Dịch thuật chuyên ngành xây dựng đòi hỏi người dịch cần nắm chắc các thuật ngữ xây dựng. Trong giới chuyên môn, những tài liệu được dịch thuật chính xác sẽ được đánh giá cao. Ngược lại, tài liệu dịch thuật không sử dụng đúng thuật ngữ, không đảm bảo độ chính xác thì hồ sơ, tài liệu, bản vẽ sẽ không có giá trị và được đối tác tin tưởng. Trong quá trình dịch thuật tài liệu cho quý khách hàng, các chuyên gia của PNVT chúng tôi đã tập hợp 2745 thuật ngữ Anh – Việt song ngữ chuyên ngành xây dựng. Để dễ tìm kiếm thuật ngữ xây dựng trong bảng dưới đây, bạn hãy nhấn phím Ctr +F để tra cứu từ nhé.
2745 thuật ngữ xây dựng, từ vựng chuyên ngành xây dựng
1 | 7 wire strand | Cáp xoắn 7 sợi |
---|---|---|
2 | A/C – Air Conditioning | máy lạnh |
3 | AB – As Built | Hoàn công |
4 | Abac | Toán đồ |
5 | Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
6 | abraham's cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
7 | Abrasion Damage | Hư hỏng do mài mòn |
8 | Abrasive | Nhám |
9 | Abrasive action | Tác động mài mòn |
10 | Abrasive paper | Giấy nhám |
11 | Absorption | Sự hấp thụ |
12 | Abutment, end support | Mố cầu |
13 | Accelerant | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình |
14 | Accelerated test | Gia tốc thí nghiệm |
15 | Accelerating Admixture | Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết |
16 | Acceleration due to gravity | Gia tốc trọng trường |
17 | accelerator | (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
18 | Accelerator, Earlystrength admixture | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
19 | Acceptance | Nghiệm thu, cho phép |
20 | Access flooring | Sàn lối vào |
21 | Accessible | Có thể tiếp cận được |
22 | Accessories | Phụ tùng |
23 | Accesssories | Phụ kiện |
24 | Accidental air | Khí độc, khí có hại |
25 | Accidental combination | Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt) |
26 | Accuracy (of test) | Độ chính xác của thí nghiệm |
27 | Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
28 | acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
29 | ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
30 | Acoustical | Âm học |
31 | Acoustical treatment | Xử lí tiếng ồn |
32 | Action | Tác động, tác dụng |
33 | Activator | Chất hoạt hóa |
34 | Active carbon | Than hoạt tính |
35 | Active crack | Vết nứt hoạt động |
36 | Activity of cement | Độ hoạt hóa xi măng |
37 | Actual construction time | Thời hạn thi công thực tế |
38 | Actual load | Tải trọng thực |
39 | actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
40 | Addenda | Phụ lục |
41 | Additional | Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
42 | Additional dead load | Tĩnh tải bổ sung vào |
43 | Additional load | Tải trọng phụ thêm |
44 | additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
45 | Addressable Fire Alarm | Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy |
46 | Addtive | Chất độn, chất phụ gia thêm vào |
47 | Adhesion | Sự dán dính |
48 | Adhesives | Dán dính |
49 | Adjudication | Đấu thầu |
50 | Adjudication; Bidding | Đấu thầu |
51 | Adjusting | Điều chỉnh |
52 | Adjustment | Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng |
53 | Admixture | Phụ gia |
54 | Adsorbed water | Hấp thụ nước |
55 | Adsorption | Hấp thụ |
56 | Advanced composite material | Vật liệu composite tiên tiến |
57 | Aerated concrete | Bê tông xốp |
58 | aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
59 | Aercdynamic Stability of bridge | Ổn định khí động học của cầu |
60 | Aerial ladder | bê tông cốt thép dự ứng lực |
61 | AFL – Above Finished Level | Phía trên cao độ hoàn thiện |
62 | AFL – Above Floor Level | Phía trên cao trình sàn |
63 | After anchoring | Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
64 | After cracking | Sau khi nứt |
65 | After sale service | Dịch vụ sau bán hàng |
66 | after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
67 | Age of loading | Tuổi đặt tải |
68 | Agency consulting | Cơ quan tư vấn |
69 | Agency consulting review/approval | Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt |
70 | Agent | Chất hóa học |
71 | Agglomerate-foam conc | Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
72 | agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
73 | Aggregate | Cốt liệu |
74 | Aggregate blending | Trộn cốt liệu |
75 | Aggregate content | Hàm lượng cốt liệu |
76 | Aggregate gradation | Cấp phối cốt liệu |
77 | Aggregate interlock | Sự cài vào nhau của cốt liệu |
78 | Aggregate; crusher-run | Cốt liệu sỏi đá |
79 | Aggregate-cement ratio | Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng |
80 | Agitating speed | Tốc độ khuấy trộn |
81 | Agitating truck | Xe trộn và xe chuyên chở |
82 | Agitation | Sự khuấy trộn |
83 | Agitator | Máy trộn |
84 | Agitator Shaker | Máy khuấy |
85 | AGL – Above Ground Level | Phía trên Cao độ sàn nền |
86 | Agressivity | Tính ăn mòn |
87 | Agressivity, Agressive | Xâm thực |
88 | Agressivity; Agressive | Xâm thực |
89 | Agricultural equipment | Thiết bị nông nghiệp |
90 | AHU – Air Handling Unit | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
91 | Air barrier | Tấm ngăn không khí |
92 | Air caisson | Giếng chìm hơi ép |
93 | Air content | Hàm lượng không khí |
94 | Air distribution | Phân phối không khí |
95 | Air distribution system | Hệ thống điều phối khí |
96 | Air entraining | Sự cuốn khí |
97 | Air entrainment | Hàm lượng cuốn khí |
98 | Air handling | Xử lý không khí |
99 | Air inlet | Lỗ dẫn không khí vào |
100 | Air meter | Máy đo lượng khí |
101 | Air temperature | Nhiệt độ không khí |
102 | Air void | Bọt khí |
103 | Air-cooled blast-furnace slag | Xỉ lò cao để nguội trong không khí |
104 | Air-entrained concrete | Bê tông có phụ gia tạo bọt |
105 | Ladder: | bê tông có phụ gia tạo bọt |
106 | Air-entraining agent | Phụ gia cuốn khí |
107 | Air-permeability test | Thí nghiệm độ thấm khí |
108 | Air-placed concrete | Bê tông phun |
109 | air-placed concrete | bê tông phun |
110 | Air-supported structure | Kết cấu bơm, khí nén |
111 | Air-water jet | Vòi phun nước cao áp |
112 | Alarm – Initiating device | Thiết bị báo động ban đầu |
113 | Alarm bell | Chuông báo tự động |
114 | Alignment wire | Sợi thép được nắn thẳng |
115 | Alkali | Kiềm |
116 | Alkali-aggregate reaction | Phản ứng kiềm cốt liệu |
117 | Alkali-silica reaction | Phản ứng kiềm silicat |
118 | Allowable | Sự cho phép |
119 | Allowable load | Tải trọng cho phép |
120 | Allowable Load; | Tải trọng cho phép |
121 | Allowable stress design | Thiết kế theo ứng suất cho phép |
122 | Allowable stress, Permissible stress | Ứng suất cho phép |
123 | Allowable stress; Permissible stress | Ứng suất cho phép |
124 | allowable load | tải trọng cho phép |
125 | Allowance | Các điều khoản cho phép |
126 | Allowances | Sự cho phép |
127 | Allowavle bearing capacity | Khả năng chịu lực cho phép |
128 | Alloy | Hợp kim |
129 | Alloy steel | Thép hợp kim |
130 | alloy steel | thép hợp kim |
131 | Alloy(ed) steel | Thép hợp kim |
132 | Alloy(ed) steel | Thép hợp kim |
133 | Alluvial soil | Đất phù sa bồi tích |
134 | Alluvion | Đất phù sa |
135 | Altenate | So le |
136 | Altenative,Option | Phương án |
137 | Altenative;Option | Phương án |
138 | Alternate load | Tải trọng đối đầu |
139 | Alternate setbacks | Độ lùi |
140 | alternate load | tải trọng đổi dấu |
141 | Alternates | Các vấn đề ngoài dự kiến |
142 | Alternates/alternatives | Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi |
143 | Alternatives | Các vấn đề ngoài dự kiến |
144 | Altitude | Cao trình, cao độ công trình |
145 | Alumiante concrete | Bê tông aluminat |
146 | Aluminate cement | Xi măng aluminat |
147 | Aluminous cement | Xi măng aluminat |
148 | Aluminum | Nhôm |
149 | Aluminum bridge | Cầu bằng nhôm |
150 | Ambulance attendant | Nhân viên cứu thương |
151 | Ambulance car /ambulance | Xe cứu thương |
152 | Ambulance man | Nhân viên cứu thương |
153 | Ammeter | Ampe kế |
154 | Amount of mixing | Khối lượng trộn |
155 | Amphibious backhoe excavator | Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy |
156 | Amplitude of stress | Biên độ biến đổi ứng suất |
157 | Analyse (US: analyze) | Phân tích, giải tích |
158 | Analysis of alaternates/substitution | Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế |
159 | Anchor | Neo |
160 | Anchor and injection hole drilling machine | Máy khoan nhồi và neo |
161 | Anchor block | Block neo |
162 | Anchor bolt | Bu lông neo |
163 | Anchor by adherence | Neo nhờ lực dính bám |
164 | Anchor plate | Bản mã của mấu neo |
165 | Anchor sliding | Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
166 | Anchor slipping | Tụt lùi của mấu neo |
167 | Anchor span | Nhịp neo |
168 | anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
169 | Anchor, gorm | Neo |
170 | Anchorage | Mấu neo |
171 | Anchorage block | Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào |
172 | Anchorage bond stress | Ứng suất dính bám của neo |
173 | Anchorage deformation or seating | Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
174 | Anchorage Device | Thiết bị neo |
175 | Anchorage length | Chiều dài neo |
176 | Anchorage loss | Mất mát dự ứng lực tại neo |
177 | Anchorage Loss , | Mất mát ứng suất tại neo |
178 | Anchorage region | Khu vực neo |
179 | Anchorage seating | Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
180 | Anchorage spacing | Khoảng cách giữa các mấu neo |
181 | Anchorage zone | Vùng đặt mấu neo, vùng neo |
182 | anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
183 | Anchored bulkhead abutment | Mố neo |
184 | Anchoring device | Thiết bị để neo giữ |
185 | Anchoring plug | Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) |
186 | Angle bar | Thép góc |
187 | angle beam | xà góc; thanh giằng góc |
188 | Angle brace/angle tie in the scaffold | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
189 | Angle of interior friction | Góc ma sát trong |
190 | Angle of repose | Góc nghỉ |
191 | angle bar | thép góc |
192 | angle brace | (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo |
193 | Angular aggregate | Cót liệu nhiều góc cạnh |
194 | Angular coarse aggregate | Cốt liệu thô nhiều góc cạnh |
195 | Annual ambient relative humidity | Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm |
196 | Anodic | Cực dương |
197 | Antisymmetrical load | Tải trọng phản đối xứng |
198 | antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
199 | Apex load | Tại trọng ở nút giàn |
200 | apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
201 | Apparent defect | Khuyết tật lộ ra, trông thấy được |
202 | Application field | Lĩnh vực áp dụng |
203 | Application of live | Xếp hoạt tải |
204 | Application of live load | Xếp hoạt tải |
205 | Application of lived load on deck slab | Đặt hoạt tải lên mặt cầu |
206 | Approach embankment | Đường dẫn lên đầu cầu |
207 | Approach road | Đường dẫn |
208 | Approach roadway | Đường dẫn vào cầu |
209 | Approach span | Nhịp dẫn |
210 | Approach viaduct | Cầu dẫn |
211 | Approaches, appwoch road | Đường dẫn vào cầu |
212 | Approval | Thỏa thuận, chuẩn y |
213 | Approved total investment cost | Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận |
214 | APPROX – Approximately | xấp xỉ, gần đúng |
215 | Approximate | Gần đúng |
216 | Approximate analysis | Phân tích theo phương pháp gần đúng |
217 | Approximate cost | Giá thành ước tính |
218 | Approximate formular | Công thức gần đúng |
219 | Approximate load | Tải trọng gần đúng |
220 | Approximate value | Trị số gần đúng |
221 | Appurtenance | Phụ tùng |
222 | Apron | Sân cống |
223 | Aquatic | Thuộc về thủy lực |
224 | Aquatic facilities | Tiện ích thủy |
225 | Aqueduct | Cầu máng |
226 | Arch | Vòm |
227 | Arch action | Tác động vòm, hiệu ứng vòm |
228 | Arch axis | Đường trục vòm |
229 | Arch culvert | Công vòm |
230 | Arch rib | Sườn vòm |
231 | Arched bridge | Cầu vòm |
232 | Arched cantilerver bridge | Cầu vòm hẫng + B298 |
233 | Architectural concrete | Bê tông kiến trục |
234 | Architectural design | Thiết kế kiến trúc |
235 | Architectural design/ documentation | Thiết kế kiến trúc / tư liệu |
236 | Architectural woodwork | Công tác gỗ kiến trúc |
237 | architectural concrete | bê tông trang trí |
238 | Area of cross section (cross sectional area) | Diện tích mặt cắt |
239 | Area of nominal | Diện tích danh định |
240 | Area of reinforcement | Diện tích cốt thép |
241 | Area of steel | Diện tích thép |
242 | area of reinforcement | diện tích cốt thép |
243 | Areh axis | Đường trục vòm |
244 | Areh rib | Sườn vòm |
245 | Arenaceous | Cốt pha |
246 | Argillaceous | Sét, đất pha sét |
247 | Armband (armlet; brassard) | Băng tay |
248 | Armoured concrete | Bê tông cốt thép |
249 | armoured concrete | bê tông cốt thép |
250 | Arrangement | Bố trí |
251 | Arrangement of longitudinales renforcement cut-out | Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
252 | Arrangement of reinforcement | Bố trí cốt thép |
253 | arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
254 | arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
255 | Articulated girder | Dầm ghép |
256 | articulated girder | dầm ghép |
257 | Artificially graded aggregate | Cốt liệu đã được phân cỡ hạt |
258 | Artwork | Tác phẩm mĩ thuật |
259 | AS – Australian Standard | tiêu chuẩn Úc |
260 | Asbestos-cement product | Sản phẩm ximang amiang |
261 | ASCII – American Standard Code for Information Interchange | mã thy đổi thông |
262 | Ash tray | Gạt tàn |
263 | Ash urn | Gạt tàn |
264 | Ashlar | Đá hộc để xây |
265 | Askew bridge | Cầu xiên, cầu chéo góc |
266 | Asphal overlay | Lớp phủ nhựa đường |
267 | Asphalt | Nhựa đường Asphan |
268 | Asphalt compactor | Máy lu đường nhựa asphalt |
269 | Asphalt pave finisher | Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt |
270 | Asphaltic concrete | Bêtông nhựa, bêtông asphal |
271 | asphaltic concrete | bê tông atphan |
272 | Aspiring pump, Extraction pump | Bơm hút |
273 | Aspiring pump; Extraction pump | Bơm hút |
274 | Assemblies | Lắp đặt |
275 | Assistance | Sự giúp đỡ |
276 | Assumed load | Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
277 | Assumed temperature at the time of erection | Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp |
278 | assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
279 | ASTM | Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu |
280 | At mid – span | Ở giữa nhịp |
281 | At quarter point | Ở 1/4 nhịp |
282 | ATF – Along Top Flange | dọc theo mặt trên cánh dầm |
283 | Athletic; recreational; and therapeutic equipment | Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh |
284 | Atmospherec-pressure steam curing | Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển |
285 | Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ do khí quyển |
286 | atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
287 | Attachment | Cấu kiện liên kết |
288 | Atterberg limits | Các giới hạn Atterberg của đất |
289 | Atterberg test | Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg |
290 | Attic | Gác xép |
291 | Audiovisual | Nghe nhìn |
292 | Audiovisual equipment | Thiết bị nghe nhìn |
293 | Auditorium | Đại giảng đường |
294 | Auger-cast piles | Cọc khoan nhồi |
295 | Autoclave curing | Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp |
296 | Autoclave cycle | Chu kì chưng hấp |
297 | Automatic batcher | Trạm trộn tự động |
298 | Automatic design program | Chương trình thiết kế tự động |
299 | Automatic design software | Chương trình thiết kế tự động |
300 | Automatic extending ladder | Thang có thể kéo dài tự động |
301 | Automatic Fire Alarm | Hệ thống báo cháy tự động |
302 | Automatic fire door | Cửa tự động phòng cháy |
303 | Automatic relay | Công tắc điện tự động rơ le |
304 | Automobile crane | Cần cẩu đặt trên ô tô |
305 | Auxiliary bridge | Cầu phụ, cầu tạm thời |
306 | Auxiliary reinforcement | Cốt thép phụ |
307 | Average | Trung bình |
308 | Average bond stress | Ứng suất dính bám trung bình |
309 | Average load | Tải trọng trung bình |
310 | Average stress | Ứng suát trung bình |
311 | average load | tải trọng trung bình |
312 | Awning | Chái |
313 | Axial compression | Nén đúng tâm |
314 | Axial force | Lực dọc trục |
315 | Axial load | Tải trọng hướng trục |
316 | Axial reinforcing bars | Thanh cốt thép dọc trục |
317 | Axial tension | Kéo dọc trục |
318 | tải trọng hướng trục | |
319 | Axially loaded column | Cột chịu tải đúng tâm |
320 | Axle Load | Tải trọng trục xe |
321 | Axle loading, Axle load | Tải trọng trục |
322 | Axle loading; Axle load | Tải trọng trục |
323 | Axle spacing | Khoảng cách giữa các trục xe |
324 | axial load | tải trọng lên trục |
325 | Axle-steel reinforcement | Cốt thép dọc trục |
326 | B – Basin or Bottom | lưu vực sông hay ở dưới |
327 | Back fill behind abutmait | Đất đắp sau mố |
328 | Backfill | Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) |
329 | Bag | Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
330 | Bag of cement | Bao xi măng |
331 | bag of cement | bao xi măng |
332 | balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
333 | balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
334 | balanced load | tải trọng đối xứng |
335 | Balanced strain condition | Điều kiện cân bằng ứng biến |
336 | balanced load | tải trọng đối xứng |
337 | balancing load | tải trọng cân bằng |
338 | balancing load | tải trọng cân bằng |
339 | Balasted reiforced concrete gleck | Mặt cầu BTCT có balát |
340 | ballast concrete | bê tông đá dăm |
341 | ballast concrete | bê tông đá dăm |
342 | bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
343 | Bar (reinforcing bar) | Thanh cốt thép |
344 | Base plate | Thớt dưới (cố định) của gối |
345 | basement of tamped (rammed) concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
346 | basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
347 | Basic assumption | Giả thiết cơ bản |
348 | Basic combinaison | Tổ hợp cơ bản (chính) |
349 | basic load | tải trọng cơ bản |
350 | basic load | tải trọng cơ bản |
351 | Beam | Dầm |
352 | Beam and slab floor | Dầm và sàn tấm |
353 | Beam of constant depth | Dầm có chiều cao không đổi |
354 | Beam reinforced in tension and compression | Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
355 | Beam reinforced in tension only | Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
356 | Beam theory | Lý thuyết dầm |
357 | beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống |
358 | beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
359 | beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
360 | bearable load | tải trọng cho phép |
361 | bearable load | tải trọng cho phép |
362 | Bearing | Gối cầu |
363 | Bearing are | Diện tích tựa (ép mặt) |
364 | Bearing capacity of the foundation soils | Khả năng chịu tải của đất nền |
365 | Bearing plate | Đế mấu neo dự ứng lực |
366 | Bearing stress under anchor plates | Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo |
367 | bed load | trầm tích đáy |
368 | Bed plate | Bệ đỡ phân phối lực |
369 | bed load | trầm tích đáy |
370 | Bedding | Móng cống |
371 | Before anchoring | Trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
372 | before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
373 | Bending crack | Vết nứt do uốn |
374 | bending load | tải trọng uốn |
375 | Bending moment | Mô men uốn |
376 | Bending moment per unit | Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản |
377 | Bending stress | Ứng suất uốn |
378 | bending load | tải trọng uốn |
379 | Bent-up bar | Cốt thép uốn nghiêng lên |
380 | bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
381 | best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
382 | best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
383 | Betonnite lubricated caisson | Giếng chìm áo vữa sét |
384 | between steel and concrete | Giữa thép và bê tông |
385 | Biais buse | Cống chéo, cống xiên |
386 | Bicycle railing | Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu |
387 | Bill of materials | Tổng hợp vật tư |
388 | bituminous concrete | bê tông atphan |
389 | bituminous concrete | bê tông atphan |
390 | Biturninous mastic | Mát tít bi tum |
391 | BLDG – Building | công trình |
392 | BNS – Business Network Services | mạng lưới kinh doanh |
393 | Bolt | Bu lông |
394 | Bolted construction | Kết cấu được liên kết bằng bu lông |
395 | Bolted splice | Liên kết bu lông |
396 | Bond | Dính bám |
397 | bond beam | dầm nối |
398 | Bond stress | Ứng suất dính bám |
399 | Bond transfer length | Chiều dài truyền lực nhờ dính bám |
400 | bond beam | dầm nối |
401 | Bond, Bonding agent | Chất dính kết |
402 | Bonded tendon | Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
403 | bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
404 | BOP- Bottom of Pipe | đáy ống |
405 | BOQ – Bill of Quantities | Bảng Dự toán Khối lượng |
406 | Bore pile | Cọc khoan |
407 | Bored cast-in-place pile | Cọc khoan nhồi |
408 | Bored pile | Cọc khoan nhồi |
409 | bored pile | cọc khoan nhồi |
410 | Bottom fiber | Thớ dưới |
411 | Bottom flanger,Bottom slab | Bản cánh dưới |
412 | Bottom lateral | Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
413 | Bottom reinforcement | Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
414 | Bottom slab of box girder | Bản đáy của dầm hộp |
415 | bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
416 | bottom reinforcement | cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
417 | bow girder | dầm cong |
418 | bow girder | dầm cong |
419 | bowstring girder | giàn biên cong |
420 | bowstring girder | giàn biên cong |
421 | box beam | dầm hình hộp |
422 | box girder | dầm hộp |
423 | box beam | dầm hình hộp |
424 | box girder | dầm hộp |
425 | braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
426 | Braced member | Thanh giằng ngang |
427 | braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
428 | braced member | thanh giằng ngang |
429 | Bracing | Giằng gió |
430 | bracing beam | dầm tăng cứng |
431 | bracing beam | dầm tăng cứng |
432 | bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
433 | bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
434 | brake beam | đòn hãm, cần hãm |
435 | brake load | tải trọng hãm |
436 | brake beam | đòn hãm, cần hãm |
437 | brake load | tải trọng hãm |
438 | Branch line | Tuyến nhánh |
439 | breaking load | tải trọng phá hủy |
440 | breaking load | tải trọng phá hủy |
441 | breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
442 | breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
443 | breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
444 | breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
445 | brick | Gạch |
446 | brick girder | dầm gạch cốt thép |
447 | brick wall | Tường gạch |
448 | brick girder | dầm gạch cốt thép |
449 | brick wall | tường gạch |
450 | bricklayer | (brickmason) thợ nề |
451 | bricklayer /brickmason | Thợ nề |
452 | bricklayer’s hammer (brick hammer) | búa thợ nề |
453 | bricklayer’s labourer/builder’s labourer | Phụ nề, thợ phụ nề |
454 | bricklayer’s tools | Các dụng cụ của thợ nề |
455 | bricklayer's hammer | (brick hammer) búa thợ nề |
456 | bricklayer's labourer | (builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề |
457 | bricklayer's tools | các dụng cụ của thợ nề |
458 | Bridge | Cầu |
459 | bridge beam | dầm cầu |
460 | Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques | Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn |
461 | Bridge deck | Kết cấu nhịp cầu |
462 | Bridge design for one traffic lane | Cầu cho một làn xe |
463 | Bridge design for two or more traffic lanes | Cầu cho 2 hay nhiều làn xe |
464 | Bridge end | Đầu cầu |
465 | Bridge engineering | Kỹ thuật cầu |
466 | Bridge floor | Hệ mặt cầu |
467 | Bridge loacation | Chọn vị trí xây dựng cầu |
468 | Bridge location, Bridge position | Vị trí cầu |
469 | Bridge on curve | Cầu cong |
470 | Bridge test result | Kết quả thử nghiệm cầu |
471 | Bridge type | Kiểu cầu |
472 | bridge beam | dầm cầu |
473 | Broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) |
474 | broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) |
475 | broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
476 | broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
477 | BSP – British Standard Pipe | ống theo tiêu chuẩn Anh |
478 | BT – Bath Tub | bồn tắm |
479 | Buckling lengh | Chiều dài uốn dọc |
480 | buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
481 | buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
482 | buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
483 | buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
484 | buiding site | Công trường xây dựng |
485 | Builder’s hoist | Máy nâng dùng trong xây dựng |
486 | builder's hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
487 | Building area | Diện tích sàn xây dựng |
488 | Building density | Mật độ xây dựng |
489 | Building investment project | Dự án đầu tư xây dựng |
490 | building site latrine | Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
491 | building site | công trường xây dựng |
492 | building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
493 | build-up girder | dầm ghép |
494 | build-up girder | dầm ghép |
495 | built up section | thép hình tổ hợp |
496 | built up section | thép hình tổ hợp |
497 | bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
498 | bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
499 | bunched beam | chùm nhóm |
500 | bunched beam | chùm nhóm |
501 | Buoyancy | Lực đẩy nổi |
502 | Buoyancy effect | Hiệu ứng thủy triều |
503 | buried concrete | bê tông bị phủ đất |
504 | buried concrete | bê tông bị phủ đất |
505 | Bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
506 | Bursting in the region of end anchorage | Vỡ tung ở vùng đặt neo |
507 | bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
508 | Buse | Cống |
509 | bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
510 | bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
511 | Buttressed wall | Tường chắn có các tường chống phía trước |
512 | C – C shaped steel purlin | xà gồ thép tiết diện chữ C |
513 | C.J. – Control Joint | or Construction Joint |
514 | Cable disposition | Bố trí cốt thép dự ứng lực |
515 | Cable passing | Luồn cáp qua |
516 | Cable trace | Đường trục cáp |
517 | Cable trace with segmental line | Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng |
518 | cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
519 | Cable-stayed bridge | Cầu dây xiên |
520 | Caisson | Giếng chìm |
521 | Caisson on temporary cofferdam | Giếng chìm đắp đảo |
522 | Calculating note | Bản ghi chép tính toán, Bản tính |
523 | Calculation data | Dữ liệu để tính toán |
524 | Calculation example | Ví dụ tính toán |
525 | Calculation stress | Ứng suất tính toán |
526 | Camber | Độ vồng ngược |
527 | camber beam | dầm cong, dầm vồng |
528 | camber beam | dầm cong, dầm vồng |
529 | Canlilever cosntruction method | Phương pháp thi công hẫng |
530 | Cantilever | Hẫng, phần hẫng |
531 | cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
532 | cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
533 | Cantilever bridge | Cầu dầm hẫng |
534 | Cantilever dimension | Độ vươn hẫng |
535 | cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
536 | cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
537 | Cantilever(ed) beam | Dầm hẫng |
538 | capacitive load | tải dung tính (điện) |
539 | capacitive load | tải dung tính (điện) |
540 | capping beam | dầm mũ dọc |
541 | Carbon steel | dầm mũ dọc |
542 | Carbon steel | Thép các bon (thép than) |
543 | carbon steel | Thép các bon (thép than) |
544 | carcase | khung sườn (kết cấu nhà) |
545 | carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]] | khung sườn (kết cấu nhà) |
546 | cased beam | dầm thép bọc bê tông |
547 | cased beam | dầm thép bọc bê tông |
548 | cast | đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
549 | cast concrete | bê tông đúc |
550 | Cast in many stage phrases | Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
551 | Cast in place | Đúc bê tông tại chỗ |
552 | Cast in situ place concrete | Bê tông đúc tại chỗ |
553 | Cast in situ structure (slab, beam, column) | Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) |
554 | Cast iron | Gang đúc |
555 | Cast steel | Thép đúc |
556 | cast concrete | bê tông đúc 8 |
557 | cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
558 | cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
559 | cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
560 | cast in situ structure | (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) |
561 | cast steel | thép đúc |
562 | Cast,(casting) | Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
563 | Castellated beam | dầm thủng |
564 | castellated beam | dầm thủng |
565 | castelled section | thép hình bụng rỗng |
566 | castelled section | thép hình bụng rỗng |
567 | Casting schedule | Thời gian biểu của việc đổ bê tông |
568 | casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
569 | cast-in-place | (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
570 | Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
571 | Cast-in-place concrete caisson | Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
572 | Cast-in-place concrete pile | Cọc đúc bê tông tại chỗ |
573 | cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
574 | cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
575 | cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
576 | Cast-in-place, posttensioned bridge | Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
577 | Cast-in-situ flat place slab | Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
578 | cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
579 | cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
580 | cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
581 | Caupling | Nối cốt thép dự ứng lực |
582 | Cause for deterioratio | Nguyên nhân hư hỏng |
583 | Cellar | tầng trệt |
584 | cellar window (basement window) | các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
585 | cellar window | (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
586 | cellular concrete | bê tông tổ ong |
587 | cellular girder | dầm rỗng lòng |
588 | cellular concrete | bê tông tổ ong |
589 | cellular girder | dầm rỗng lòng |
590 | cement | Xi măng |
591 | cement concrete | bê tông xi măng |
592 | Cement content | Hàm lượng xi măng |
593 | cement concrete | bê tông xi măng |
594 | Cement-sand grout pour injection | Vữa ximăng cát để tiêm (phụt) |
595 | Center line | Đường trục, đường tim |
596 | Center of gravity | Trọng tâm |
597 | Center spiral | Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
598 | center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
599 | Centering,false work | Đà giáo treo, giàn giáo |
600 | Centifical pump, Impeller pump | Bơm ly tâm |
601 | Centifugal force | Lực ly tâm |
602 | Centre line | Đường tim,đường trục |
603 | centre point load | tải trọng tập trung |
604 | centre point load | tải trọng tập trung |
605 | Centred prestressing | Dự ứng lực đúng tâm |
606 | centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
607 | centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
608 | Centrifugal force | Lực ly tâm |
609 | centrifugal load | tải trọng ly tâm |
610 | centrifugal load | tải trọng ly tâm |
611 | Centroid lies | Trục trung tâm |
612 | CFW – Continuous Fillet Weld | đường hàn mép liên tục |
613 | Change | Thay đổi |
614 | changing load | tải trọng thay đổi |
615 | changing load | tải trọng thay đổi |
616 | channel section | thép hình chữ U |
617 | channel section | thép hình chữ u |
618 | Characteristic strength | Cường độ đặc trưng |
619 | Checking concrete quality | Kiểm tra chất lượng bê tông |
620 | checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
621 | Chemical admixture | Phụ gia hóa chất |
622 | chilled steel | thép đã tôi |
623 | Chillid steel | Thép đã tôi |
624 | chimney | ống khói (lò sưởi) |
625 | chimney bond | cách xây ống khói |
626 | chimney bond | cách xây ống khói |
627 | Chloride penetration | Thấm chất cloride |
628 | chopped beam | tia đứt đoạn |
629 | chopped beam | tia đứt đoạn |
630 | Chord | Thanh biên dàn |
631 | CHS – Circular Hollow Section | thép tiết diện tròn rỗng |
632 | chuting concrete | bê tông lỏng |
633 | chuting concrete | bê tông lỏng |
634 | cinder concrete | bê tông xỉ |
635 | cinder concrete | bê tông xỉ |
636 | Circular section | Mặt cắt hình nhẫn |
637 | Circular sliding surface | Mặt trượt tròn |
638 | circulating load | tải trọng tuần hoàn |
639 | circulating load | tải trọng tuần hoàn |
640 | clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
641 | clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
642 | Class of loading | Cấp của tải trọng |
643 | Clay | Đất sét |
644 | Clear span | Khoảng cách trống (nhịp trống) |
645 | Clearance | Tịnh không (khoảng trống) |
646 | Clearance for navigation | Khổ giới hạn thông thuyền |
647 | Cloar span | Nhịp tịnh không |
648 | Closed length | Chiều dài kích khi không hoạt động |
649 | Closure | Hợp long |
650 | Closure joint | Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
651 | closure joint | mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
652 | CLR – Clearance | kích thước thông thuỷ, lọt lòng |
653 | CMU – Cement Masonry Unit | khối xây vữa XM |
654 | Coating | Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép |
655 | cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
656 | cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
657 | Cobble, ashalar stone | Đá hộc, đá xây |
658 | Code, Standart, Specification | Tiêu chuẩn |
659 | Coefficient of roughness | Hệ số nhám |
660 | Coefficient of sliding friction | Hệ số ma sát trượt |
661 | Coefficient of thermal exspansion | Hệ số dãn dài do nhiệt |
662 | Cofferdam | Đê quai (ngăn nước tạm) |
663 | Cohesionless soil, granular material | Đất không dính kết, đất rời rạc |
664 | Cohesive soil | Đất dính kết |
665 | cold rolled steel | thép cán nguội |
666 | cold rolled steel | thép cán nguội |
667 | collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
668 | collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
669 | collapsible beam | dầm tháo lắp được |
670 | collapsible beam | dầm tháo lắp được |
671 | collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
672 | collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
673 | Column | Cột |
674 | combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
675 | combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
676 | Combined dead, live and impact stress | Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích |
677 | combined load | tải trọng phối hợp |
678 | combined load | tải trọng phối hợp |
679 | commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
680 | commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
681 | Compact earth | Đất chặt |
682 | Compacted sand | Cát chặt |
683 | Compactness | Độ chặt |
684 | Company, corporation | Công ty |
685 | Compatability of strains | Tương thích biến dạng |
686 | Competition, Competing | Cạnh tranh |
687 | composit beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
688 | Composite beam bridge | Cầu dầm liên hợp |
689 | Composite flexural member | Cờu kiện liên hiệp chịu uốn |
690 | composite load | tải trọng phức hợp |
691 | Composite member | Cờu kiện liên hợp |
692 | Composite prestressed structure | Kết cấu dự ứng lực liên hợp |
693 | Composite section | Mặt cắt liên hợp |
694 | Composite steel and concrete structure | Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
695 | composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
696 | composite load | tải trọng phức hợp |
697 | composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
698 | compound beam | dầm hỗn hợp |
699 | compound girder | dầm ghép |
700 | compound beam | dầm hỗn hợp |
701 | compound girder | dầm ghép |
702 | compound girderconcrete zone | Vùng bê tông chịu nén |
703 | compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
704 | Compression flange of T-girder | Chiều rộng bản chịu nén của dầm T |
705 | Compression member | Cờu kiện chịu nén |
706 | Compression reinforcement | Cốt thép chịu nén |
707 | compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
708 | compressive load | tải trọng nén |
709 | Compressive strength at 28 days age | Cường độ chịu nén ở 28 ngày |
710 | Compressive stress | Ứng suất nén |
711 | compressive load | tải trọng nén |
712 | Computed strength capacity | Khả năng chịu lực đã tính toán được |
713 | Concentrated force | Lực tập trung |
714 | concentrated load | tải trọng tập trung |
715 | concentrated load | tải trọng tập trung |
716 | Concrete | Bê tông |
717 | Concrete age at prestressing time | Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
718 | Concrete aggregate (sand and gravel) | cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
719 | concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
720 | Concrete composition | Thành phần bê tông |
721 | Concrete cover | Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
722 | concrete floor | Sàn bê tông |
723 | Concrete hardning | Durcissement du beton |
724 | Concrete hinge | Chốt bê tông |
725 | concrete mixer/gravity mixer | Máy trộn bê tông |
726 | Concrete proportioning | Công thức pha trộn bê tông |
727 | Concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
728 | Concrete surface treatement | Xử lý bề mặt bê tông |
729 | Concrete test hammer | Súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
730 | Concrete thermal treatement | Xử lý nhiệt cho bê tông |
731 | Concrete unit weight, density of concrete | Trọng lượng riêng bê tông |
732 | concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
733 | concrete aggregate | (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
734 | concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
735 | concrete composition | thành phần bê tông |
736 | concrete cover | bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
737 | concrete floor | sàn bê tông |
738 | concrete hinge | chốt bê tông |
739 | concrete mixer | (gravity mixer) máy trộn bê tông |
740 | concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
741 | concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
742 | Concrete-filled pipe pile | Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
743 | Condition of curing | Điều kiện dưỡng hộ bê tông |
744 | Conic hole | Lỗ hình chóp cụt |
745 | conjugate beam | dầm trang trí, dầm giả |
746 | CONN – Connection | mối nối |
747 | Connect by hinge | Nối khớp |
748 | connected load | tải trọng liên kết |
749 | Connection | Ghép nối |
750 | Connection strand by strand | Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau |
751 | Connector | Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT) |
752 | Considered section | Mặt cắt được xét |
753 | constant alongthe span | không thay đổi dọc nhịp |
754 | constant load | tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
755 | Construction cost | Giá thành thi công |
756 | Construction document | Hồ sơ thi công |
757 | Construction equipment | Thiết bị thi công |
758 | Construction load | Tải trọng thi công |
759 | Construction material | Vật liệu xây dựng |
760 | Construction successive stage(s) | (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
761 | Construction, work | Công trình |
762 | Consulting engineer | Kỹ sư cố vấn |
763 | Contact surface | Bề mặt tiếp xúc |
764 | Content, Dosage | Hàm lượng |
765 | Continous beam | Dầm liên tục |
766 | Continuity factor | Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp |
767 | continuous beam | dầm liên tục |
768 | continuous concrete | bê tông liền khối |
769 | continuous girder | dầm liên tục |
770 | Continuous granulametry | Cấp phối hạt liên tục |
771 | continuous load | tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều |
772 | Continuous slab deck | Kết cấu nhịp bản liên tục |
773 | Continuous span | Nhịp liên tục |
774 | Contract area | Diện tích tiếp xúc |
775 | Contract, agreement | Hợp đồng |
776 | Contraction | Co ngắn lại |
777 | Contraction, shrinkage | Co ngót |
778 | Contractor | Người nhận thầu, nhà thầu (bên B) |
779 | contractor’s name plate | Biển ghi tên Nhà thầu |
780 | Control, checking | Kiểm tra (kiểm toán) |
781 | controlling beam | tia điều khiển |
782 | Conventional elasticity limit | Giới hạn đàn hồi qui ước |
783 | Conventional value | Trị số qui ước |
784 | convergent beam | chùm hội tụ |
785 | Coordinate | Tọa độ |
786 | copper clad steel | thép mạ đồng |
787 | Corner connector | Neo kiểu thép góc |
788 | Corroded reinforcement | Cốt thép đã bị rỉ |
789 | Corrosion fatigue | Mỏi rỉ |
790 | Corrosive agent | Chất xâm thực |
791 | Corrosive environment agressive | Môi trường ăn mòn |
792 | Counterfort wall | Tường chắn có các tường chống phía sau |
793 | Counterpoiser, Counterbalance | Đối trọng |
794 | Coupler | Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực |
795 | Coupler (coupling) | Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau |
796 | Coupleur | Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau |
797 | Courbature | Độ cong |
798 | Course | Giáo trình (khóa học) |
799 | cover ( boards) for the staircase | Tấm che lồng cầu thang |
800 | Cover plate | Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) |
801 | Covered concrete section | Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
802 | Covering material | Vật liệu bao phủ |
803 | Cover-meter, Rebar locator | Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép |
804 | Cover-plate | Bản nối ốp, bản má |
805 | Crack in developement | Vết nứt đang phát triển |
806 | Crack opening, Crack width | Độ mở rộng vết nứt |
807 | Crack width | Độ rộng vết nứt |
808 | Cracked concrete section | Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
809 | Cracked state | Trạng thái đã có vết nứt |
810 | Cracking | Nứt |
811 | Cracking limit state | Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt |
812 | Cracking moment | Mô men gây nứt |
813 | Cracking stress | Ứng suất gây nứt |
814 | Cramp, Crampon | Đinh đỉa |
815 | Crane | Cần cẩu |
816 | crane beam | dầm cần trục |
817 | crane girder | giá cần trục; giàn cần trục |
818 | crane load | sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
819 | Creep | Từ biến |
820 | crippling load | tải trọng phá hủy |
821 | critical load | tải trọng tới hạn |
822 | Croa head | Xà mũ (của trụ, mố) |
823 | cross beam | dầm ngang, xà ngang |
824 | cross girder | dầm ngang |
825 | Cross section | Mặt cắt ngang |
826 | Cross section at mid span | Mặt cắt giữa nhịp |
827 | crushing load | tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ |
828 | Crushing machine | Máy nén mẫu thử bê tông |
829 | Crystallize | Kết tinh |
830 | Cube strength | Cường độ khối vuông |
831 | Culvert | Ống cống |
832 | Culvert head | Cửa cống |
833 | Curb | Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) |
834 | curb girder | đá vỉa; dầm cạp bờ |
835 | Cure to cure, curing | Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong |
836 | Curing | Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
837 | Curing temperature | Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
838 | Curve | Đường cong, đoạn tuyến cong |
839 | Curved failure surface | Mặt phá hoại cong |
840 | Cut pile head | Cắt đầu cọc |
841 | Cutting machine | Máy cắt cốt thép |
842 | CVR – Cover | nắp đậy |
843 | cyclic load | tải trọng tuần hoàn |
844 | cyclopean concrete | bê tông đá hộc |
845 | Cylinder, Test cylinder | Mẫu thử bê tông hình trụ |
846 | DAD- Double Acting Door | cửa mở được cả 2 chiều |
847 | Damage (local damage) | Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) |
848 | Data | Dữ liệu (số liệu banđầu) |
849 | dead load | tĩnh tải |
850 | Dead load, Permanent load | Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên) |
851 | Dead to live load ratio | Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải |
852 | dead weight load | tĩnh tải |
853 | de-aerated concrete | bê tông (đúc trong) chân không |
854 | Decision of establishing | Quyết định thành lập |
855 | Deck bridge | Cầu có đường xe chạy trên |
856 | deck girder | giàn cầu |
857 | Deck panel | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
858 | Deck plate girder | Dầm bản thép có đường xe chạy trên |
859 | Deck slab, deck plate | Bản mặt cầu |
860 | Deck-Truss interaction | Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn |
861 | Decompression limit state | Trạng thái giới hạn mất nén |
862 | Deep foundation | Móng sâu |
863 | Definitive evaluation | Giá trị quyết toán |
864 | Deflection | Độ võng |
865 | Deflection calculation | Tính toán do võng |
866 | Deformation calculation | Tính toán biến dạng |
867 | Deformation due to Creep deformation | Biến dạng do từ biến |
868 | Deformed bar, deformed reinforcement | Cốt thép có gờ (cốt thép gai) |
869 | Deformed reinforcement | Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) |
870 | Degradation | Suy thoái (lão hóa) |
871 | Delayed action | Tác dụng làm chậm lại |
872 | demand load | tải trọng yêu cầu |
873 | dense concrete | bê tông nặng |
874 | Density of material | Tỷ trọng của vật liệu |
875 | Depth | Chiều cao |
876 | Depth of beam | Chiều cao dầm |
877 | Description | Mô tả |
878 | Design assumption | Giả thiết tính toán |
879 | Design flood | Lũ thiết kế |
880 | Design lane | Làn xe thiết kế |
881 | design load | tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế |
882 | Design speed | Tốc độ thiết kế |
883 | Design stress | Ứng lực tính toán |
884 | Design stress cycles | Chu kỳ ứng suất thiết kế |
885 | Design volum | Lưu lượng thiết kế |
886 | Design, Conception | Thiết kế |
887 | Desk | Kết cấu nhịp |
888 | Destructive testing method | Phương pháp thử có phá hủy mẫu |
889 | Deviator | Bộ phận làm lệch hướng cáp |
890 | Diagnosis | Chẩn đoán |
891 | diagonal reinforcement | cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo |
892 | Diagonal tension traction stress, Principal strees | Ứng suất kéo chủ |
893 | Diaphragm | Dầm ngang |
894 | Diaphragm spacing | Khoảng cách giữa các dầm ngang |
895 | Diesel locomotive | Đầu máy dieden |
896 | Dile splicing | Nối dài cọc |
897 | Dimensionless coefficient | Hệ số không có thứ nguyên |
898 | Dimentioning | Xác định sơ bộ kích thước |
899 | DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard | Tiêu chuẩn CN |
900 | Dinamic | Động lực học |
901 | Dinamic force | Lực động |
902 | direct-acting load | tải trọng tác động trực tiếp |
903 | Discharge capacity | Khả năng tiêu nước |
904 | discontinuous load | tải trọng không liên tục |
905 | Displacement | Chuyển vị |
906 | disposable load | tải trọng có ích |
907 | Distance center to center of | Khoảng cách từ tâm đến tâm của các |
908 | Distance center to center of beams | Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm |
909 | distributed load | tải trọng phân bố |
910 | distributing reinforcement | cốt (thép) phân bố |
911 | Distribution coefficient | Hệ số phân bố |
912 | Distribution reinforcement | Cốt thép phân bố |
913 | Distribution width for wheel loads | Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe |
914 | divergent beam | chùm phân kỳ |
915 | DL – Dead Load | Tĩnh tải |
916 | DN – Diameter Nominal | Đường kính danh định |
917 | double angle | thép góc ghép thành hình T |
918 | Double deck bridge | Cầu hai tầng |
919 | double strut trussed beam | dầm tăng cứng hai trụ chống |
920 | Down stream end | Hạ lưu |
921 | Downstream side | Hạ lưu |
922 | DP – Down Pipe | ống xối thoát nước mưa |
923 | Drafting | Vẽ kỹ thuật |
924 | Drainage | Hệ thống thoát nước, sự thoát nước |
925 | draw beam | dầm nâng, cần nâng |
926 | Drawback | Nhược điểm |
927 | drawbar load | lực kéo ở móc |
928 | Driven pile | Cọc đã đóng xong |
929 | Driver pile | Cọc dẫn |
930 | Driving additional piles | Đóng cọc thêm |
931 | Driving, piling | Đóng cọc |
932 | Dry | Dry |
933 | dry concrete | bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
934 | Dry guniting | Phun bê tông khô |
935 | Dry sand | Cát khô |
936 | Duct | ống chứa cốt thép dự ứng lực |
937 | Ductile material | Vật liệu co dãn được (kim loại) |
938 | dummy load | tải trọng giả |
939 | Durability | Độ bền lâu (tuổi thọ) |
940 | During stressing operation | Trong quá trình Kéo căng cốt thép |
941 | Dusts sand | Cát bột |
942 | DWV – Drainage, Waste and Vent | Thoát nước, Nước thải & Thông hơi |
943 | Dye penetrant examination | Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu |
944 | Dynamic test | Thử nghiệm đông học |
945 | dynamic(al) load | tải trọng động lực học |
946 | E and OE – Error and Omission Excepted | loại trừ sai số hay sai sót |
947 | EA – Equal Angle (steel) | thép góc đều cạnh |
948 | EA – Exhaust Air | Khí thải |
949 | early strenght concrete | bê tông mau cứng |
950 | Early strength concrete | Bê tông hóa cứng nhanh |
951 | Earth pressure | Áp lực đẩy của đất |
952 | Earth, soil | Đất |
953 | Earthquake | Động đất |
954 | Earthquake forces | Lực động đất |
955 | eccentric load | tải trọng lệch tâm |
956 | Eccentric loading | Dặt tải lệch tâm |
957 | Eccentricity | Độ lệch tâm |
958 | Eddie current testing | Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy |
959 | Edge beam,exterior girder | Dầm biên, dầm ngoài cùng |
960 | Effective depth at the section | Chiều cao có hiệu |
961 | Effective flange width | Chiều rộng có hiệu của bản cánh |
962 | Effective modulus | Môdun có hiệu quả |
963 | Effective prestress after loses | Dự ứng suất có hiệu sau mọi mất mát |
964 | Effective stress | Ứng suất có hiệu |
965 | Effective width (of T girder) | Chiều rộng có hiệu (của dầm T) |
966 | Efflorescence | ố mầu trên bề mặt bê tông |
967 | EIS – Environment Impact Statement | Báo cáo về Tác động Môi trường |
968 | Elastic analysis | Phân tích đàn hồi (đối với kết cấu) |
969 | Elastic deformation | Biến dạng đàn hồi |
970 | Elastic limit | Giới hạn đàn hồi |
971 | elastic limit load | tải trọng giới hạn đàn hồi |
972 | Elastic shortening | Co ngắn đàn hồi |
973 | Elastomatric bearing | Gối cao su |
974 | Elastomer, Plastic | Chất dẻo |
975 | Elestomatric pot bearing | Gối hộp chất dẻo |
976 | Embankment | Đường đắp đầu cầu |
977 | Embeded item | Chi tiết chôn sẵn |
978 | EMC – Electrical Metallic Conduit | ống kim loại đi cáp điện bên trong |
979 | Emergency bridge Stairs | Cầu tạm |
980 | Empirical method | Phương pháp thực nghiệm |
981 | End block | Khối đầu neo |
982 | End diaphragm | Dầm ngang đầu nhịp |
983 | end girder | dầm gối tường |
984 | End region of the member | Vùng đầu cấu kiện |
985 | End support | Gối biên (mố cầu) |
986 | Endevelope curve | Đường bao |
987 | Engineer,Architect | Chủ công trình |
988 | English bond | Xếp mạch kiểu Anh |
989 | English cross bond/Saint Andrew’s cross bond | cách xây chéo kiểu Anh |
990 | Enol block | Khối đầu dầm |
991 | Enterprise | Xí nghiệp |
992 | Enviromental condition | Điều kiện môi trường |
993 | Environment agressivity | Xâm thực của môi trường |
994 | Environmental load | Tải trọng môi trường |
995 | Epingle Pin | Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo) |
996 | Epoxy resin | Keo epoxy |
997 | equalizing beam | đòn cân bằng |
998 | Equipement Set, Device | Bộ thiết bị |
999 | Equipment for the distribution of concrete | Thiết bị phân phối bê tông |
1000 | Equivalent distribuled live load | Hoạt tải rải đều tương đương |
1001 | equivalent load | tải trọng tương đương |
1002 | Erection | Lắp dựng |
1003 | Erection equipment | Thiết bị xây lắp |
1004 | Erection jiont | Khe nối thi công, vết nối thi công |
1005 | Erection load | Tải trọng xây lắp (trong lúc thi công) |
1006 | Erection method | Phương pháp lắp ghép |
1007 | Erection plan | Bản vẽ thi công |
1008 | Erection reinforcement | Cốt thép thi công |
1009 | Erection schedule | Thời gian biểu của việc lắp dựng |
1010 | EST – Estimate | đánh giá, ước lượng |
1011 | Eternally applied load, External load | Tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải) |
1012 | Evaluation | Đánh giá, ước lượng |
1013 | even load | tải trọng đều, tải trọng phân bố đều |
1014 | Evironment | Môi trường |
1015 | EWB – Electric Water Boiler | Nồi hơi bằng điện |
1016 | EWC – Electric Water Cooler | Thiết bị làm lạnh nước bằng điện |
1017 | Excavation | Nền đường đào |
1018 | Excentred | Lệch tâm |
1019 | Excentricity coefficient | Hệ số lệch tâm |
1020 | Exceptional load | Tải trọng ngoại hạng |
1021 | excess concrete | vữa bê tông phân lớp |
1022 | Excessive (excessive deflection) | Quá mức, (biến dạng quá mức) |
1023 | Excessive deformation | Biến dạng quá mức |
1024 | Execution | Thi công thực hiện |
1025 | Existing bridge | Cầu cũ hiện có |
1026 | Existing structure (Existing concrete) | Kết cấu hiện có |
1027 | EXP BT – Expansion Bolt | bu lông nở |
1028 | expanded slag concrete | bê tông xỉ nở |
1029 | Expanding cement | Xi măng nở |
1030 | Expansion | Dãn nở |
1031 | Expansion joint | Khe co dãn, khe biến dạng |
1032 | Expansion joint for bridge, Road joint | Khe biến dạng cho cầu |
1033 | Experiment | Thực nghiệm |
1034 | Expertise contract | Hợp đồng chuyên gia |
1035 | exposed concrete | bê tông mặt ngoài(công trình) |
1036 | Exposed reinforcement | Cốt thép lộ ra ngoài |
1037 | EXT – Exterior | bên ngoài |
1038 | Exterior anchor | Neo ngoài |
1039 | Exterior face | Bề mặt ngoài |
1040 | External force | Ngoại lực |
1041 | External prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài |
1042 | External prestressing | Dự ứng lực ngoài |
1043 | Extrados | Đường biên trên của vòm |
1044 | Extreme compressive fiber | Thớ biên chịu nén |
1045 | F’c – Characteristic Concrete Strength | cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày |
1046 | fabric reinforcement | cốt (thép) lưới |
1047 | Fabrication, Manufaction | Chế tạo, sản xuất |
1048 | Factored moment | Mô men đã nhân hệ số |
1049 | Factored shear force | Lực cắt đã nhân hệ số |
1050 | FAI – Fresh Air Intake | Miệng lấy gió tươi |
1051 | failing load | tải trọng phá hủy |
1052 | Failure | Phá hoại |
1053 | Failure surface | Mặt phá hoại |
1054 | fan beam | chum tia hình quạt |
1055 | FAR – Floor- Area Ratio | mật độ sàn xây dựng |
1056 | fascia beam | dầm có cánh |
1057 | fascia girder | dầm biên |
1058 | Fastening pin (to bolt) | Chốt ngang (lắp chốt ngang) |
1059 | Fat slab | Bản phẳng |
1060 | Fatigue | Mỏi |
1061 | Fatigue strength | Cường độ chịu mỏi |
1062 | Fatigue test machine | Máy thử mỏi |
1063 | Fatigue testing | Thử nghiệm về mỏi |
1064 | FB – Footing Beam | Dầm móng |
1065 | FD – Floor Drain | phễu thu thoát nước sàn |
1066 | FDC – Fire Department Connection | đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu |
1067 | feeder skip | Thùng tiếp liệu |
1068 | fence | bờ rào, tường rào |
1069 | fender beam | dầm chắn |
1070 | FHC – Fire Hose Cabinet | Tủ PCCC |
1071 | fibrous concrete | bê tông sợi |
1072 | fictitious load | tải trọng ảo |
1073 | Field connection | Mối nối ở hiện trường |
1074 | Field connection use high strength bolt | Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao |
1075 | Field of application | Phạm vi áp dụng |
1076 | Field test | Thử nghiệm tại hiện trường |
1077 | Figure stability | Độ ổn định hình dáng |
1078 | Fild-weld | Hàn tại công trường |
1079 | Fill,earth fill | Đất đắp trên vòm bản |
1080 | fine concrete | bê tông mịn |
1081 | Fine gravel | Sỏi nhỏ, sỏi đập vụn |
1082 | Fire resistance | Độ bền chịu lửa |
1083 | first course | hàng /lớp gạch đầu tiên |
1084 | first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) | Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) |
1085 | fish-bellied beam | dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều) |
1086 | Fix point | Mốc trắc đạc |
1087 | Fix the ends of reinforcement | Giữ cố định đầu cốt thép |
1088 | Fixation | Giữ cho cố định |
1089 | Fixation on the form | Giữ cho cố định vào ván khuôn |
1090 | fixe | Cầu cố định |
1091 | fixed beam | dầm ngàm hai đầu, dầm cố định |
1092 | Fixed bearing | Gối cố định |
1093 | Fixed capital | Vốn cố định |
1094 | Fixed framed bents | Trụ palê cố định |
1095 | fixed load | tải trọng cố định, tải trọng không đổi |
1096 | FL – Flashing | diềm tôn |
1097 | Flage thickness (web thickness) | Chiều dày của bản (của sườn) |
1098 | Flange reinforcement | Cốt thép bản cánh |
1099 | Flange rivet | Đinh tán ở bản cánh |
1100 | Flange slab | Bản cánh (mặt cắt I,J, hộp) |
1101 | Flange thickness, Web thickness | Chiều dầy bản cánh |
1102 | flanged beam | dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I |
1103 | Flanged member | Cờu kiện có bản cánh |
1104 | Flanged section | Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) |
1105 | flat bar | thép dẹt |
1106 | Flat jack, Pushing jack | Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy |
1107 | Flat Pratt girder | dầm flat phẳng |
1108 | Flexible connection | Liên kết mềm |
1109 | Flexible connector | Neo mềm |
1110 | Flexible flexion deformation | Biến dạng do uốn |
1111 | Flexible sheath | ống mềm (chứa cáp, thép DƯL) |
1112 | Flexural beam | Dầm chịu uốn |
1113 | Flexural stiffness | Độ cứng chống uốn |
1114 | Flexural strength | Cường độ chịu uốn |
1115 | float | bàn xoa |
1116 | floated concrete | (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng |
1117 | Floating caisson | Giếng chìm chở nổi |
1118 | Flood | Lũ lụt |
1119 | floor beam | dầm sàn |
1120 | Floor beam,tranverse beam table | Dần ngang đỡ mặt cầu |
1121 | Floor slab | Bản sàn |
1122 | fluctuating load | tải trọng dao động |
1123 | Fluorescent method | Phương pháp kiểm tra bằng phát quang |
1124 | fly-ash concrete | bê tông bụi tro |
1125 | foam concrete | bê tông bọt |
1126 | FOC – Fibre Optic Cable | cáp quang |
1127 | Footing | Bệ móng |
1128 | Force | Lực |
1129 | Force distribution betwween | Phân bố lực giữa |
1130 | Force from stream current on pier(abutment) | Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ |
1131 | Force representative point (on the curve) | Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) |
1132 | Forces due to curvature and eccentricity of truck | Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường |
1133 | Forces on parapets | Lực lên lan can |
1134 | Forecast | Dự đoán |
1135 | Form | Ván khuôn |
1136 | Form exterior face | Bề mặt ván khuôn |
1137 | Form removal | Dỡ ván khuôn |
1138 | Form vibrator | Đầm cạnh (rung ván khuôn) |
1139 | Formal tender | Hồ sơ đấu thầu |
1140 | Fouilk, bouchon | Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố) |
1141 | Foundation | Móng |
1142 | Foundation beam | dầm móng |
1143 | foundation girder | dầm móng |
1144 | Foundation material | Vật liệu của móng |
1145 | Foundation soil | Đất nền bên dưới móng |
1146 | FPRF – Fireproof | chống cháy, chịu lửa |
1147 | Fragil material | Vật liệu dòn |
1148 | Frame | Khung |
1149 | Frame bridge | Cầu khung |
1150 | frame girder | giàn khung |
1151 | frame reinforcement | cốt (thép) giàn |
1152 | Framed bent on ponton | Trụ palê trên phao nổi |
1153 | Framed bents | Trụ palê |
1154 | free beam | dầm tự do |
1155 | Free expansion | Giãn nở tự do |
1156 | fresh concrete | bê tông mới đổ |
1157 | Friction | Ma sát |
1158 | Friction curvature coefficient | Hệ số ma sát do độ cong |
1159 | Friction linear coefficient | Hệ số ma sát trên đoạn thẳng |
1160 | Friction looses | Mất mát do ma sát |
1161 | Friction pile | Cọc ma sát |
1162 | front beam | dầm trước |
1163 | FSBL – Full Strength Butt Weld | đường hàn đối đầu chịu lưc |
1164 | FTG – Footing | Móng |
1165 | full load | tải trọng toàn phần |
1166 | FW – Fillet Weld | hàn góc |
1167 | FWF – From Web Face (steel) | từ mặt bụng thép hình |
1168 | GALV – Galvanized | mạ kẽm |
1169 | Galvanisation | Nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ |
1170 | galvanised steel | thép mạ kẽm |
1171 | Galvanized strand | Cáp được mạ kẽm |
1172 | Galvanizing | Việc mạ kẽm |
1173 | Gantry crane | Cần cẩu cổng |
1174 | gas concrete | bê tông xốp |
1175 | gate | Cửa |
1176 | GCI – Galvanized corrugated iron | Thép tấm có sóng, mạ kẽm |
1177 | General estimation | Tổng dự toán |
1178 | General layout | Sơ đồ bố trí chung |
1179 | General location of a bridge | Bố trí chung của cầu |
1180 | General scour | Xói chung |
1181 | General view | Hình vẽ tổng thể |
1182 | GF – Ground Floor | Sàn trệt |
1183 | GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter | Thiết bị ngắt mạch rò điện |
1184 | Girder spacing | Khoảng cách giữa các dầm |
1185 | Girder, beam | Dầm |
1186 | glass concrete | bê tông thủy tinh |
1187 | glass-reinforced conc. | bê tông cốt thủy tinh |
1188 | glavel concrete | bê tông (cốt liệu) sỏi |
1189 | glazed concrete | bê tông trong |
1190 | Glissement, sliding | Trượt |
1191 | Gluing of steel plate | Dán bản thép |
1192 | Grade | Cấp (của bê tông, của …) |
1193 | Grade of concrete | Cấp của bê tông |
1194 | Grade of reinforcement | Cấp của cốt thép |
1195 | Grading, Granulometry | Cấp phối hạt |
1196 | gradually applied load | sự chất tải tăng dần |
1197 | granolithic concrete | bê tông granit |
1198 | Graphical representation of | Biểu diễn đồ thị của |
1199 | grating beam | dầm ghi lò |
1200 | Gravel | Đá dăm |
1201 | Gravity abutment | Mố kiểu trọng lực |
1202 | gravity load | tải trọng bản thân, tự trọng |
1203 | Gravity wall | Tường chắn kiểu trọng lực |
1204 | green concrete | bê tông mới đổ |
1205 | grillage reinforcement | cốt (thép) lưới sợi |
1206 | Gross area | Diện tích bao (không kể thu hẹp do lỗ) |
1207 | gross load | tải trọng tổng, tải trọng toàn phần |
1208 | Ground anchor | Neo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn) |
1209 | ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ) | tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) |
1210 | Ground-floor | tầng hầm |
1211 | Group of piles | Nhóm cọc |
1212 | Grout | Vữa để phun , để tiêm |
1213 | Grout hole | Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp |
1214 | Grout mixer | Máy trộn vữa |
1215 | Grout pump | Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp |
1216 | Grout, Grouting | Ép vữa |
1217 | Grouted cable | Cáp đã ép vữa |
1218 | Grouting | Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực |
1219 | Grouting equipment | Thiết bị để bơm vữa |
1220 | Grower washer | Vòng đệm vênh, rông đen vênh |
1221 | Guaid stone | Đá vỉa |
1222 | guard board | tấm chắn, tấm bảo vệ |
1223 | Guided slipping bearing | Gối trượt có hướng dẫn |
1224 | gunned concrete | bê tông phun |
1225 | Gusset plate | Bản nút, bản tiết điểm |
1226 | gust load | (hàng không) tải trọng khi gió giật |
1227 | GYP – Gypsum | Thạch cao |
1228 | gypsum concrete | bê tông thạch cao |
1229 | H- beam | dầm chữ H |
1230 | H/D Ratio – Height/Diameter Ratio | Hệ số chiều cao/đường kính |
1231 | half- beam | dầm nửa |
1232 | half-latticed girder | giàn nửa mắt cáo |
1233 | Hammer | Búa |
1234 | hammer beam | dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn |
1235 | Hand calculation | Tính toán bằng tay |
1236 | Hand rail | Lan can |
1237 | Hand-act water pump | Bơm nước dùng tay |
1238 | Handling equipment | Thiết bị lao lắp cầu |
1239 | Handling stresses | Ứng suất do cẩu lắp |
1240 | Hanger | Thanh đứng (của dàn) |
1241 | hanging beam | dầm treo |
1242 | hard rock concrete | bê tông (cốt liệu) đá cứng |
1243 | hard steel | thép cứng |
1244 | Hardener | Chất làm cứng, Chất hoá cứng |
1245 | hardenet concrete | bê tông đã đông cứng |
1246 | Hardening under normal condition | Hóa cứng trong điều kiện bình thường |
1247 | Hardness degree | Độ rắn cứng |
1248 | Haunch,Tapered haunch | Nách dầm,vút cánh dầm |
1249 | haydite concrete | bê tông keramit |
1250 | HDPE sheath | Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự |
1251 | head beam | dầm mũ cọc |
1252 | heading bond | cách xây hàng ngang (gạch xây ngang) |
1253 | heading course | hàng, lớp xây ngang |
1254 | heaped concrete | bê tông chưa đầm |
1255 | heat load | tải trọng do nhiệt |
1256 | heat-resistant concrete | bê tông chịu nhiệt |
1257 | heavy concrete | bê tông nặng |
1258 | Heavy weight concrete | Bê tông nặng |
1259 | helical reinforcement | cốt (thép) xoắn |
1260 | HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter | bộ lọc khí hiệu suất rất |
1261 | HEX – Hexagon or Hexagonal | (có hình) lục giác |
1262 | Hidden defect | Khuyết tật ẩn dấu |
1263 | high beam | đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa |
1264 | high slump concrete | bê tông chảy |
1265 | High strength concrete | Bê tông cường độ cao |
1266 | High strength steel | Thép cường độ cao |
1267 | High tech work technique | Công trình kỹ thuật cao |
1268 | high tensile steel | thép cường độ cao |
1269 | high yield steel | thép đàn hồi cao |
1270 | Highest flood level | Mức nước lũ cao nhất |
1271 | High-strength material | Vật liệu cường độ cao |
1272 | Hight density | ống bằng polyetylen mật độ cao |
1273 | Highway | Xa lộ |
1274 | Highway bridge, road bridge | Cầu ôtô |
1275 | Hinge | Chốt |
1276 | hinged beam | dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa |
1277 | hinged cantilever girder | dầm đỡ – ghép bản lề |
1278 | hinged girder | dầm ghép bản lề |
1279 | Hip vertical | Thanh đứng treo của dàn |
1280 | Historical flood | Lũ lịch sử |
1281 | HMD – Hollow- Metal Door | Cửa kim loại tiết diện rỗng |
1282 | Hoist bridge | Cầu cất |
1283 | hold beam | dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) |
1284 | Hole | Lỗ thủng, lỗ khoan |
1285 | hollow block wall | Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng) |
1286 | Hollow pile | Cọc rỗng ly tâm |
1287 | hollow section | thép hình rỗng |
1288 | Hollow slab deck | Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng |
1289 | Homogenous material | Vật liệu đồng chất |
1290 | Homonegeity coefficient | Hệ số đồng nhất |
1291 | Homonogeneity | Đồng chất |
1292 | Hook | Móc câu (ở đầu cốt thép) |
1293 | Hoop reinforcement | Cốt thép đặt theo vòng tròn |
1294 | hooped concrete | bê tông cốt thép vòng |
1295 | Horizontal clearance | Chiều rộng tịnh không |
1296 | Horizontal shear | Lực cắt trượt nằm ngang |
1297 | Horizontal thrust | Lực đẩy ngang chân vòm |
1298 | hose (hosepipe) | ống nước – Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy |
1299 | hot rolled steel | thép cán nóng |
1300 | hot-laid asphaltic conc. | bê tông atphan đúc nóng |
1301 | hot-mixed asphaltic conc | bê tông atphan trộn nóng |
1302 | HP – Horse Power | mã lực |
1303 | HUD – Department of Housing & Urban Development | Phòng QL Đô thị |
1304 | Humidity (relative) | Độ ẩm(độ ẩm tương đối) |
1305 | HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning | Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & |
1306 | Hydraulic analysic | Tính toán thủy lực |
1307 | Hydraulic clearance | Tịnh không thoát nước |
1308 | Hydraulic concrete | Bê tông thủy công |
1309 | Hydraulic hammer of simple effect | Búa hơi nước đơn động |
1310 | Hydraulic investigation | Khảo sát thủy lực |
1311 | Hydraulic jack | Kích thủy lực |
1312 | Hydrologic analysic | Tính toán thủy văn |
1313 | Hydrologic investigation | Khảo sát thủy văn |
1314 | Hydrostatic pressure | Áp lực thủy tĩnh |
1315 | Hyperstatic system | Hệ thống siêu tĩnh |
1316 | Hypestatic | Siêu tĩnh |
1317 | Hypestatic moment of prestressing | Mô men tĩnh định do dự ứng lực |
1318 | I- beam | dầm chữ I |
1319 | I- girder | dầm chữ I |
1320 | ID – Inside Diameter | đường kính trong |
1321 | IF – Inside Face | mặt trong |
1322 | IIC – Impact Insulation Class | chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ |
1323 | IL – Invert Level | cao độ đáy ống (đáy trong) |
1324 | ILLUS – Illustrate | minh hoạ |
1325 | IMC – Intermediate Metallic Conduit | ống dẫn kim loại trung gian |
1326 | Imediate deflection | Biến dạng tức thời |
1327 | Immediate replacement | Thay thế khẩn cấp |
1328 | Impact | Lực va chạm |
1329 | Impact due to track irregular | Lực va chạm do đường không đều |
1330 | Impact effect | Tác động xung kích |
1331 | Impact factor | Hệ số xung kích |
1332 | impact load | tải trọng va đập |
1333 | Impact testing | Thử nghiệm về va đập |
1334 | IMPG – Impregnate | thấm, nhiễm |
1335 | imposed load | tải trọng đặt vào |
1336 | Impression | Sơn lót |
1337 | impulsive load | tải trọng va đập, tải trọng xung |
1338 | in order of priority | Theo trình tự ưu tiên |
1339 | In order to prevent separation | Để ngăn cản sự tách rời nhau |
1340 | Inaccuracy in construction | Sai sót (không chính xác) trong thi công |
1341 | INC – Incoming | dồn lại |
1342 | INC – Incorporated | được kết hợp, sát nhập |
1343 | INCL – Include | bao gồm |
1344 | Inclined bar | Cốt thép nghiêng |
1345 | incompletely compacted c | bê tông đầm chưa đủ |
1346 | increment load | tải trọng phụ |
1347 | Incremental lauching method | Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đẩy |
1348 | Incremental push-launching method | Phương pháp lao đẩy dọc |
1349 | independent girder | dầm phụ, dầm rồi |
1350 | indivisible load | tải trọng không chia nhỏ được |
1351 | inductive load | tải trọng cảm ứng |
1352 | Influence livie for moment | Đường ảnh hưởng mô men |
1353 | Infrequent heavy load | Tải trọng nặng bất thường |
1354 | initial load | tải trọng ban đầu |
1355 | Initial stress | Ứng suất ban đầu |
1356 | Injection | Tiêm vết nứt |
1357 | INR – Impact Noise Rating | Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn |
1358 | INS – Insulate | cách ly |
1359 | Inside radius of curvature | Bán kính trong của đường cong |
1360 | In-situ concrete | bê tông đổ tại chỗ |
1361 | Inspection | Điều tra (thanh tra) |
1362 | Installation | Lắp đặt thiết bị |
1363 | Instant load | Tải trọng tức thời |
1364 | instantaneous load | tải trọng tức thời |
1365 | insulating concrete | bê tông cách nhiệt |
1366 | INT – Intake | đầu/ họng thu |
1367 | Integral of Mohr | Tích phân Mo |
1368 | Intennediate diaphragm | Dầm ngang trong nhịp |
1369 | Inter mediat post | Thanh đứng không lực của dàn tam giác |
1370 | Interface | Bề mặt chuyển tiếp |
1371 | Interior girder | Dầm phía trong |
1372 | Intermediate support | Gối trung gian (trụ cầu) |
1373 | Intermediate value | Trị số trung gian |
1374 | intermittent load | tải trọng gián đoạn |
1375 | Internal anchor | Neo trong |
1376 | Internal decoration | Trang trí nội thất |
1377 | Internal force redistribution | Phân bố lại nội lực |
1378 | Internal prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực trong |
1379 | Internal road | đường nội bộ |
1380 | Internal vibrator | Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) |
1381 | Interpretation of the data | Xử lý số liệu |
1382 | Interruption of traffic | Gián đoạn giao thông |
1383 | Intrados | Đường biên dưới của vòm |
1384 | Inverted T section | Mặt cắt chữ T ngược |
1385 | Investigation | Khảo sát |
1386 | Investigation for bridges | Khảo sát cầu |
1387 | IO – Inspection Opening | lỗ thăm/ kiểm tra |
1388 | ion beam | chùm ion |
1389 | IP – Intersection Point | giao điểm |
1390 | IPS – Inside Pipe Size | kích thước ống lọt lòng |
1391 | IR – Inside Radius | bán kính trong (bk lọt lòng) |
1392 | irregularly distributed load | tải trọng phân bố không đều |
1393 | is multiplied by | được nhân với |
1394 | Isostatic system | Hệ thống tĩnh định |
1395 | isteg reinforcement | cốt (thép) có gờ |
1396 | Jack | Kích |
1397 | Jacking end | Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích |
1398 | Jacking force | Lực kích (để Kéo căng cốt thép) |
1399 | jamb | Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa |
1400 | job-placed concrete | bê tông đổ tại chỗ |
1401 | joggle beam | dầm ghép mộng |
1402 | Joint | Khe nối |
1403 | joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
1404 | Joint beam: | thanh giằng, thanh liên kết |
1405 | Joint tape | Băng dính |
1406 | Joint, Connection, Splice | Liên kết, nối |
1407 | junior beam | dầm bản nhẹ |
1408 | K.J. – Key Joint | bản lề |
1409 | KD – Knocked-down | (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công |
1410 | KDF – Kalamein Door & Frame | Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc |
1411 | Keeping the line operating | Giữ cho thông tuyến đường |
1412 | Key block segment | Đoạn (đốt) hợp long của kết cấu nhịp |
1413 | Key stone | Viên đá hợp long cầu vòm đá |
1414 | Key, Key block, Capstone | Chốt đỉnh vòm (chìa khoá) |
1415 | king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
1416 | KS – Kitchen Sink | chậu rửa ở Bếp |
1417 | Laboratory | Phòng thí nghiệm |
1418 | Laboratory testing | Thử trong phòng thí nghiệm |
1419 | Labour,(Labour cost) | Nhân công, tiền công thợ |
1420 | ladder | cái thang |
1421 | Ladder: | cái thang |
1422 | Laminate timber | Gỗ ép |
1423 | laminated beam | dầm thanh |
1424 | Laminated beam: | dầm thanh |
1425 | Laminated elastomeric bearing | Gối bằng chất dẻo cán |
1426 | Laminated steel | Thép cán |
1427 | Laminated steel: | Thép cán |
1428 | Land planing | Mặt bằng vị trí công trình |
1429 | landing beam | chùm sáng dẫn hướng hạ cánh |
1430 | Landing beam: | chùm sáng dẫn hướng hạ cánh |
1431 | Land-use factor | Hệ số sử dụng đất |
1432 | Lane loading, Lane load | Tải trọng dải |
1433 | Lane, traffic lane | Làn xe |
1434 | Lap | Mối nối chồng lên nhau của cốt thép |
1435 | Lap: | mối nối chồng lên nhau của cốt thép |
1436 | Large diameter pile | Cọc đường kính lớn |
1437 | laser beam | chùm tia laze |
1438 | Laser beam: | chùm tia laze |
1439 | Latenal force | Lực tác dụng từ phía bên |
1440 | Lateral bracing | Hệ giằng liên kết của dàn |
1441 | Lateral bracing: | hệ giằng liên kết của dàn |
1442 | Lateral distribution of the wheel loads | Phân bố ngang của tải trọng bánh xe |
1443 | Lateral earth pressure | Áp lực bên của đất |
1444 | lateral load | tải trọng ngang |
1445 | Lateral load: | tải trọng ngang |
1446 | lateral reinforcement | cốt (thép) ngang |
1447 | Lateral rigidity of the bridge | Độ cứng ngang của cầu |
1448 | Lateral tied column | Cột có cốt đai vuông góc với trục |
1449 | latrine | nhà vệ sinh |
1450 | Latrine: | nhà vệ sinh |
1451 | lattice beam | dầm lưới, dầm mắt cáo |
1452 | Lattice beam: | dầm lưới, dầm mắt cáo |
1453 | lattice girder | giàn mắt cáo |
1454 | Lattice girder: | giàn mắt cáo |
1455 | Lauching | Lao cầu |
1456 | Launching | Xói nước để hạ cọc |
1457 | Launching by sliding | Lao ra bằng cách trượt |
1458 | Launching girder | Dầm tạm để lao cầu |
1459 | Layer | Lớp |
1460 | laying – on – trowel | bàn san vữa |
1461 | Laying – on – trowel: | bàn san vữa |
1462 | lean concrete | bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp |
1463 | Lean concrete (low grade concrete) | Bê tông nghèo |
1464 | Lean concrete: (low grade concrete) | bê tông nghèo |
1465 | ledger | thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) |
1466 | Ledger: | thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) |
1467 | Legar capital | Vốn pháp định |
1468 | Length of penetration | Chiều dài cọc hạ vào đất |
1469 | Leveling | Cao đạc |
1470 | Leveling: | cao đạc |
1471 | Levelling instrument | Máy cao đạc (máy thủy bình) |
1472 | Levelling instrument: | máy cao đạc (máy thủy bình) |
1473 | Levelling point | Điểm cần đo cao độ |
1474 | Levelling point: | điểm cần đo cao độ |
1475 | Lifting | Nâng lên (sự nâng lên) |
1476 | lifting beam | dầm nâng tải |
1477 | Lifting beam: | dầm nâng tải |
1478 | Lifting bridge | Cầu nâng-hạ thẳng đứng |
1479 | Ligature, Tie | Dây thép buộc |
1480 | Ligature, tie: | dây thép buộc |
1481 | light beam | chùm tia sáng |
1482 | Light beam: | chùm tia sáng |
1483 | light load | tải trọng nhẹ |
1484 | Light load: | tải trọng nhẹ |
1485 | Light weight concrete | Bê tông nhẹ |
1486 | Light weight concrete: | bê tông nhẹ |
1487 | light-weight concrete | bê tông nhẹ |
1488 | Light-weight concrete: | bê tông nhẹ |
1489 | lime concrete | bê tông vôi |
1490 | Lime concrete: | bê tông vôi |
1491 | limit load | tải trọng giới hạn |
1492 | Limit load: | tải trọng giới hạn |
1493 | Limit state | Trạng thái giới hạn |
1494 | Limit state design | Tính toán theo trạng thái giới hạn |
1495 | Line of pressine | Đường áp lực |
1496 | Linear deformation diagram | Biểu đồ biến dạng tuyến tính |
1497 | Linear distribution | Phân bố tuyến tính |
1498 | linearly varying load | tải trọng biến đổi tuyến tính |
1499 | Linearly varying load: | tải trọng biến đổi tuyến tính |
1500 | lintel (window head) | Lanh tô cửa sổ |
1501 | Lintel (window head): | lanh tô cửa sổ |
1502 | liquid concrete | bê tông lỏng |
1503 | Liquid concrete: | bê tông lỏng |
1504 | live load | tải trọng động; hoạt tải |
1505 | Live load moment | Mô men uốn do hoạt tải |
1506 | Live load, moving load | Hoạt tải |
1507 | Live load: | tải trọng động; hoạt tải |
1508 | Load capacity of the pile to transfer load to the ground | Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền |
1509 | Load capacity of the pile as a structural member | Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc |
1510 | Load capacity, Load-carrying capacity | Khả năng chịu tải |
1511 | Load combination | Tổ hợp tải trọng |
1512 | Load combination coefficient (for ) | Hệ số tổ hợp tải trọng (đối với ) |
1513 | Load distribution, distibution of load | Phân bố tải trọng |
1514 | Load due to earth fill | Tải trọng do đất đắp |
1515 | load due to own weight | tải trọng do khối lượng bản thân; |
1516 | Load due to own weight: | tải trọng do khối lượng bản thân; |
1517 | load due to wind | tải trọng do gió; |
1518 | Load due to wind: | tải trọng do gió; |
1519 | Load factor | Hệ số tải trọng |
1520 | Load factor design | Thiết kế theo hệ số tải trọng |
1521 | load in bulk | chất thành đống; |
1522 | Load in bulk: | chất thành đống; |
1523 | load on axle | tải trọng lên trục; |
1524 | Load on axle: | tải trọng lên trục |
1525 | load out | giảm tải, dỡ tải; |
1526 | Load out: | giảm tải, dỡ tải |
1527 | load per unit length | tải trọng trên một đơn vị chiều dài |
1528 | Load per unit length: | tải trọng trên một đơn vị chiều dài |
1529 | Load stage | Giai đoạn đặt tải |
1530 | Load test | Thử tải (thử nghiệm chịu tải) |
1531 | Load test at the site | Thử tải ở hiện trường |
1532 | load up | chất tải |
1533 | Load up: | chất tải |
1534 | Loaded length in meters | Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) |
1535 | Loading | Xếp tải |
1536 | Loading case | Trường hợp đặt tải |
1537 | Loading conditions | Điều kiện đặt tải |
1538 | Loading cycle | Chu kỳ đặt tải |
1539 | Loading on | Đặt tải lên |
1540 | Loading time | Thời điểm đặt tải |
1541 | Loam | Đất á sét |
1542 | Local action | Tác dụng cục bộ |
1543 | Local compresion | Lực nén cục bộ |
1544 | Local crushing | Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối) |
1545 | Local scour | Xói cục bộ |
1546 | Located pressure | Ép mặt cục bộ |
1547 | Location of the concrete compressive resultant | Điểm đặt hợp lực nén bê tông |
1548 | Location of the concrete compressive resultant: | điểm đặt hợp lực nén bê tông |
1549 | Location of the resultant | Điểm đặt của hợp lực |
1550 | Long cable tensioned at two ends | Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu |
1551 | Long span bridge | Cầu nhịp lớn |
1552 | longitudinal beam | dầm dọc, xà dọc |
1553 | Longitudinal beam: | dầm dọc, xà dọc |
1554 | Longitudinal center line of the bridge | Trục dọc của cầu, Tim dọc cầu |
1555 | Longitudinal distribution of the wheel load | Phân bố dọc của tải trọng bánh xe |
1556 | Longitudinal distribution of wheel loads | Phân bố theo chiều dọc của bánh xe |
1557 | Longitudinal drainage | Thoát nước dọc |
1558 | Longitudinal force | Lực dọc |
1559 | longitudinal girder | dầm dọc, xà dọc |
1560 | Longitudinal girder: | dầm dọc, xà dọc |
1561 | Longitudinal reinforcement | Cốt thép dọc |
1562 | Longitudinal reinforcement: | cốt thép dọc |
1563 | Longitudinal section | Mặt cắt dọc |
1564 | Longitudinal spacing of the web reinforcement | Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm |
1565 | Longitudinal stiffener | Sườn cứng dọc (nằm ngang) |
1566 | Long-term (load) | Dài hạn (tải trọng dài hạn) |
1567 | Long-term deformation | Biến dạng dài hạn |
1568 | Long-term load | Tải trọng tác dụng dài hạn |
1569 | loosely spread concrete | bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối |
1570 | Loosely spread concrete: | bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối |
1571 | Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping | Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo |
1572 | Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands | Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp |
1573 | Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: | mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp |
1574 | Loss due to concrete shrinkage | Mất mát do co ngót bê tông |
1575 | Loss due to concrete shrinkage: | mất mát do co ngót bê tông |
1576 | Loss of pressed (pressed losses) | Mất mát dự ứng suất |
1577 | Lost due to elastic shortening | Mất mát do co ngắn đàn hồi |
1578 | Lost due to relaxation of prestressing steel | Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực |
1579 | Lost due to relaxation of prestressing steel: | mất mát do từ biến bê tông |
1580 | Low alloy steel | Thép hợp kim thấp |
1581 | Low alloy steel: | thép hợp kim thấp |
1582 | Low relaxation steel | Thép có độ tự chùng rất thấp |
1583 | Low relaxation steel: | thép có độ tự chùng rất thấp |
1584 | Low relaxation strand | Cáp có độ tự trùng thấp |
1585 | low slump concrete | vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô |
1586 | Low slump concrete: | vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô |
1587 | Lower chord | Thanh biên dưới của dàn |
1588 | Lower reinforcement layer | Lớp cốt thép bên dưới |
1589 | Lower reinforcement layer: | lớp cốt thép bên dưới |
1590 | Low-grade concrete resistance | Bê tông mác thấp |
1591 | Low-grade concrete resistance: | bê tông mác thấp |
1592 | Lubrification | Bôi trơn |
1593 | lump load | sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung |
1594 | Lump load: | sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung |
1595 | machine-placed concrete | bê tông đổ bằng máy |
1596 | Machine-placed concrete: | bê tông đổ bằng máy |
1597 | Magnetic particle examination | Phương pháp kiểm tra bằng từ trường |
1598 | main beam | dầm chính; chùm (tia) chính |
1599 | Main beam: | dầm chính; chùm (tia) chính |
1600 | Main diagonal | Thanh xiên của dàn |
1601 | main girder | dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái |
1602 | Main girder: | dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái |
1603 | Main line | Tuyến chính |
1604 | Main reinforcement parallel to traffic | Cốt thép chủ song song hướng xe chạy |
1605 | Main reinforcement parallel to traffic: | cốt thép chủ song song hướng xe chạy |
1606 | Main reinforcement perpendicular to traffic | Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy |
1607 | Main reinforcement perpendicular to traffic: | cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy |
1608 | Maintenance | Bảo dưỡng, duy tu |
1609 | Maintenance cost | Giá thành bảo dưỡng, duy tu |
1610 | Maintenance enterprise | Xí nghiệp duy tu |
1611 | Maitenance | Duy tu,bảo dưỡng |
1612 | Majlor span | Nhịp chính lớn |
1613 | Male cone | Lõi nêm neo (hình chóp cụt) |
1614 | mallet | Cái vồ (thợ nề) |
1615 | Mallet: | cái vồ (thợ nề) |
1616 | Manometer | Đồng hồ đo áp lực |
1617 | masonry bonds | Các cách xây |
1618 | Masonry bonds: | Các cách xây |
1619 | Masonry bridge | Cầu gạch-đá xây |
1620 | Masoury arch | Vòm gạch đá xây |
1621 | mass concrete | bê tông liền khối, bê tông không cốt thép |
1622 | Mass concrete: | bê tông liền khối, bê tông không cốt thép |
1623 | Massive | Khối xây lớn đặc |
1624 | Mastic | Mát-tít |
1625 | matched load | tải trọng được thích ứng |
1626 | Matched load: | tải trọng được thích ứng |
1627 | Material characteristics | Đặc trưng các vật liệu |
1628 | Material grading, Size grading | Phân tích thành phần hạt của vật liệu |
1629 | Material properties | Đặc điểm vật liệu |
1630 | matured concrete | bê tông đã cứng |
1631 | Matured concrete: | bê tông đã cứng |
1632 | Maximum stroke | Độ dài di chuyển được của pittong của kích |
1633 | Maximum working pressure | Áp lực cực đại |
1634 | Mecanical characteristic | Tính chất cơ học |
1635 | Mechanical bearing | Gối kiểu cơ khí |
1636 | Mechanical characteristic | Đặc trưng cơ học |
1637 | Medium relaxation steel | Cốt thép có độ tự chùng bình thường |
1638 | Medium relaxation steel: | cốt thép có độ tự chùng bình thường |
1639 | Medium span bridge | Cầu trung |
1640 | Member , Element | Cờu kiện |
1641 | Member design | Thiết kế cấu kiện |
1642 | Member subject to shear | Cờu kiện chịu cắt |
1643 | Member with minimum reinforcement | Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu |
1644 | Member with minimum reinforcement: | cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu |
1645 | mesh reinforcement | cốt (thép) lưới |
1646 | mesured | được đo vuông góc với |
1647 | mesured parallel to | được đo song song với |
1648 | Metal shell | Vỏ thép |
1649 | Metal shell: | vỏ thép |
1650 | Metalisation | Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ |
1651 | Method of concrete curing | Phương pháp dưỡng hộ bê tông |
1652 | Method of concrete curing: | phương pháp dưỡng hộ bê tông |
1653 | Method of construction, Construction method | Phương pháp xây dựng |
1654 | Microcrack | Vết nứt nhỏ li ti |
1655 | middle girder | dầm giữa, xà giữa |
1656 | Middle girder: | dầm giữa, xà giữa |
1657 | midship beam | dầm giữa tàu |
1658 | Midship beam: | dầm giữa tàu |
1659 | Midspan section | Mặt cắt giữa nhịp |
1660 | Mild steel | Thép non (thép than thấp) |
1661 | Mild steel: | thép non (thép than thấp) |
1662 | Military load | Tải trọng quân sự |
1663 | Minimum safety margin | Ngưỡng an toàn tối thiểu |
1664 | minor load | tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng) |
1665 | Minor load: | tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng) |
1666 | miscellaneous load | tải trọng hỗn hợp |
1667 | Miscellaneous load: | tải trọng hỗn hợp |
1668 | Mix | Nhào trộn |
1669 | Mix proportion | Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông |
1670 | Mix proportion: | tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông |
1671 | mixer operator | công nhân đứng máy trộn vữa bê tông |
1672 | Mixer operator: | công nhân đứng máy trộn vữa bê tông |
1673 | Mixing | Hỗn hợp đã trộn |
1674 | mixing drum | Trống trộn bê tông |
1675 | Mixing drum: | trống trộn bê tông |
1676 | Mixing water | Nước để trộn |
1677 | mobile load | tải trọng di động |
1678 | Mobile load: | tải trọng di động |
1679 | Model testing | Thử nghiệm trên mô hình |
1680 | Modular ratio | Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông |
1681 | Modular ratio: | tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông |
1682 | Modulus of deformation | Mô-đun biến dạng |
1683 | Modulus of elasticity | Mô-đun đàn hồi |
1684 | Moisture sand | Cát ẩm |
1685 | Moisture-absorptie material | Vật liệu có tính hút ẩm |
1686 | Momen arm | Cánh tay đòn |
1687 | Momen-Axial force effort normal diagram | Biểu đồ tác dụng tương hỗ mô men-lực dọc |
1688 | Moment along sherter span | Mô men dọc theo nhịp ngắn của bản |
1689 | Moment of inertia | Mô ment quán tính |
1690 | momentary load | tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời |
1691 | Momentary load: | tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời |
1692 | monolayer reinforcement | cốt (thép) một lớp |
1693 | Monolithic | Liền khối |
1694 | monolithic concrete | bê tông liền khối |
1695 | Monolithic concrete: | bê tông liền khối |
1696 | Monolithic member | Cờu kiện liền khối |
1697 | Monolithic prestressed structure | Kết cấu dự ứng lực liền khối |
1698 | Monolithic structure | Kết cấu liền khối |
1699 | Monolithism | Tính liền khối |
1700 | Monostrand jack | Kích để kéo căng một bó sợi xoắn |
1701 | mortar | vữa |
1702 | mortar pan (mortar trough, mortar tub) | thùng vữa |
1703 | Mortar pan: (mortar trough, mortar tub): | thùng vữa |
1704 | Mortar trough: | chậu vữa |
1705 | Mortar: | vữa |
1706 | most efficient load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
1707 | Most efficient load: | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
1708 | motar trough | Chậu vữa |
1709 | Movable bearing | Gối di động |
1710 | Movable bridge | Cầu di động |
1711 | Movable capital | Vốn lưu định |
1712 | Movable casting | Thiết bị di động đổ bê tông |
1713 | Movable casting: | thiết bị di động đổ bê tông |
1714 | Movable form, traveling form: | ván khuôn di động |
1715 | Movable form, Travling form | Ván khuôn di động |
1716 | movable load | tải trọng di động |
1717 | Movable load: | tải trọng di động |
1718 | movable rest beam | dầm có gối tựa di động |
1719 | Movable rest beam: | dầm có gối tựa di động |
1720 | Moving construction | Đà giáo tự di dộng |
1721 | moving load | tải trọng động |
1722 | Moving load: | tải trọng động |
1723 | Multi-beam deck, multi-beam bridge | Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ |
1724 | Multicentred arch | Vòm nhiều tâm |
1725 | multilayer reinforcement | cốt (thép) nhiều lớp |
1726 | multispan beam | dầm nhiều nhịp |
1727 | Multispan beam: | dầm nhiều nhịp |
1728 | Multistrand jack | Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn |
1729 | nailable concrete | bê tông đóng đinh được |
1730 | Nailable concrete: | bê tông đóng đinh được |
1731 | Narrow gauge | Khổ đường hẹp |
1732 | National coordinate grid | Lưới tọa độ quốc gia |
1733 | Natural plastic | Chất dẻo thiên nhiên |
1734 | Navigation span | Nhịp thông thuyền |
1735 | Navigational clearance | Tịnh không thông thuyền |
1736 | Needle | Ghi |
1737 | needle beam | dầm kim |
1738 | Needle beam: | dầm kim |
1739 | negative moment reinforcement | cốt (thép) chịu mômen âm |
1740 | net load | tải trọng có ích, trọng lượng có ích |
1741 | Net load: | tải trọng có ích, trọng lượng có ích |
1742 | Node | Nút (trong mạng lưới) |
1743 | nomal load | tải trọng bình thường |
1744 | Nominal diameter | Đường kính danh định |
1745 | Nominal moment strength of a section | Sức chịu mômen danh định |
1746 | Nominal size | Kích thước danh định |
1747 | Nominal value | Trị số danh định |
1748 | non reactive load | tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện) |
1749 | Non reactive load: | tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện) |
1750 | non-central load | tải trọng lệch tâm |
1751 | Non-central load: | tải trọng lệch tâm |
1752 | Non-centred prestressing | Dự ứng lực lệch tâm |
1753 | Nondestructive testing | Thử nghiệm không phá hoại |
1754 | Non-destructive testing method | Phương pháp thử không phá hủy mẫu |
1755 | non-fines concrete | bê tông hạt thô |
1756 | Non-fines concrete: | bê tông hạt thô |
1757 | Non-prestressed reinforcement | Cốt thép thường (không dự ứng lực) |
1758 | Non-prestressed reinforcement: | không dự ứng lực |
1759 | Non-shrinkage mortar | Vữa không co ngót |
1760 | Non-simultaneity of jacking | Kðo căng không đồng thời |
1761 | non-uniform beam | dầm tiết diện không đều |
1762 | Non-uniform beam: | dầm tiết diện không đều |
1763 | Normal load: | tải trọng bình thường |
1764 | Normal relaxation steel | Thép có độ tự chùng thông thường |
1765 | Normal relaxation steel: | thép có độ tự chùng thông thường |
1766 | Normal stress | Ứng suất pháp |
1767 | normal weight concrete | cốt thép thường (không dự ứng lực) |
1768 | Normal weight concrete, Ordinary structural concrete | Bê tông trọng lượng thông thường |
1769 | normal weight concrete | cốt thép thường (không dự ứng lực) |
1770 | no-slump concrete | bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) |
1771 | no-slump concrete | bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0) |
1772 | Notation | Ký hiệu |
1773 | oblique angled load | tải trọng xiên, tải trọng lệch |
1774 | oblique angled load | tải trọng xiên, tải trọng lệch |
1775 | of cast iron | Bằng gang đúc |
1776 | of laminated steel | Bằng thép cán |
1777 | of laminated steel | bằng thép cán |
1778 | off-form concrete | bê tông trong ván khuôn |
1779 | off-form concrete | bê tông trong ván khuôn |
1780 | On-bearing free rotation | Quay tự do trên gối |
1781 | On-bearing section | Mặt cắt trên gối |
1782 | One-way spaning direction slab | Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh) |
1783 | On-pier segment | Đoạn (đốt) kết cấu nhịp ở bên trên trụ |
1784 | Open channel | Rãnh thoát nước nổi |
1785 | Open frame | Khung kiểu cổng (khung hở) |
1786 | Opening the tender | Mở đơn đấu thầu |
1787 | operating load | tải trọng làm việc |
1788 | operating load | tải trọng làm việc |
1789 | Operational bottlenecks on the line | Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến |
1790 | Optimisation | Tối ưu hóa |
1791 | optimum load | tải trọng tối ưu |
1792 | optimum load | tải trọng tối ưu |
1793 | ordinary structural concrete | bê tông trọng lượng thông thường |
1794 | ordinary structural concrete | bê tông trọng lượng thông thường |
1795 | Orthotropic deck | Mặt cầu bản trực hướng |
1796 | Orthotropic desk | Bản mặt cầu trực hướng |
1797 | Ortthogonal | Trực giao, vuông góc với nhau |
1798 | oscillating beam | đòn dao động, đòn lắc |
1799 | oscillating load | tải (trọng) dao động |
1800 | oscillating load | tải (trọng) dao động |
1801 | Oscillograph | Máy đo ghi dao động |
1802 | outside cellar steps | cửa sổ buồng công trình phụ |
1803 | Outside diameter | Đường kính ngoài |
1804 | outside cellar steps | cửa sổ buồng công trình phụ |
1805 | Oval | Hình dạng trái xoan, hình oval |
1806 | Over load | Quá tải |
1807 | Overall depth of member | Chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
1808 | Overall dimension | Kích thước bao ngoài |
1809 | Overall width of bridge | Chiều rộng toàn bộ cầu |
1810 | overall depth of member | chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
1811 | Overlap | Nối chồng |
1812 | Overload provision | Đề phòng quá tải |
1813 | Overpasse, Passage superieure | Cầu vượt |
1814 | Over-reinforced concrete | Bê tông có quá nhiều cốt thép |
1815 | over-reinforced concrete | bê tông có quá nhiều cốt thép |
1816 | Overstressing | Kðo căng quá mức |
1817 | Overturning force | Lực lật đổ |
1818 | Overturning moment | Mô men lật đổ |
1819 | Owner | Chủ đầu tư |
1820 | Paint | Sơn |
1821 | panel girder | dầm tấm, dầm panen |
1822 | panel girder | dầm tấm, dầm panen |
1823 | parabolic girder | dầm dạng parabôn |
1824 | parabolic girder | dầm dạng parabôn |
1825 | parallel girder | dầm song song |
1826 | parallel girder | dầm song song |
1827 | Parapet | Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu) |
1828 | Parapolic arch | Vòm parabol |
1829 | Parapolic cable trace | Đường trục cáp dạng parabole |
1830 | partial load | tải trọng từng phần |
1831 | Partial prestressing | Kéo căng cốt thép từng phần |
1832 | Partial safety factor | Hệ số an toàn từng phần |
1833 | partial load | tải trọng từng phần |
1834 | partial prestressing | kéo căng cốt thép từng phần |
1835 | Passive anchor | Neo thụ động |
1836 | Passive crack | Vết nứt thụ động |
1837 | Past flood data | Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra |
1838 | pay load | tải trọng có ích |
1839 | pay load | tải trọng có ích |
1840 | pay(ing) load | tải trọng có ích |
1841 | peak load | tải trọng cao điểm |
1842 | peak load | tải trọng cao điểm |
1843 | Pedestrian bridge | Cầu đi bộ |
1844 | Pedestrian load | Tải trọng người đi bộ |
1845 | Pedestrien load | Tải trọng trên vỉa hè |
1846 | Penetration | Thấm, thâm nhập |
1847 | Perforated cylindrical anchor head | Đầu neo hình trụ có khoan lỗ |
1848 | perforated cylindrical anchor head | đầu neo hình trụ có khoan lỗ |
1849 | perfume concrete | tinh dầu hương liệu |
1850 | perfume concrete | tinh dầu hương liệu |
1851 | Perimeter of bar | Chu vi thanh cốt thép |
1852 | perimeter of bar | chu vi thanh cốt thép |
1853 | Period of vibration | Chu kỳ dao động |
1854 | periodic load | tải trọng tuần hoàn |
1855 | tải trọng tuần hoàn | |
1856 | Peripheral weld | Mối hàn theo chu vi |
1857 | Permanent combinaison | Tổ hợp thường xuyên |
1858 | permanent load | tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên |
1859 | periodic load | tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên |
1860 | Permeability | Độ thẩm thấu, độ thấm |
1861 | permeable concrete | bê tông không thấm |
1862 | perimeter of bar | bê tông không thấm |
1863 | permissible load | tải trọng cho phép |
1864 | Permissible shear stress | Ứng suất cắt cho phép |
1865 | permissible load | tải trọng cho phép |
1866 | phantom load | tải trọng giả |
1867 | phantom load | tải trọng giả |
1868 | Pick | Đục (bằng choòng) |
1869 | Pier nose | Mũi cọc |
1870 | Pier spacing | Khoảng cách giữa các trụ cầu |
1871 | Pier, Intermediate support | Trụ cầu |
1872 | Pigment | Bột mầu (để fa sơn) |
1873 | Pile | Cọc |
1874 | Pile bottom level | Cao độ chân cọc |
1875 | Pile cap | Đệm đầu cọc |
1876 | Pile column | Cột ống |
1877 | Pile cover | mũ cọc |
1878 | Pile drive | Giá búa đóng cọc |
1879 | Pile driver | máy đóng cọc |
1880 | Pile driving | đóng cọc |
1881 | Pile driving frame | giàn đóng cọc |
1882 | Pile driving rig | thiết bị đóng cọc |
1883 | Pile driving test | thí nghiệm đóng cọc |
1884 | Pile extractor | máy nhổ cọc |
1885 | Pile foundation | Móng cọc |
1886 | Pile shoe | Phần bọc thép gia cố mũi cọc |
1887 | Pile test | Thử nghiệm cọc |
1888 | pile bottom level | cao độ chân cọc |
1889 | pile foundation | móng cọc |
1890 | pile shoe | /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc |
1891 | Pinned joint | Liên kết chốt |
1892 | Pipe bend | khuỷu ống |
1893 | Pipe bender | máy uốn ống |
1894 | Pipe pile, hollow shell pile | Cọc ống |
1895 | Pipe-bending machine | máy uốn ống |
1896 | Placer | Thợ đổ bê tông |
1897 | Placing bucket | gầu đổ bê tông |
1898 | plain bar | thép trơn |
1899 | plain concrete | bê tông không cốt thép, bê tông thường |
1900 | Plain concrete, Unreinforced concrete | Bê tông không cốt thép |
1901 | plain girder | dầm khối |
1902 | Plain round bar | Cốt thép tròn trơn |
1903 | Plain section | Mặt cắt đặc |
1904 | plain bar | thép trơn |
1905 | plain concrete | bê tông không cốt thép, bê tông thường |
1906 | plain concrete, unreinforced concrete | bê tông không cốt thép |
1907 | plain girder | dầm khối |
1908 | plain round bar | cốt thép tròn trơn |
1909 | Plan | Mặt bằng, kế hoạch |
1910 | Plancer | thợ bào, máy bào, máy lăn đường |
1911 | Plane | mặt bằng, mặt phẳng |
1912 | plane girder | dầm phẳng |
1913 | plane girder | dầm phẳng |
1914 | plank platform | /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván |
1915 | plank platform (board platform) | sàn lát ván |
1916 | plank platform | /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván |
1917 | Plaster | Thạch cao |
1918 | plaster concrete | bê tông thạch cao |
1919 | plaster concrete | bê tông thạch cao |
1920 | Plastic coated greased strand enveloppes cable | Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo |
1921 | plastic concrete | bê tông dẻo |
1922 | plastic concrete | bê tông dẻo |
1923 | Plastifying agent | Chất hóa dẻo |
1924 | Plate | Thép bản |
1925 | Plate bearing | Gối bản thép |
1926 | plate girder | dầm phẳng, dầm tấm |
1927 | plate load | tải anôt |
1928 | plate steel | thép bản |
1929 | plate bearing | gối bản thép |
1930 | plate girder | dầm phẳng, dầm tấm |
1931 | plate load | tải anôt |
1932 | plate steel | /pleɪt stiːl/, thép bản |
1933 | platform railing | lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) |
1934 | platform railing | /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) |
1935 | plumb bob | (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) |
1936 | plumb bob (plummet) | dây dọi, quả dọi (bằng chì) |
1937 | plumb bob | (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì) |
1938 | Plywood | Gỗ dán (ván khuôn) |
1939 | point load | tải trọng tập trung |
1940 | point load | tải trọng tập trung |
1941 | Point-bearing pile | Cọc chống |
1942 | Poisson’s ratio | Hệ số poát-xông |
1943 | pony girder | dầm phụ |
1944 | pony girder | dầm phụ |
1945 | poor concrete | bê tông nghèo, bê tông gày |
1946 | Poor state of maintenance | Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém |
1947 | poor concrete | bê tông nghèo, bê tông gày |
1948 | Porosity | Độ xốp rỗng (của bê tông) |
1949 | Portal bridge | Cầu khung chân xiên |
1950 | Portland cement | Xi măng Pooc-lan |
1951 | portland cement concrete | bê tông xi măng pooclan |
1952 | portland cement concrete | bê tông xi măng pooclan |
1953 | Portland-cement, Portland concrete | Bê tông ximăng |
1954 | portland-cement, portland concrete | bê tông ximăng |
1955 | Positive upward | Dờu dương lấy hướng lên trên |
1956 | post stressed reinforcement | cốt (thép) ứng lực sau |
1957 | post-stressed concrete | bê tông ứng lực sau |
1958 | post-stressed concrete | bê tông ứng lực sau |
1959 | Posttensioned beam | Dầm dự ứng lực kéo sau |
1960 | post-tensioned concrete | bê tông ứng lực sau |
1961 | post-tensioned concrete | bê tông ứng lực sau |
1962 | posttensioning | (apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông |
1963 | Posttensioning (apres betonage) | Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông |
1964 | Powder | bột |
1965 | Powdered lime | vôi bột |
1966 | Power | công suất |
1967 | Practising engineer | Kĩ sư thực hành |
1968 | Preblocked plug | Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động |
1969 | Precast | Chế tạo sẵn |
1970 | precast concrete | bê tông đúc sẵn |
1971 | Precast concrete pile | Cọc bê tông đúc sẵn |
1972 | Precast member | Cờu kiện đúc sẵn |
1973 | Precast pile | Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn |
1974 | precast concrete | bê tông đúc sẵn |
1975 | precast concrete pile | cọc bê tông đúc sẵn |
1976 | Precasting Yard | Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông |
1977 | precasting yard | xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông |
1978 | prefabricated concrete | bê tông đúc sẵn |
1979 | prefabricated concrete | bê tông đúc sẵn |
1980 | Preliminary design | Dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ) |
1981 | Preliminary study | Nghiên cứu sơ bộ trước |
1982 | prepact concrete | bê tông đúc từng khối riêng |
1983 | prepact concrete | bê tông đúc từng khối riêng |
1984 | Prequali fication in such a mamner that | Thẩm định trước theo cách mà |
1985 | Prequali fication procedure | Thủ tục thẩm định trước |
1986 | Pressure | Lực đẩy,lực đẩy ngang |
1987 | Pressure distribution | Phân bố áp lực |
1988 | pressure load | tải trọng nén |
1989 | pressure load | tải trọng nén |
1990 | Prestress | Dự ứng suất |
1991 | prestressed concrete | bê tông ứng lực trước |
1992 | Prestressed concrete pile | Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực |
1993 | prestressed girder | dầm dự ứng lực |
1994 | Prestressed pile | Cọc dự ứng lực |
1995 | pre-stressed reinforcement | cốt (thép) ứng lực trước |
1996 | prestressed concrete | bê tông cốt thép dự ứng lực |
1997 | prestressed concrete pile | cọc bê tông cốt thép dự ứng lực |
1998 | prestressed girder | dầm dự ứng lực |
1999 | Prestressing | Kðo căng |
2000 | Prestressing bed | Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực |
2001 | Prestressing by stages | Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
2002 | Prestressing force | Dự ứng lực |
2003 | Prestressing jack | Kích tạo dự ứng lực |
2004 | Prestressing steel | Thép dự ứng suất |
2005 | Prestressing steel, cable | Cốt thép dự ứng lực |
2006 | Prestressing teel strand | Cáp thép dự ứng lực |
2007 | Prestressing time | Thời điểm Kéo căng cốt thép |
2008 | prestressing bed | bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực |
2009 | prestressing by stages | kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
2010 | prestressing steel | thép dự ứng suất |
2011 | prestressing steel, cable | cốt thép dự ứng lực |
2012 | prestressing teel strand | cáp thép dự ứng lực |
2013 | prestressing time | thời điểm kéo căng cốt thép |
2014 | Pretensioned beam | Dầm dự ứng lực kéo trước |
2015 | pretensioning | (avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông |
2016 | Pretensioning (avant betonage) | Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông |
2017 | printing beam | (máy tính) chùm tia in |
2018 | printing beam | (máy tính) chùm tia in |
2019 | Prismatic member | Cờu kiện hình lăng trụ |
2020 | Probability theory of safety | Lý thuyết xác suất về độ an toàn |
2021 | Probing | Lờy mẫu thử |
2022 | Product | Sản phẩm |
2023 | Production | Sản xuất |
2024 | Production cost | Giá thành chế tạo |
2025 | Production supevision | Kiểm tra trong quá trình sản xuất |
2026 | Prohabity | Xác suất |
2027 | Project | Đồ án |
2028 | proof load | tải trọng thử |
2029 | proof load | tải trọng thử |
2030 | Prospecting agent | Chất bảo vệ |
2031 | Protection against abrasion | Bảo vệ chống mài mòn |
2032 | Protection against corrosion | Bảo vệ cốt thép chống rỉ |
2033 | Protection against scour | Bảo vệ chống xói lở |
2034 | protection against corrosion | /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ |
2035 | Protective concrete cover | Lớp bê tông bảo hộ |
2036 | protective concrete cover | lớp bê tông bảo hộ |
2037 | Provider | Nguồn cung cấp vật tư, máy móc |
2038 | Publish an anouncement of preminiary selection | Thông báo đấu thầu |
2039 | pulsating load | tải trọng mạch động |
2040 | pulsating load | tải trọng mạch động |
2041 | pumice concrete | bê tông đá bọt |
2042 | pumice concrete | bê tông đá bọt |
2043 | Pump | Bơm (máy bơm) |
2044 | pump concrete | bê tông bơm |
2045 | pump concrete | bê tông bơm |
2046 | Pumping concrete | Bê tông bơm |
2047 | pumping concrete | bê tông bơm |
2048 | Pure compression | Nén thuần túy |
2049 | Pure Flexion beam | Dầm chịu uốn thuần túy |
2050 | Pure flexione | Uốn thuần túy |
2051 | Pure mechanics, Theorical mechanic | Cơ học lý thuyết |
2052 | Pushing machine | Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp |
2053 | Put in the reinforcement case | Đặt vào trong khung cốt thép |
2054 | put in the reinforcement case | đặt vào trong khung cốt thép |
2055 | putlog | (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng |
2056 | putlog (putlock) | thanh giàn giáo, thanh gióng |
2057 | Puzzolanic admixture, Puzzolanic material | Phụ gia puzolan |
2058 | Pylone | Cột tháp (của hệ treo) |
2059 | quaking concrete | bê tông dẻo |
2060 | quaking concrete | bê tông dẻo |
2061 | quality concrete | bê tông chất lượng cao |
2062 | quality concrete | bê tông chất lượng cao |
2063 | Quasi-permanent combinaison | Tổ hợp hầu như thường xuyên |
2064 | quiescent load | tải trọng tĩnh |
2065 | quiescent load | tải trọng tĩnh |
2066 | racking (raking) back | đầu chờ xây |
2067 | racking back | đầu chờ xây |
2068 | racking load | tải trọng dao động |
2069 | racking back | đầu chờ xây |
2070 | racking load | tải trọng dao động |
2071 | Radial force | Lực hướng tâm |
2072 | radial load | tải trọng hướng kính |
2073 | radial load | tải trọng hướng kính |
2074 | radio (-frequency) beam | chùm tần số vô tuyến điện |
2075 | radio beam | (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện |
2076 | radio beam | (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện |
2077 | Radiography method | Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ |
2078 | Radius of curve | Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) |
2079 | Railing | Lan can trên cầu |
2080 | Railing load | Tải trọng lan can |
2081 | railing load | tải trọng lan can |
2082 | Railway | Đường sắt |
2083 | Railway bridge, rail bridge | Cầu đường sắt |
2084 | Railway overpasse | Cầu vượt qua đường sắt |
2085 | Raiway gauge, Width of track | Khổ đường sắt |
2086 | Ram | Quả búa |
2087 | rammed concrete | bê tông đầm |
2088 | rammed concrete | bê tông đầm |
2089 | Rapid testing kit | Dụng cụ để thử nghiệm nhanh |
2090 | Rate | tỷ số; cấp; tốc độ |
2091 | rated load | tải trọng danh nghĩa |
2092 | rated load | tải trọng danh nghĩa |
2093 | Ratio of non- prestressing tension reinforcement | Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
2094 | Ratio of non- prestressing tension reinforcement | Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
2095 | Ratio of prestressing steel | Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
2096 | ratio of non- prestressing tension reinforcement | tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt cắt |
2097 | ratio of prestressing steel | tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
2098 | Reach (of vibrator) | Bán kính tác dụng của đầm dùi |
2099 | Reaction | Phản lực |
2100 | ready-mixed concrete | bê tông trộn sẵn |
2101 | ready-mixed concrete | bê tông trộn sẵn |
2102 | Rebound number | Số bật nảy trên súng thử bê tông |
2103 | Rebound of pile | Độ chối của cọc |
2104 | Reception control | Kiểm tra để nghiệm thu |
2105 | Record of test piles | Báo cáo thí nghiệm cọc |
2106 | Rectangular member | Cờu kiện có mặt cắt chữ nhật |
2107 | Rectangular section | Mặt cắt chữ nhật |
2108 | Rectangular slab simply supported along all four edges by beams | Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm |
2109 | Reedle vibrator | Đầm dùi (để đầm bê tông) |
2110 | refractory concrete | bê tông chịu nhiệt |
2111 | Rehabilitation | Đại tu |
2112 | reinforced concrete | bê tông cốt thép |
2113 | reinforced concrete beam | dầm bê tông cốt thép |
2114 | reinforced concrete lintel | Lanh tô bê tông cốt thép |
2115 | Reinforcement group | Nhóm cốt thép |
2116 | Relative rotation | Chuyển vị quay tương đối |
2117 | Relaxation | Tự chùng |
2118 | removable gate | Cửa tháo rời được |
2119 | Removal of the concrete cover | Bóc lớp bê tông bảo hộ |
2120 | Renforced concrete bridge | Cầu bê tông cột thép thường |
2121 | Repair method | Phương pháp sửa chữa |
2122 | Replacement cost | Giá thành thay thế |
2123 | Representative curve of | Đường cong biểu diễn đồ thị của |
2124 | Representative spicement | Mẫu thử đại diện |
2125 | Required quality | Chất lượng mong muốn |
2126 | Required tension of the tendon | Ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực) |
2127 | Resettlement | Tái định cư |
2128 | resistive load | tải thuần trở, tải ômic |
2129 | restrained beam | dầm ngàm hai đầu |
2130 | Resultant | Hợp lực |
2131 | Resultant of cohesion | Hợp lực dính |
2132 | Resultant of friction | Hợp lực ma sát |
2133 | Retaining structure | Kết cấu tường chắn |
2134 | Retaining wall | Tường chắn |
2135 | Retarder | Phụ gia chậm hóa cứng bê tông |
2136 | retempered concrete | bê tông trộn lại |
2137 | Retrait deformation | Biến dạng do co ngót |
2138 | reversal load | tải trọng đổi dấu |
2139 | Reveted | Tán đinh |
2140 | Rib | Gân, sườn (của bản) |
2141 | Ribbed plate | Thép bản có gân |
2142 | rich concrete | bê tông giàu, bê tông chất lượng cao |
2143 | ridge beam | đòn nóc |
2144 | Righting moment | Mômen giữ chống lật đổ |
2145 | Rigid connection | Liên kết cứng |
2146 | Rigid connector | Neo cứng |
2147 | Rigid frame with hinges | Cầu khung T có chốt |
2148 | rigid reinforcement | cốt (thép) cứng |
2149 | Rise of are | Đường tên vòm |
2150 | River training work | Chỉnh trị dòng sông |
2151 | Rivet | Đinh tán |
2152 | riveted girder | dầm ghép tán đinh |
2153 | Road | Đường bộ |
2154 | Roadway | Phần đường xe chạy |
2155 | Roadway width | Chiều rộng phần xe chạy |
2156 | Rock | Nền đá |
2157 | Rock, stone | Đá |
2158 | rolled steel | thép cán |
2159 | Roller bearing | Gối con lăn |
2160 | Rolling impact | Lực va chạm do xe chạy lắc lư |
2161 | Roof | mái nhà |
2162 | roof beam | dầm mái |
2163 | Rotation | Quay |
2164 | round hollow section | thép hình tròn rỗng |
2165 | Round steel tube | ống thép hình tròn |
2166 | rubbed concrete | bê tông mài mặt |
2167 | Rubber bearing, neoprene bearing | Gối cao su |
2168 | rubble concrete | bê tông đá hộc |
2169 | Ruber | Cao su |
2170 | Rupture limit of the prestressed steel | Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực |
2171 | rush-hour load | tải trọng trong giờ cao điểm |
2172 | Safe | an toàn |
2173 | safe load | tải trọng an toàn, tải trọng cho phép |
2174 | Safe load | tải trọng an toàn |
2175 | Safe stress | ứng suất an toàn |
2176 | Safety | sự an toàn |
2177 | Safety belt | thắt lưng an toàn |
2178 | Safety device | Thiết bị an toàn |
2179 | Safety factor | Hệ số an toàn |
2180 | Safety glass | kính an toàn |
2181 | Safety height | Chiều cao an toàn |
2182 | Safety railing | Hàng rào chắn an toàn |
2183 | Safety valve | van an toàn |
2184 | Safey field | Phạm vi an toàn |
2185 | Sag curve | đường cong võng xuống |
2186 | Sag rod | thanh treo |
2187 | Sample taken out from the actual structure | Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật |
2188 | Sand | Cát |
2189 | Sand cement | xi măng cát |
2190 | Sand cement ratio | tỷ số cát xi măng |
2191 | Sand concrete | Bê tông cát |
2192 | Sand content | hàm lượng cát |
2193 | Sand cushion | lớp đệm cát |
2194 | Sand paper | giấy nhám |
2195 | Sandbag | bao cát |
2196 | sand-blasted concrete | bê tôngmài bóng bề mặt |
2197 | Sandblaster | máy phụt cát |
2198 | Sandlight weight concrete | Bê tông nhẹ có cát |
2199 | Saudure | Mối hàn |
2200 | Scaffold, scaffolding | Đà giáo, dàn giáo |
2201 | Scale | Tỷ lệ (trong bản vẽ) |
2202 | scale beam | đòn cân |
2203 | scanning beam | chùm tia quét |
2204 | scattered beam | chùm tán xạ |
2205 | Scop, field | Phạm vi |
2206 | Scour | Xói lở |
2207 | Sealing | Bịt kín, lấp kín |
2208 | secondary beam | dầm trung gian |
2209 | secondary girder | dầm phụ |
2210 | Secondary moment due to prestressing | Mô men thứ cấp do dự ứng lực |
2211 | Section at support | Mặt cắt gối |
2212 | Section geometry | Dạng hình học của mặt cắt |
2213 | Section modulus | Mômen kháng uốn của mặt cắt |
2214 | Section modulus of top fiber refered to center of gravity | Mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt |
2215 | Section modulus with respect to top (bottom) fibers | Mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng) |
2216 | Section of maximum moment | Mặt cắt có momen cực đại |
2217 | Sedimentary | Trầm tích |
2218 | Sefety helmet | mũ an toàn |
2219 | Sefety rules | các quy tắc an toàn |
2220 | Segment | Đoạn dầm, khúc dầm |
2221 | Segment weight | Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu) |
2222 | Segmental arch | Vòm nhiều đốt |
2223 | Segmental box girder | Dầm hộp nhiều đốt |
2224 | segmental girder | dầm cánh biên trên cong |
2225 | segregating concrete | vữa bê tông phân lớp |
2226 | Segregation | Phân tầng khi đổ bê tông |
2227 | Seismic force | Lực động đất |
2228 | Self weight, own weight | Trọng lượng bản thân |
2229 | Semi probability theory | Lý thuyết nửa xác suất |
2230 | Semi-circular arch | Vòm nửa tròn |
2231 | Semi-eliptical arch | Vòm nửa elip |
2232 | semi-fixed girder | dầm cố định một đầu |
2233 | Sensitivity, Sensitiveness | Độ nhạy cảm |
2234 | Seperator | Dải phân cách |
2235 | Service ability limit state | Trạng thái giới hạn khai thác |
2236 | Service bridge | Cầu công vụ |
2237 | service load | tải trọng sử dụng, tải trọng có ích |
2238 | Service load design | Tính toán theo tải trọng khai thác |
2239 | Serviceability limit state of cracking | Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng vết nứt |
2240 | Setllement | Độ lún |
2241 | setting load | tải trọng khi lắp ráp |
2242 | Settlement | Lún |
2243 | several strands | Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng |
2244 | Severe cracking | Nứt nghiêm trọng |
2245 | sewer | Rãnh thoát nước ngầm |
2246 | shallow beam | dầm thấp |
2247 | Shape steel | Thép hình |
2248 | Shear capacity of the section | Khả năng chịu cắt của mặt cắt |
2249 | Shear carried by concrete | Lực cắt do phần bê tông chịu |
2250 | Shear connector | Neo của dầm liên hợp |
2251 | Shear deformation | Biến dạng do lực cắt |
2252 | Shear due to dead load | Lực cắt do tĩnh tải |
2253 | Shear due to live load | Lực cắt do hoạt tải |
2254 | Shear force | Lực cắt |
2255 | Shear limit | Giới hạn cắt trượt |
2256 | shear load | lực cắt |
2257 | Shear reinforcement | Cốt thép chịu cắt |
2258 | Shear stress | Ứng suất cắt trượt |
2259 | Shearing crack | Vết nứt do cắt |
2260 | Shed | Nhà kho có mái che |
2261 | Sheet pile | Cọc ván, cọc ván thép |
2262 | shock load | tải trọng va chạm |
2263 | Shop welding | Hàn trong xưởng |
2264 | Short cable tensioned at one end | Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu |
2265 | Short span bridge | Cầu nhịp ngắn |
2266 | Short-term (short load) | Ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn) |
2267 | Short-term load | Tải trọng tác dụng ngắn hạn |
2268 | Shrinkage stress | Ứng suất co ngót |
2269 | shutter | cốp pha |
2270 | Side walk cover | Lớp phủ mặt vỉa hè |
2271 | Side wall | Tường cánh (vuông góc) |
2272 | Sidewalk live load | Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè |
2273 | Sidewalk, footway | Vứa hè trên cầu |
2274 | signboard (billboard) | Bảng báo hiệu |
2275 | silicon steel | thép silic |
2276 | Simple shear | Cắt thuần túy |
2277 | Simple tension | Kðo thuần túy |
2278 | Simply supported beam, simple span | Dầm gối giản đơn |
2279 | Simply supported span | Nhịp gối giản đơn |
2280 | Simply-supported beam | Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp |
2281 | single non central load | tải trọng tập trung không đúng tâm |
2282 | Single pile | Cọc đơn |
2283 | Single plane system of cables | Hệ cáp 1 mặt phẳng |
2284 | Single wine, Individual wire | Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi) |
2285 | Site | Công trường |
2286 | site fence | tường rào công trường |
2287 | site hut (site office ) | Lán (công trường) |
2288 | Skew | Chéo, xiên |
2289 | Skew bridge | Cầu xiên ,cầu treo |
2290 | Skin reinforcement | Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt |
2291 | Slab bridge | Cầu bản |
2292 | Slab reinforced in both directions | Bản đặt cốt thép hai hướng |
2293 | Slab reinforcement | Cốt thép bản mặt cầu |
2294 | Slab simply supported along all four edges by beams | Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm |
2295 | Slag | xỉ |
2296 | Slag brick | gạch xỉ |
2297 | slag concrete | bê tông xỉ |
2298 | slender beam | dầm mảnh |
2299 | Slenderness | Độ mảnh |
2300 | Sliding agent | Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực |
2301 | Sliding bridge | Cầu di động trượt |
2302 | Sliding form | Ván khuôn trượt |
2303 | Sliding friction | Ma sát trượt |
2304 | Sliding jack on teflon | Kích trượt trên teflon |
2305 | Sliding joint | Liên kết trượt |
2306 | Sliding mass | Khối đất trượt |
2307 | Sliding plate | Thít trượt của gối |
2308 | Slipping bearing | Gối trượt tự do |
2309 | Slope | Mái dốc |
2310 | Slope failure | Mất ổn định mái dốc |
2311 | Slope stability | Ổn định mái dốc |
2312 | Slump | Độ sụt (hình nón) của bê tông |
2313 | small girder | dầm con; xà con |
2314 | snow load | tải trọng (do) tuyết |
2315 | socle beam | dầm hẫng; dầm công xôn |
2316 | socle girder | dầm công xôn |
2317 | Soil | đất |
2318 | Soil profile | Mặt cắt địa chất |
2319 | Soild conditions | Điều kiện đất |
2320 | solid web girder | dầm khối |
2321 | Sounding | Điều tra bằng phương pháp sóng âm |
2322 | Spacing of prestressing steel | Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực |
2323 | Spacing, distance | Khoảng cách |
2324 | Spalled concrete | Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) |
2325 | Span | Nhịp, khẩu độ |
2326 | Span end | Đầu nhịp |
2327 | Span length | Chiều dài nhịp |
2328 | Span/depth ratio | Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm |
2329 | Spans’ flexibility coefficient | Hệ số mềm của các nhịp |
2330 | Specification of loading | Qui trình tải trọng |
2331 | Specification, Code | Qui trình |
2332 | specified rated load | tải trọng danh nghĩa |
2333 | Spiral reinforced column | Cột có cốt thép xoắn ốc |
2334 | Spiral reinforcement | Cốt thép xoắn ốc |
2335 | spirit level | ống ni vô của thợ xây |
2336 | Splice | Nối ghép, nối dài ra |
2337 | Splice plat, scab | Bản nối phủ |
2338 | Splicing method | Phương pháp nối cọc |
2339 | split beam | dầm ghép, dầm tổ hợp |
2340 | Spot-weld | Hàn chấm |
2341 | sprayed concrete | bê tông phun |
2342 | Sprayed concrete, Shotcrete, | Bê tông phun |
2343 | spring beam | dầm đàn hồi |
2344 | square hollow section | thép hình vuông rỗng |
2345 | Square section | Mặt cắt vuông |
2346 | Stability | Độ ổn định |
2347 | Stable crack | Vết nứt ổn định |
2348 | stack of bricks | đống gạch, chồng gạch |
2349 | stainless steel | thép không gỉ |
2350 | stamped concrete | bê tông đầm |
2351 | standard brick | gạch tiêu chuẩn |
2352 | State | Trạng thái |
2353 | Static equilibrum | Cân bằng tĩnh học |
2354 | static load | tĩnh tải |
2355 | Statical force | Lực tính |
2356 | Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod | Mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà |
2357 | Statically indeterminate structure | Kết cấu siêu tĩnh |
2358 | Statistical method of analysis | Phương pháp phân tích thống kê |
2359 | Stay cable | Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) |
2360 | steady load | tải trọng ổn định |
2361 | steamed concrete | bê tông đã bốc hơi nước |
2362 | steel | thép |
2363 | steel concrete | bê tông cốt thép |
2364 | Steel elongation | Độ dãn dài của cốt thép |
2365 | Steel H pile | Cọc thép hình H |
2366 | Steel percentage | Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép |
2367 | Steel pipe filled with | ống thép nhồi bê tông |
2368 | Steel pipe pile, tubular steel pile | Cọc ống thép |
2369 | Steel stress at jacking end | ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng |
2370 | Steel with particular properties | Thép có tính chất đặc biệt |
2371 | Stem | Tường trước của tường chắn đất |
2372 | stiff concrete | vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc |
2373 | stiff reinforcement | cốt (thép) cứng |
2374 | Stiffened angles | Neo bằng thép góc có sườn tăng cường |
2375 | stiffening girder | dầm cứng |
2376 | Stiffness | Độ cứng |
2377 | Stiffness matrix | Ma trận cứng |
2378 | Stirrup,link,lateral tie | Cốt thép đai (dạng thanh) |
2379 | stone concrete | bê tông đá dăm |
2380 | Stone masenry | Khối xây đá |
2381 | Straight bridge | Cầu thẳng |
2382 | Straight reinforcement | Cốt thép thẳng |
2383 | Strain | Biến dạng của các thớ trên mặt cắt |
2384 | straining beam | thanh giằng, thanh kéo |
2385 | Strand | dảnh (cáp) |
2386 | Straw | rơm |
2387 | Stream cross section | Mặt cắt ngang dòng nước |
2388 | Stream flow pressure | Áp lực của dòng nước chảy |
2389 | Stream flow,Tream current | Dòng nước chảy |
2390 | Stream locomotive | Đầu máy hơi nước |
2391 | Strenghening steel | Thép tăng cường |
2392 | Strength capacity reduction factor | Hệ số giảm khả năng chịu lực |
2393 | Strengthening of bridges | Tăng cường cầu |
2394 | Strengthening reinforcement | Cốt thép tăng cường thêm |
2395 | Stress | Ứng lực |
2396 | Stress at anchorages after seating | ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích |
2397 | Stress concentration | Tập trung ứng suất |
2398 | Stress distribution | Phân bố ứng suất |
2399 | Stress due to dead loads | Ứng suất tĩnh tải |
2400 | Stress, unit stress | Ứng suất |
2401 | Stressing equipment | Thiết bị để kéo căng |
2402 | stretching bond | cách xây hàng dài (gạch xây dọc) |
2403 | stretching course | hàng, lớp xây dọc |
2404 | Stringer | Dầm dọc phụ |
2405 | structral hollow section | thép hình rỗng làm kết cấu |
2406 | Structural analysis | Cơ học kết cấu |
2407 | Structural capacity of pile | Sức chịu tải của cọc theo kết cấu |
2408 | Structural defect | Khuyết tật của công trình |
2409 | Structural integrity | Độ liền (nguyên) khối của kết cấu |
2410 | structural section | thép hình xây dựng |
2411 | Structural steel | Thép kết cấu |
2412 | Structural testing | Thử nghiệm kết cấu |
2413 | Structure | Kết cấu khung, sườn |
2414 | strutting beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
2415 | Stud | Neo kiểu đinh |
2416 | Stud shear connector | Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông) |
2417 | Subbase | Lớp lót mặt nền đường |
2418 | Subgrade | Nền đất của đường |
2419 | Subsoil water, Underground water | Nước ngầm |
2420 | Substructure | Kết cấu bên dưới |
2421 | Successive | Nối tiếp nhau |
2422 | sudden load | tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến |
2423 | suddenly applied load | tải trọng tác dụng đột biến |
2424 | Superelevation | Siêu cao |
2425 | superimposed load | tải trọng phụ thêm |
2426 | Superstructure | Kết cấu bên trên |
2427 | Supervision of construction | Giám sát thi công |
2428 | Supply | Cung cấp, cung ứng |
2429 | Supply at the site | Cung ứng đến chân công trình |
2430 | Supply contract | Hợp đồng cung cấp |
2431 | Support moment | Mô men gối theo nhịp dài của bản |
2432 | Support reaction | Phản lực gối |
2433 | supporting beam | dầm đỡ, xà đỡ |
2434 | Supporting capacity of soil for the pile | Sức chịu tải của cọc theo đất |
2435 | Khả năng chịu tải của cọc | |
2436 | Supports | Mố trụ cầu (nói chung) |
2437 | surcharge load | sự quá tải |
2438 | Surface action | Tác dụng bề mặt |
2439 | surface load | tải trọng bề mặt |
2440 | Surface of sliding | Mặt trượt |
2441 | Surface vibrator | Đầm trên mặt |
2442 | Surface void | Rỗ bề mặt |
2443 | Surface water protection | Chống ẩm cho bề mặt |
2444 | Surface weight | Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích |
2445 | Suspended span | Nhịp đeo |
2446 | suspension girder | dầm treo |
2447 | sustained load | tải trọng tác động lâu dài |
2448 | Symetrically | Một cách đối xứng |
2449 | symmetrical load | tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng |
2450 | Synthetic plastic | Chất dẻo nhân tạo |
2451 | Synthetic resin | Keo tổng hợp |
2452 | T- beam | dầm chữ T |
2453 | T- girder | dầm chữ T |
2454 | T section | Mặt cắt chữ T |
2455 | tail load | tải trọng lên đuôi (máy bay) |
2456 | tamped concrete | bê tông đầm |
2457 | Tamper | Đầm, chày |
2458 | Tamping | Đầm bê tông cho chặt |
2459 | tangetial load | tải trọng tiếp tuyến |
2460 | tar concrete | bê tông nhựa đường |
2461 | T-beam, T-girder | Dầm chữ T |
2462 | Technical solution | Giải pháp kỹ thuật |
2463 | Technology transfer | Chuyển giao công nghệ |
2464 | tee girder | dầm chữ T |
2465 | Temperature change | Thay đổi nhiệt độ |
2466 | Temperature effect | Ảnh hưởng của nhiệt độ |
2467 | Temporary construction | Công trình phụ tạm để thi công |
2468 | Temporary instruction | Chỉ dẫn tạm thời |
2469 | Temporary non-grouted cable | Cáp tạm không ép vữa |
2470 | Temporary stress | Ứng suất tức thời |
2471 | Tender documents | Tập điều kiện đấu thầu |
2472 | tensile load | tải trọng kéo đứt |
2473 | Tensile strength | Cường độ chịu kéo |
2474 | Tensile strength at 28 days age | Cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày |
2475 | Tensile strength at days age | Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày |
2476 | Tensile stress | Ứng suất kéo |
2477 | Tensile test machine | Máy thử kéo |
2478 | Tension reinforcement | Cốt thép chịu kéo |
2479 | Tension zone in concrete | Khu vực chịu Kéo của bê tông |
2480 | Tensioning (tensioning operation) | Công tác kéo căng cốt thép |
2481 | terminating load | tải trọng đặt ở đầu mút (dầm) |
2482 | Terrace (a raised flat platform) | sân thượng |
2483 | Test | Thí nghiệm |
2484 | Test cube, cube | Mẫu thử khối vuông bê tông |
2485 | Test curve (strain-stress) | Đường cong thực nghiệm |
2486 | Test data | Số liệu thử nghiệm |
2487 | Test example | Mẫu thử để kiểm tra |
2488 | Test example during execution | Mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công |
2489 | Test in place, In-situ test | Thí nghiệm kiểm tra tại chỗ |
2490 | test load | tải trọng thử |
2491 | Test loading on bridge | Đặt tải thử lên cầu |
2492 | Test methode | Phương pháp thử |
2493 | Test pile | Cọc thử |
2494 | Test train | Đoàn tầu thử (để thử cầu) |
2495 | Testing device, Testing instrument | Dụng cụ đo, máy đo |
2496 | Testing to failure | Thử nghiệm đến lúc phá hoại |
2497 | Tetron bearing | Gối têtrôn |
2498 | The most sollicited section | Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất |
2499 | the most unfavorable | Bất lợi nhất |
2500 | The rise – span ratio | Tỷ số đường tên/nhịp của vòm |
2501 | Theoretical estimation | Ước lượng bằng lý thuyết |
2502 | Theory of linear creep | Lý thuyết từ biến tuyến tính |
2503 | Thermal effect | Hiệu ứng nhiệt |
2504 | Thermal expansion and construction | Co dãn do nhiệt |
2505 | Thermal force | Lực do nhiệt độ |
2506 | Thermal gradient | Gradien nhiệt |
2507 | Thermal stress | Ứng suất do nhiệt |
2508 | thick lead pencil | bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) |
2509 | Thickness | Chiều dày |
2510 | through beam | dầm liên tục, dầm suốt |
2511 | Through bridge | Cầu có đường xe chạy dưới |
2512 | Through crack | Vết nứt xuyên |
2513 | Through plate girder | Dầm bản có đường xe chạy dưới |
2514 | thrust reinforcement | cốt (thép) chống cắt |
2515 | Tie | Thanh giằng |
2516 | Tightness (water tightness) | Độ khít kín không rò nước |
2517 | tilting load | tải trọng lật đổ |
2518 | Time-dependent deformation | Biến dạng theo thời gian |
2519 | to adapte, adaptation | Thích ứng với, thích nghi với |
2520 | to brush clean | Chải sạch |
2521 | to calculate, to compute Calculation, Computing | Tính toán |
2522 | to carry out | Tiến hành, thực hiện |
2523 | to carry out without interrupting trafic flow on the bridge | Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu |
2524 | to cast in many stage phrases | Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
2525 | to cast in place | Đúc bê tông tại chỗ |
2526 | to cast,(casting) | Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
2527 | to connect by hinge | Nối khớp |
2528 | To extend reinforcement | Kéo dài cốt thép |
2529 | to fin by successive approximations | Tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng |
2530 | to fixe the ends of reinforcement | Giữ cố định đầu cốt thép |
2531 | to interpolate linearly | Nội suy tuyến tính |
2532 | to meet the requirements | Đáp ứng các yêu cầu |
2533 | to mix, Mixing | Trộn, pha trộn |
2534 | to mix, Mỹxing | Khuấy trộn |
2535 | to remove the jack | Tháo kích ra |
2536 | to retard | Làm chậm lại |
2537 | to scrape, to grade | San nền,dọn mặt bằng |
2538 | To ship pile head | Đập đấu cọc |
2539 | to stand without failure | Chịu đựng được mà không hỏng |
2540 | Tăng cường | |
2541 | to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist | Chịu tải |
2542 | to use | Dùng |
2543 | to vary linearly | Thay đổi một cách tuyến tính |
2544 | To vary over a wide range | Thay đổi trong phạm vi rộng |
2545 | Tolerance in construction | Sai số cho phép (dung sai) trong thi công |
2546 | Tolerance Tolerance | Dung môi, Dung sai |
2547 | Toll Road | Đường thu phí giao thông |
2548 | Toll Plaza | Trạm thu phí giao thông |
2549 | tool steel | thép công cụ |
2550 | top beam | dầm sàn; dầm đỉnh |
2551 | Top chord | Thanh biên trên của dàn |
2552 | Top fiber | Thớ trên |
2553 | Top flange,Top slab | Bản cánh trên |
2554 | Top lateral | Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn |
2555 | Top lateral strut | Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn |
2556 | Top reinforcement | Cốt thép bên trên (của mặt cắt) |
2557 | Top slab | Bản trên đỉnh |
2558 | Top slab of box | Bản nắp hộp |
2559 | Topographic survey | Khảo sát địa hình |
2560 | torque load | tải trọng xoắn |
2561 | Torsion | Xoắn |
2562 | Torsion member | Cờu kiện chịu xoắn |
2563 | Torsional stability | Độ ổn định xoắn |
2564 | Torsional stiffness | Độ cứng chống xoắn |
2565 | Tosbou | Khoan |
2566 | Total angular change of tendon profile from anchor to point X | Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont> |
2567 | Total angular change of tendon profile from jaching end to point x | Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến |
2568 | Total building area (Building area in total) | Tổng diện tích sàn xây dựng |
2569 | total load | tải trọng toàn phần, tải trọng tổng |
2570 | Total load on all axies | Tổng tải trọng lên mọi trục xe |
2571 | Total shrinkage | Độ co ngót tổng cộng |
2572 | Tower | tháp |
2573 | Traction | Lực kéo |
2574 | traction load | tải trọng kéo |
2575 | Tractor truck | Xe tải kéo rơ-mooc |
2576 | Traffic lane unit | Đơn vị làn xe |
2577 | traffic load | tải trọng chuyên chở |
2578 | Train serving the line | Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến |
2579 | Transfer of stress moment | Thời điểm truyền ứng suất |
2580 | Transformed area | Diện tích tính đổi |
2581 | transient load | tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời |
2582 | Transition slab | Bản quá độ |
2583 | Transition stage | Giai đoạn chuyển tiếp |
2584 | transit-mix concrete | bê tông trộn trên xe |
2585 | Transmission length for pretensioning | Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước |
2586 | transverse beam | dầm ngang, đà ngang |
2587 | Transverse distribution, Lateral distribution | Phân bố ngang |
2588 | Transverse drainage of the roadway | Thoát nước ngang đường ô tô |
2589 | Transverse reinforcement | Cốt thép ngang |
2590 | Transverse stiffener (vertical) | Sường cứng ngang (thẳng đứng) |
2591 | transversely loaded beam | dầm chịu tải trọng ngang |
2592 | Tranverse design | Thiết kế tính toán theo hướng ngang |
2593 | Tranverse prestressing | Dự ứng lực theo hướng ngang |
2594 | Trapezcidal box section | Mặt cắt hình hộp tam giác |
2595 | trass concrete | bê tông puzolan |
2596 | Trausverse load distribution | Phân bố ngang tải trọng |
2597 | trellis girder | giàn mắt cáo |
2598 | tremie concrete | bê tông đổ dưới nước |
2599 | Trench | hào, rãnh |
2600 | trial load | tải trọng thử |
2601 | trough girder | dầm chữ U, dầm lòng máng |
2602 | trowel | cái bay thợ nề |
2603 | Truck | Xe tải |
2604 | Truck loading, Truck load | Tải trọng xe ô tô vận tải |
2605 | Truck train | Đoàn xe tải |
2606 | Trumpet | Đoạn ống loe ở đầu mấu neo |
2607 | Trumpet, guide | Ống loe của mấu neo trong kết cấu dự ứng lực kéo sau |
2608 | Trumplate, cast-guide | Để hình loa của mấu neo dự ứng lực |
2609 | trussed beam | dầm giàn, dầm mắt cáo |
2610 | trussed girder | dầm vượt suốt; giàn vượt suốt |
2611 | Tube cutter | máy cắt ống |
2612 | tubular girder | dầm ống |
2613 | tubular pile | cọc ống |
2614 | tuned plate load | tải điều hướng (trong mạch anôt) |
2615 | Turf | lớp đất phủ cỏ |
2616 | Turning bridge | Cầu quay |
2617 | Twist moment | Mô men gây xoắn |
2618 | Twist step of a cable | Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn |
2619 | Two plane system of cables | Hệ cáp 2 mặt phẳng |
2620 | Two unclined plane system of cables | Hệ cáp 2 mặt phẳng nghiêng |
2621 | Two-equal spans continuos slab bridge | Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau |
2622 | two-way reinforcement | cốt (thép) hai hướng |
2623 | Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides) | Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh) |
2624 | Typical document | Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫn |
2625 | U form bolt connection | Bu lông hình chữ U |
2626 | Ultimate limit state | Trạng thái giới hạn cực hạn |
2627 | ultimate load | tải trọng giới hạn |
2628 | Ultimate moment | Mô men cực hạn |
2629 | Ultimate strength | Cường độ cực hạn |
2630 | unbalanced load | tải trọng không cân bằng |
2631 | Unbonded concrete section | Mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
2632 | Unbonded tendon | Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông |
2633 | Uncontinuous granlametry | Cấp phối hạt không liên tục |
2634 | Uncracked concrete section | Mặt cắt bê tông chưa bị nứt |
2635 | Uncracked member | Cờu kiện chưa nứt |
2636 | Uncracked state | Trạng thái chưa nứt |
2637 | under condition of | với điều kiện rằng |
2638 | under the effect of | Dưới ảnh hưởng của |
2639 | Underpass | Cầu chui |
2640 | Unfavorable | Bất lợi |
2641 | Unfavourable climatic condition | Điều kiện khí hậu bất lợi |
2642 | Unfilled tubular steel pile | Cọc ống thép không lấp lòng |
2643 | uniform beam | dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều |
2644 | uniform load | tải trọng đều |
2645 | Uniformly | Một cách rải đều |
2646 | Uniformly distributed load | Tải trọng phân bố đều |
2647 | Uniformly loaded beam | Dầm chịu tải trọng rải đều |
2648 | Unit elongation | Độ dãn dài tương đối |
2649 | Unit lengthening | Biến dạng dãn dài tương đối |
2650 | unit load | tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích |
2651 | Unit shortening | Biến dạng co ngắn tương đối |
2652 | Unsupported edge of the slab | Mép hẫng của bản |
2653 | Unusual combinaison | Tổ hợp hiếm |
2654 | up load | tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) |
2655 | Uplift | Nhổ bật lên |
2656 | upper floor | Tầng trên |
2657 | Upstream side | Thượng lưu (ở thượng lưu của) |
2658 | Upward | Hướng lên phía trên |
2659 | Upward deflection | Biến dạng vồng lên |
2660 | Use, Usage | Sử dụng |
2661 | useful load | tải trọng có ích |
2662 | utility room door | cửa buồng công trình phụ |
2663 | utility room window | cửa sổ buồng công trình phụ |
2664 | Utrasonic testing | Phương pháp thử bằng siêu âm |
2665 | vacuum concrete | vacuum concrete |
2666 | variable load | tải trọng biến đổi |
2667 | Variation in accordance with the time of | Biến đổi theo thời gian của |
2668 | varying load | tải trọng biến đổi |
2669 | Vehicular railing, traffic railing | Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu |
2670 | Vertical clearance | Chiều cao tịnh không |
2671 | Vertical shear | Lực cắt thẳng đứng |
2672 | Vertical-tie | Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau |
2673 | Viaduct | Cầu có trụ cao |
2674 | vibrated concrete | bê tông đầm rung |
2675 | Vibrating tamper | Đầm rung |
2676 | Vibration-absorbing capacity | Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động |
2677 | Vierendeel girder | giàn Vierenddeel (giàn Bỉ) |
2678 | Viscosity | Độ nhớt |
2679 | Void | Chỗ rỗng (khoét rỗng) |
2680 | Voided beam | Dầm có khoét lỗ |
2681 | Voided section | Mặt cắt khoét rỗng |
2682 | Voided slab, Hollow slab | Bản có khoét lỗ |
2683 | wall beam | dầm tường |
2684 | Warren girder | giàn biên //mạng tam giác |
2685 | Washer | Vòng đệm, rông den |
2686 | water cured concrete | bê tông dưỡng hộ trong nước |
2687 | Water current force | Lực do dòng nước |
2688 | Water layer | Lớp nước |
2689 | Water penetration | Thấm nước |
2690 | Water procfing layer | Lớp phòng nước (lớp cách nước) |
2691 | Water stop | Tắc ống nước, nút bịt ống |
2692 | Water/cement ratio | Tỷ lệ nước/ximăng |
2693 | Waterproofing admixture | Phụ gia chống thấm |
2694 | Waterproofing membrane | Lớp cách nước |
2695 | Waterway | Đường thủy |
2696 | Waterway opening | Khẩu độ thoát nước |
2697 | Wave action | Tác động của sóng |
2698 | Wave force | Lực do sóng |
2699 | Wearing coat | Lớp phủ mặt cầu |
2700 | Weathering steel (need not be painted) | Thép chịu thời tiết (không cần sơn) |
2701 | Web | Sườn (bản bụng của mặt cắt I, T, hộp) |
2702 | web girder | giàn lưới thép, dầm đặc |
2703 | Web reinforcement | Cốt thép trong sườn dầm |
2704 | Wedening of the deck | Mở rộng mặt cầu |
2705 | Wedge-shaped sliding surface | Mặt trượt gẫy góc |
2706 | Weighing equipement | Thiết bị cân |
2707 | Weld | Hàn |
2708 | Welded construction | Kết cấu được liên kết hàn |
2709 | Welded plate girder | Dầm bản thép hàn |
2710 | Welded wire fabric, Welded wire mesh | Lưới cốt thép sợi hàn |
2711 | wet concrete | vữa bê tông dẻo |
2712 | Wet guniting | Phun bê tông ướt |
2713 | Wet sand | Cát ướt (đẫm nước) |
2714 | wheel load | áp lực lên bánh xe |
2715 | Wheel load (Axle load) | Tải trọng bánh xe (tải trọng trục) |
2716 | Wheel spacing | Khoảng cách giữa các bánh xe |
2717 | wheelbarrow | Xe cút kít, xe đẩy tay |
2718 | whole beam | dầm gỗ |
2719 | Widening of web | Mở rộng của sườn dầm |
2720 | wind beam | xà chống gió |
2721 | Wind bracing | Giằng gió |
2722 | Wind direction | Hướng gió |
2723 | wind load | tải trọng (do) gió |
2724 | Wind load on live load | Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải |
2725 | Wind load on structure | Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu |
2726 | window ledge | Ngưỡng (bậu) cửa sổ |
2727 | Wing wall | Tường cánh (xiên góc) |
2728 | Without balasted floor | Mặt cầu không ba lát |
2729 | wooden beam | xà gồ, dầm gỗ |
2730 | Work planing | Lập kế hoạch thi công |
2731 | work platform (working platform) | Bục kê để xây |
2732 | workable concrete | bê tông dễ đổ |
2733 | working beam | đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng) |
2734 | working load | tải trọng làm việc |
2735 | Working load (service load) | Tải trọng khai thác |
2736 | Working stress | Ứng suất khai thác |
2737 | writing beam | tia viết |
2738 | Yeild point stress of prestressing steel | ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực |
2739 | Yield strength of rein forcement in compression | Cường độ đàn hồi của thép lúc nén |
2740 | Yield strength of reinforcement in tension | Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo |
2741 | Young modulus of concrete (modun young) | Mô-dun biến dạng dọc tức thời của bêtông |
2742 | Z- beam | dầm chữ Z |
2743 | Zero resultant | Hợp lực bằng không |
2744 | Zinc covering | Lớp mạ kẽm |
2745 | zonolite concrete | bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước) |
Thuật ngữ xây dựng giúp củng cố kiến thức
Thuật ngữ xây dựng thì nhiều vô số kể, trên đây chỉ là một số thuật ngữ tượng trưng, vì vậy thuật ngữ xây dựng góp phần củng cố kiến thức, giúp cho biên dịch lấy lại kiến thức hay từ vựng chuyên ngành xây dựng. Thuật ngữ xây dựng còn giúp dịch đúng và chính xác thuật ngữ kỹ thuật này.
Dịch thuật chuyên ngành xây dựng cần hết sức thận trọng
Dịch thuật chuyên ngành xây dựng khác dịch thuật từ ngữ phổ thông, bởi bạn phải sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành.
Từ vững tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh, chủ đề, nội dung của tài liệu mà bạn sẽ diễn đạt và sử dụng từ ngữ nào cho phù hợp để toát lên mức độ chuyên môn/ chuyên sâu hay mức độ thông thường của nội dung tài liệu.
Đối với tên cơ quan/ chức danh khi dịch thuật chuyên ngành xây dựng phải dịch thật chính xác, cụ thể:
– Bộ trưởng Bộ Xây dựng: Minister of Construction
– Bộ Xây dựng: Ministry of Construction
Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng trên cũng tương đối đầy đủ. Nếu bạn đang cần gấp bản dịch tiếng Anh các tài liệu xây dựng, các bạn hãy gọi cho PNVT chúng tôi để được đáp ứng nhu cầu dịch thuật chuyên ngành xây dựng nhé.