽ bị phạt tiền và nặng thì có thể cấm nhập cảnh vào Việt Nam. Xem dịch vụ làm giấy phép lao động.
Work permit là gì?
Work permit là một loại giấy tờ do cơ quan chức năng cấp phép, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại một quốc gia cụ thể. Đây là một yêu cầu quan trọng đối với những người muốn làm việc tại nước ngoài, giúp đảm bảo họ tuân thủ quy định pháp luật và được hưởng đầy đủ quyền lợi lao động. Tại Việt Nam, loại giấy phép này còn được gọi là “Vietnam work permit” và có thời hạn theo quy định của nhà nước.
Giấy phép lao động tiếng Anh là gì?
Giấy phép lao động tiếng Anh là Work Permit và để phân biệt với những quốc gia khác thì có thể dùng Vietnam Work Permit.
Ở Hoa Kỳ, người ta thường dùng là Employment Authorization Document (EAD) – tạm dịch là Giấy phép làm việc
Ở Canada, vẫn dùng work permit
Miễn giấy phép lao động tiếng Anh là gì?
Miễn giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Miễn giấy phép lao động tiếng Anh la work permit exemption, loại giấy tờ này ở Việt Nam tạm dịch là Work permit exemption certificate, giấy miễn giấy phép lao động. Miễn giấy phép lao động tiếng Anh có thể dùng work permit waiver.
Giấy phép lao động tiếng Trung là gì?
Giấy phép lao động tiếng Trung là gì? – Giấy phép lao động tiếng Trung là 工作证 (giản thể) và 工作證 (Phồn thể)
Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?
Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì? – Giấy phép lao động tiếng Hàn là 노동허가증
Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì?
Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì? – Giấy phép lao động tiếng Nhật là 労働許可証
Cách gọi giấy phép lao động bằng tiếng Anh tại các quốc gia
Tùy vào từng quốc gia, giấy phép lao động có thể được gọi bằng những thuật ngữ khác nhau. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:
- Mỹ (USA): Work Permit hoặc Employment Authorization Document (EAD)
(Giấy phép lao động hoặc Giấy phép làm việc) - Canada: Work Permit
(Giấy phép lao động) - Úc (Australia): Work Visa hoặc Temporary Skill Shortage Visa (TSS Visa)
(Thị thực lao động hoặc Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời) - Anh (UK): Work Visa hoặc Skilled Worker Visa
(Thị thực lao động hoặc Thị thực lao động tay nghề cao) - Pháp (France): Permis de Travail
(Giấy phép lao động) - Đức (Germany): Arbeitserlaubnis hoặc Work Permit
(Giấy phép lao động) - New Zealand: Work Visa hoặc Essential Skills Work Visa
(Thị thực lao động hoặc Thị thực lao động kỹ năng thiết yếu) - Singapore: Employment Pass hoặc S Pass
(Thẻ lao động hoặc Thẻ S) - Malaysia: Employment Pass
(Thẻ lao động) - Nhật Bản (Japan): Work Visa hoặc 就労ビザ (Shūrō Biza)
(Thị thực lao động) - Hàn Quốc (South Korea): Work Visa hoặc 취업 비자 (Chwi-eop Bija)
(Thị thực lao động) - Thái Lan (Thailand): Work Permit hoặc ใบอนุญาตทำงาน (Bai Anuyat Tham Ngan)
(Giấy phép lao động) - UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất): Work Permit hoặc Employment Visa
(Giấy phép lao động hoặc Thị thực lao động)
Các mẫu câu sử dụng từ vựng liên quan (Song ngữ)
- You need a work permit to work legally in Vietnam.
(Bạn cần một giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Việt Nam.) - He applied for a work visa in Australia last month.
(Anh ấy đã nộp đơn xin thị thực lao động tại Úc tháng trước.) - Without an employment pass, foreigners cannot work in Singapore.
(Không có thẻ lao động, người nước ngoài không thể làm việc tại Singapore.) - My company is assisting me with my work permit application.
(Công ty tôi đang hỗ trợ tôi xin giấy phép lao động.) - Work permits are mandatory for all foreign workers in Malaysia.
(Giấy phép lao động là bắt buộc đối với tất cả lao động nước ngoài tại Malaysia.) - She was granted a skilled worker visa to work in the UK.
(Cô ấy đã được cấp thị thực lao động có tay nghề để làm việc tại Vương quốc Anh.) - The process of renewing a work permit can take several weeks.
(Quá trình gia hạn giấy phép lao động có thể mất vài tuần.) - Many expats in Thailand need a work permit to be employed legally.
(Nhiều người nước ngoài tại Thái Lan cần giấy phép lao động để được tuyển dụng hợp pháp.) - His company sponsored his employment visa in the UAE.
(Công ty của anh ấy đã bảo lãnh thị thực lao động của anh ấy tại UAE.) - A work visa is necessary for foreigners who want to work in Japan.
(Thị thực lao động là cần thiết cho người nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản.) - The German government requires an Arbeitserlaubnis for non-EU workers.
(Chính phủ Đức yêu cầu giấy phép lao động đối với lao động ngoài EU.) - The application for a work visa in Canada requires proof of employment.
(Đơn xin thị thực lao động tại Canada yêu cầu bằng chứng việc làm.) - In New Zealand, highly skilled professionals can apply for an Essential Skills Work Visa.
(Ở New Zealand, các chuyên gia có tay nghề cao có thể xin thị thực lao động kỹ năng thiết yếu.) - She was exempt from a work permit due to her diplomatic status.
(Cô ấy được miễn giấy phép lao động do có địa vị ngoại giao.) - The work permit exemption policy applies to certain foreign experts.
(Chính sách miễn giấy phép lao động áp dụng cho một số chuyên gia nước ngoài.)
Bài tập áp dụng
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ phù hợp liên quan đến giấy phép lao động (work permit, visa, employment pass, v.v.)
- To work legally in the U.S., foreign workers must obtain an ________.
- In Canada, a ________ is required for non-citizens to be employed.
- The ________ allows professionals to work in the UK under a skilled category.
- In Singapore, an ________ is necessary for highly skilled employees.
- A ________ is mandatory for expatriates working in Thailand.
- Without a valid ________, working in Germany as a foreigner is illegal.
- The UAE issues an ________ for skilled foreign professionals.
- Before working in Australia, you must secure a ________ under the TSS program.
- In Japan, a foreigner must apply for a ________ to be employed legally.
- Malaysia provides an ________ for qualified foreign workers.
Đáp án
- Employment Authorization Document (EAD)
- Work Permit
- Skilled Worker Visa
- Employment Pass
- Work Permit
- Work Permit (Arbeitserlaubnis)
- Employment Visa
- Work Visa (Temporary Skill Shortage Visa – TSS Visa)
- Work Visa (就労ビザ – Shūrō Biza)
- Employment Pass
Như vậy Giấy phép lao động tiếng Anh là gì? Ở Việt Nam và Canada, thích dùng Work Permit, còn Hoa Kỳ lại dùng EAD (giấy phép làm việc). Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay liên hệ chúng tôi qua phần Bình luận dưới bài viết này.
hữu ích!